English Adventure - "GO" PHRASES

1,550

CHỦ ĐỀ "GO" PHRASES

go

go : chuyển thành
/ɡəʊ/

go crazy

go crazy : nổi khùng
/ɡəʊ ˈkreɪzi/

go blind

go blind : bị khiếm thị
/ɡəʊ blʌɪnd/

go deaf

go deaf : bị khiếm thính
/ɡəʊ dɛf/

go grey

go grey : (tóc) bị bạc
/ɡəʊ ɡreɪ/

go bald

go bald : (đầu) bị hói
/ɡəʊ bɔːld/

go soft

go soft : (trái cây) mềm đi
/ɡəʊ sɒft/

go hard

go hard : (bánh mì) cứng đi
/ɡəʊ hɑːd/

go red

go red : (mặt) chuyển đỏ do mắc cỡ
/ɡəʊ rɛd/

go yellow

go yellow : (giấy) ngả màu vàng
/ɡəʊ ˈjɛləʊ/

go wrong

go wrong : sai
/ɡəʊ rɒŋ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập