Chủ đề 29: Công nghệ (Phần 1)

2,604

labour-saving
labour-saving (adj.)

làm giảm nhẹ, tiết kiệm sức lao động
/ˈleɪbəˌseɪvɪŋ/

Ex: modern labour-saving devices such as washing machines and dishwashers
thiết bị tiết kiệm lao động hiện đại như máy giặt và máy rửa bát

micro-technology
micro-technology (n.)

công nghệ vi mô
/ˈmaɪ.kroʊ tekˈˈnɑː.lə.dʒi/

Ex: Micro-technology is technology with features near one micrometre.
Công nghệ vi mô là công nghệ có các đặc điểm gần một micro mét.

telecommunications
telecommunications (n.)

viễn thông
/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Ex: technological developments in telecommunications
phát triển công nghệ viễn thông

contribute to
contribute to (phr.)

đóng góp vào
/kənˈtrɪb.juːt tə/

Ex: Her family has contributed $50,000 to the fund.
Gia đình cô đã đóng góp 50.000 đô la cho quỹ.

incredible
incredible (a.)

không thể tin được, đáng kinh ngạc
/ɪnˈkred.ɪ.bl̩/

Ex: an incredible thing
một thứ lạ thường

eradicate
eradicate (v.)

tiêu hủy
/ɪˈrædɪkeɪt/

Ex: The government claims to be doing all it can to eradicate corruption.
Chính phủ tuyên bố sẽ làm tất cả những gì có thể để diệt trừ tham nhũng.

mass media
mass media (n.)

thông tin đại chúng
/mæs ˈmiːdiə/

Ex: Mass media has a great effect on human life.
Các phương tiện thông tin đại chúng đã có ảnh hưởng rất lớn tới đời sống con người.

conquest
conquest (n.)

cuộc chinh phục
/ˈkɒŋkwest/

Ex: There have been many achievements in human's conquest of space.
Loài người đã đạt được rất nhiều thành tựu trong công cuộc chinh phục vũ trụ.

aspiration
aspiration (n.)

khát vọng
/ˌæs.pɚˈeɪ.ʃən/

Ex: It's a story about the lives and aspirations of poor Irish immigrants.
Đó là một câu chuyện về cuộc sống và khát vọng của những người nhập cư Ireland nghèo.

breakthrough
breakthrough (n.)

bước đột phá; bước tiến quan trọng
/ˈbreɪkθruː/

Ex: to achieve a breakthrough
đạt được một bước đột phá

camcorder
camcorder (n.)

máy quay video
/ˈkæmˌkɔ:dər /

Ex: I bought a new camcorder last week.
Tuần trước tớ mới mua một cái máy quay video mới.

communicator
communicator (n.)

người giao tiếp
/kəˈmju:nɪkeɪtər /

Ex: She is a great communicator.
Cô ấy là một người giao tiếp rất giỏi.

floppy disk
floppy disk (n.)

đĩa mềm
/ˈflɒpi disk/

Ex: I need a new floppy disk.
Tôi cần một cái đĩa mềm mới.

miraculous
miraculous (adj.)

kì diệu, thần kì
/mɪˈrækjʊləs/

Ex: The diet promised miraculous weight-loss.
Chế độ ăn này hứa hẹn một sự giảm cân kì diệu.

accuracy
accuracy (n.)

sự chính xác
/ˈækjərəsi/

Ex: They questioned the accuracy of the information in the file.
Họ đặt nghi vấn về tính chính xác của các thông tin trong file.

space-shuttle
space-shuttle (n.)

tàu con thoi
/speɪsˈʃʌt.l̩/

Ex: A space-shuttle will be launched at the end of this month.
Một tàu con thoi vũ trụ sẽ được phóng vào cuối tháng này.

software
software (n.)

phần mềm, chương trình máy tính
/ˈsɒftweə(r)/

Ex: Many computers come pre-loaded with software.
Nhiều máy tính đã có sẵn phần mềm.

visual display unit
visual display unit (n.)

thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình
/ˈvɪʒ.u.əl dɪˈspleɪ ˈjuː.nɪt/

Ex: Visual Display Unit is an older British term used to describe any device used with computers to display images
Thiết bị hiển thị hình ảnh là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả bất kỳ thiết bị nào được sử dụng với máy tính để hiển thị hình ảnh.

achieve
achieve (v.)

đạt được, giành được
/əˈtʃiːv/

Ex: He had finally achieved success.
Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.

electronic
electronic (adj.)

điện tử
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/

Ex: This dictionary is available in electronic form.
Từ điển này có sẵn ở dạng điện tử.

labour-saving

labour-saving (adj.) : làm giảm nhẹ, tiết kiệm sức lao động
/ˈleɪbəˌseɪvɪŋ/

Ex: modern labour-saving devices such as washing machines and dishwashers
thiết bị tiết kiệm lao động hiện đại như máy giặt và máy rửa bát

micro-technology

micro-technology (n.) : công nghệ vi mô
/ˈmaɪ.kroʊ tekˈˈnɑː.lə.dʒi/

Giải thích: technology that uses microelectronics
Ex: Micro-technology is technology with features near one micrometre.
Công nghệ vi mô là công nghệ có các đặc điểm gần một micro mét.

telecommunications

telecommunications (n.) : viễn thông
/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Ex: technological developments in telecommunications
phát triển công nghệ viễn thông

contribute to

contribute to (phr.) : đóng góp vào
/kənˈtrɪb.juːt tə/

Giải thích: to give money, goods, or your time and effort in order to achieve something
Ex: Her family has contributed $50,000 to the fund.
Gia đình cô đã đóng góp 50.000 đô la cho quỹ.

incredible

incredible (a.) : không thể tin được, đáng kinh ngạc
/ɪnˈkred.ɪ.bl̩/

Giải thích: surprising, or difficult to believe
Ex: an incredible thing
một thứ lạ thường

eradicate

eradicate (v.) : tiêu hủy
/ɪˈrædɪkeɪt/

Ex: The government claims to be doing all it can to eradicate corruption.
Chính phủ tuyên bố sẽ làm tất cả những gì có thể để diệt trừ tham nhũng.

mass media

mass media (n.) : thông tin đại chúng
/mæs ˈmiːdiə/

Ex: Mass media has a great effect on human life.
Các phương tiện thông tin đại chúng đã có ảnh hưởng rất lớn tới đời sống con người.

conquest

conquest (n.) : cuộc chinh phục
/ˈkɒŋkwest/

Ex: There have been many achievements in human's conquest of space.
Loài người đã đạt được rất nhiều thành tựu trong công cuộc chinh phục vũ trụ.

aspiration

aspiration (n.) : khát vọng
/ˌæs.pɚˈeɪ.ʃən/

Giải thích: something that you want to achieve, or the wish to achieve something
Ex: It's a story about the lives and aspirations of poor Irish immigrants.
Đó là một câu chuyện về cuộc sống và khát vọng của những người nhập cư Ireland nghèo.

breakthrough

breakthrough (n.) : bước đột phá; bước tiến quan trọng
/ˈbreɪkθruː/

Ex: to achieve a breakthrough
đạt được một bước đột phá

camcorder

camcorder (n.) : máy quay video
/ˈkæmˌkɔ:dər /

Ex: I bought a new camcorder last week.
Tuần trước tớ mới mua một cái máy quay video mới.

communicator

communicator (n.) : người giao tiếp
/kəˈmju:nɪkeɪtər /

Ex: She is a great communicator.
Cô ấy là một người giao tiếp rất giỏi.

floppy disk

floppy disk (n.) : đĩa mềm
/ˈflɒpi disk/

Ex: I need a new floppy disk.
Tôi cần một cái đĩa mềm mới.

miraculous

miraculous (adj.) : kì diệu, thần kì
/mɪˈrækjʊləs/

Ex: The diet promised miraculous weight-loss.
Chế độ ăn này hứa hẹn một sự giảm cân kì diệu.

accuracy

accuracy (n.) : sự chính xác
/ˈækjərəsi/

Ex: They questioned the accuracy of the information in the file.
Họ đặt nghi vấn về tính chính xác của các thông tin trong file.

space-shuttle

space-shuttle (n.) : tàu con thoi
/speɪsˈʃʌt.l̩/

Giải thích: a vehicle that travels into space and back to Earth and lands like a plane
Ex: A space-shuttle will be launched at the end of this month.
Một tàu con thoi vũ trụ sẽ được phóng vào cuối tháng này.

software

software (n.) : phần mềm, chương trình máy tính
/ˈsɒftweə(r)/

Giải thích: the programs, etc....used to operate a computer
Ex: Many computers come pre-loaded with software.
Nhiều máy tính đã có sẵn phần mềm.

visual display unit

visual display unit (n.) : thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình
/ˈvɪʒ.u.əl dɪˈspleɪ ˈjuː.nɪt/

Giải thích: Computer dictionary definition for what VDU (Visual Display Unit) means including related links, information, and terms.
Ex: Visual Display Unit is an older British term used to describe any device used with computers to display images
Thiết bị hiển thị hình ảnh là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả bất kỳ thiết bị nào được sử dụng với máy tính để hiển thị hình ảnh.

achieve

achieve (v.) : đạt được, giành được
/əˈtʃiːv/

Ex: He had finally achieved success.
Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.

electronic

electronic (adj.) : điện tử
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/

Ex: This dictionary is available in electronic form.
Từ điển này có sẵn ở dạng điện tử.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập