English Adventure - BREAD

2,536

CHỦ ĐỀ BREAD

bread

bread (n.) : bánh mì
/bred/

Ex: Would you like some pieces of bread?
Bạn có muốn một miếng bánh mì?

bread roll

bread roll (n.) : bánh mì cuộn
/brɛd rəʊl/

Ex: Would you like to have some bread roll?
Bạn có muốn ăn bánh mì cuộn không?

brown bread

brown bread (n.) : bánh mì nâu
/braʊn brɛd/

Ex: I'd like some brown bread, please.
Tôi muốn bánh mì nâu, xin vui lòng.

white bread

white bread (n.) : bánh mì trắng
/wʌɪt brɛd/

Ex: My sister loves white bread.
Em gái tôi thích bánh mì trắng.

garlic bread

garlic bread (n.) : bánh mì bơ tỏi
/ˈɡɑːlɪk brɛd/

Ex: I hate garlic bread.
Tôi ghét bánh mì tỏi.

pitta

pitta (n.) : bánh mì dẹt
/ˈpɪtə/

Ex: Would you like some pitta?
Bạn có muốn một số bánh mì dẹt không?

sponge cake

sponge cake (n.) : bánh bông lan
/spʌn(d)ʒ keɪk/

Ex: She loves sponge cake a lot.
Cô ấy thích bánh bông lan rất nhiều.

pastry

pastry (n.) : bột mì làm bánh nướng
/ˈpeɪstri/

Ex: I need to prepare pastry.
Tôi cần phải chuẩn bị bột mì làm bánh nướng.

yeast

yeast (n.) : men nở
/jiːst/

Ex: Where can we buy yeast?
Chúng ta có thể mua men nở ở đâu?

baking powder

baking powder (n.) : bột nở
/beɪkɪŋ ˈpaʊdə/

Ex: We need to add baking powder to make it much fluffier.
Chúng ta cần phải thêm bột nở để làm cho nó nở nhiều hơn.

toast

toast (n.) : bánh mì nướng
/təʊst/

Ex: I like toast with honey.
Tôi thích bánh mì nướng với mật ong.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập