English Adventure - CLOTHES

1,154

CHỦ ĐỀ CLOTHES

clothes

clothes (n.) : trang phục
/kləʊ(ð)z/

Ex: They 're wearing identical clothes.
Chúng mặc quần áo giống hệt nhau.

shirt

shirt (n.) : áo sơ mi
/ʃəːt/

Ex: I put all my shirts into the washing machine.
Tôi cho tất cả áo sơ mi của tôi vào máy giặt.

trousers

trousers (n.) : quần dài
/ˈtraʊzəz/

Ex: The trousers fit perfectly.
Cái quần dài này mặc vừa y.

jeans

jeans (n.) : quần bò
/dʒiːnz/

Ex: Jeans are popular among the young.
Quần jean được thanh niên ưa chuộng.

suit

suit : bộ com lê
/suːt/

tie

tie : cà vạt
/tʌɪ/

belt

belt : dây nịt
/bɛlt/

loafers

loafers : giày da không có dây buộc
/ˈləʊfə

boots

boots : giày bốt
/buːts/

overcoat

overcoat : áo khoác
/ˈəʊvəkəʊt/

vest

vest : áo ghi lê
/vɛst/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập