Chủ đề 14: Từ vựng chủ đề Động vật- ANIMALS

528

kind
kind (adj.)

tử tế, ân cần
/kaɪnd/

Ex: She is very kind to us. She helps us a lot.
Cô ấy rất tử tế với chúng tôi. Cô ấy giúp chúng tôi rất nhiều.

habitat
habitat (n.)

môi trường sống
/ˈhæbɪtæt/

Ex: Can we have natural resources without destroying wildlife habitat?
Chúng ta có thể có nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã hay không?

extinct
extinct (adj.)

tuyệt chủng
/ɪkˈstɪŋkt/

Ex: There is concern that the giant panda will soon become extinct.
Có lo lắng rằng gấu trúc khổng lồ sẽ tuyệt chủng.

endangered
endangered (adj.)

có nguy cơ tuyệt chủng
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/

Ex: The panda is one of the most endangered species.
Gấu trúc là một trong những loài đang có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất

mammal
mammal (n.)

động vật có vú
/ˈmæm.əl/

Ex: Whales are mammals that live in the sea.
Cá voi là loài động vật có vú sống ở biển.

wild animal
wild animal (n.)

thú rừng, động vật hoang dã
/waɪld 'æniməl/

Ex: I saw a wild animal yesterday.
Tôi đã nhìn thấy một con vật hoang dã ngày hôm qua.

domestic animal
domestic animal (n.)

động vật nuôi trong nhà
/dəˌmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/

Ex: A pig is a domestic animal.
Lợn là một loài vật nuôi trong nhà.

migration
migration (n.)

sự di cư
/mɑɪˈɡreɪ·ʃən/

Ex: Some species of bats make seasonal migrations extending 1,500 km or greater.
Một số loài dơi di cư theo mùa kéo dài từ 1.500 km trở lên.

male
male (adj.)

nam, giống đực
/meɪl/

Ex: His male horse has died.
Con ngựa đực của anh ấy vừa chết.

female
female (adj.)

nữ, giống cái
/'fi:meil/

Ex: The male voice is deeper than the female.
Giọng nam trầm hơn giọng nữ.

pet
pet (n.)

thú cưng, vật nuôi
/pɛt/

Ex: My favorite pet is dog.
Loại thú cưng mà tôi yêu thích là chó.

tail
tail (n.)

đuôi, cái đuôi
/teɪl/

Ex: My cat has a long tail.
Con mèo nhà tớ có cái đuôi dài.

horn
horn (n.)

sừng
/hɔːn/

Ex: Rhino horn is very valuable.
Sừng tê giác rất có giá trị.

lizard
lizard (n.)

con thằn lằn

eagle
eagle (n.)

(động vật học) chim đại bàng

dinosaur
dinosaur (n.)

khủng long
/ˈdaɪnəsɔːr /

Ex: Dinosaurs became extinct millions of years ago.
Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.

shark
shark (n.)

cá mập
/ʃɑ:k/

Ex: I have a picture of a shark.
Tôi có một bức ảnh một con cá mập.

salmon
salmon (n.)

(động vật học) cá hồi; thịt cá hồi

jellyfish
jellyfish (n.)

con sứa
/ˈdʒelifɪʃ/

Ex: The jellyfish is a sea animal with a soft oval almost transparent body.
Con sứa là một động vật biển có cơ thể hình bầu dục và gần như trong suốt.

shrimp
shrimp (n.)

con tôm
/ʃrɪmp/

Ex: Adding shrimp into a salad is a great way to make it more delicious.
Thêm tôm vào salad là một cách tuyệt vời để khiến nó ngon hơn.

cheetah
cheetah (n.)

báo đốm
/ˈtʃiːtə/

Ex: Cheetahs are only found in Africa.
Báo đốm được tìm thấy duy nhất ở châu Phi.

worm
worm (n.)

(động vật học) giun, sâu, trùng

snail
snail (n.)

ốc sên
/sneɪl/

Ex: Can you describe a snail?
Bạn có miêu tả được một con ốc sên không?

spider
spider (spider.)

con nhện
/'spaidər/

Ex: There is a big spider here.
Có một con nhện lớn ở đây.

turtle
turtle (n.)

rùa biển
/ˈtɜːtl/

Ex: Her sister bought her a turtle.
Chị gái của cô ấy đã mua cho cô ấy một con rùa biển.

scorpion
scorpion (n.)

(động vật học) con bọ cạp

kind

kind (adj.) : tử tế, ân cần
/kaɪnd/

Ex: She is very kind to us. She helps us a lot.
Cô ấy rất tử tế với chúng tôi. Cô ấy giúp chúng tôi rất nhiều.

habitat

habitat (n.) : môi trường sống
/ˈhæbɪtæt/

Giải thích: the natural home or environment of an animal, plant, or other organism
Ex: Can we have natural resources without destroying wildlife habitat?
Chúng ta có thể có nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã hay không?

extinct

extinct (adj.) : tuyệt chủng
/ɪkˈstɪŋkt/

Ex: There is concern that the giant panda will soon become extinct.
Có lo lắng rằng gấu trúc khổng lồ sẽ tuyệt chủng.

endangered

endangered (adj.) : có nguy cơ tuyệt chủng
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/

Ex: The panda is one of the most endangered species.
Gấu trúc là một trong những loài đang có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất

mammal

mammal (n.) : động vật có vú
/ˈmæm.əl/

Ex: Whales are mammals that live in the sea.
Cá voi là loài động vật có vú sống ở biển.

wild animal

wild animal (n.) : thú rừng, động vật hoang dã
/waɪld 'æniməl/

Ex: I saw a wild animal yesterday.
Tôi đã nhìn thấy một con vật hoang dã ngày hôm qua.

domestic animal

domestic animal (n.) : động vật nuôi trong nhà
/dəˌmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/

Ex: A pig is a domestic animal.
Lợn là một loài vật nuôi trong nhà.

migration

migration (n.) : sự di cư
/mɑɪˈɡreɪ·ʃən/

Ex: Some species of bats make seasonal migrations extending 1,500 km or greater.
Một số loài dơi di cư theo mùa kéo dài từ 1.500 km trở lên.

male

male (adj.) : nam, giống đực
/meɪl/

Ex: His male horse has died.
Con ngựa đực của anh ấy vừa chết.

female

female (adj.) : nữ, giống cái
/'fi:meil/

Ex: The male voice is deeper than the female.
Giọng nam trầm hơn giọng nữ.

pet

pet (n.) : thú cưng, vật nuôi
/pɛt/

Ex: My favorite pet is dog.
Loại thú cưng mà tôi yêu thích là chó.

tail

tail (n.) : đuôi, cái đuôi
/teɪl/

Ex: My cat has a long tail.
Con mèo nhà tớ có cái đuôi dài.

horn

horn (n.) : sừng
/hɔːn/

Ex: Rhino horn is very valuable.
Sừng tê giác rất có giá trị.

lizard

lizard (n.) : con thằn lằn

eagle

eagle (n.) : (động vật học) chim đại bàng

dinosaur

dinosaur (n.) : khủng long
/ˈdaɪnəsɔːr /

Ex: Dinosaurs became extinct millions of years ago.
Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.

shark

shark (n.) : cá mập
/ʃɑ:k/

Ex: I have a picture of a shark.
Tôi có một bức ảnh một con cá mập.

salmon

salmon (n.) : (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi

jellyfish

jellyfish (n.) : con sứa
/ˈdʒelifɪʃ/

Ex: The jellyfish is a sea animal with a soft oval almost transparent body.
Con sứa là một động vật biển có cơ thể hình bầu dục và gần như trong suốt.

shrimp

shrimp (n.) : con tôm
/ʃrɪmp/

Ex: Adding shrimp into a salad is a great way to make it more delicious.
Thêm tôm vào salad là một cách tuyệt vời để khiến nó ngon hơn.

cheetah

cheetah (n.) : báo đốm
/ˈtʃiːtə/

Ex: Cheetahs are only found in Africa.
Báo đốm được tìm thấy duy nhất ở châu Phi.

worm

worm (n.) : (động vật học) giun, sâu, trùng

snail

snail (n.) : ốc sên
/sneɪl/

Ex: Can you describe a snail?
Bạn có miêu tả được một con ốc sên không?

spider

spider (spider.) : con nhện
/'spaidər/

Ex: There is a big spider here.
Có một con nhện lớn ở đây.

turtle

turtle (n.) : rùa biển
/ˈtɜːtl/

Ex: Her sister bought her a turtle.
Chị gái của cô ấy đã mua cho cô ấy một con rùa biển.

scorpion

scorpion (n.) : (động vật học) con bọ cạp



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập