English Adventure - KEEP PHRASES

1,456

CHỦ ĐỀ KEEP PHRASES

keep

keep (v.) : giữ, duy trì
/kiːp/

Ex: I'm very sorry to keep you waiting.
Tôi rất xin lỗi đã khiến cho bạn chờ đợi.

keep fit

keep fit : giữ thân hình cân đối
/kiːp fɪt/

keep in contact

keep in contact : giữ liên lạc
/kiːp ɪn kənˈtakt/

keep a record

keep a record : duy trì kỉ lục
/kiːp ə rɪˈkɔːd/

keep secrets

keep secrets : giữ bí mật
/kiːp ˈsiːkrɪts/

keep your temper

keep your temper : kiểm soát cơn nóng
/kiːp jɔː ˈtɛmpə/

keep my word

keep my word : giữ lời hứa
/kiːp mʌɪ wəːd/

keep a watch on

keep a watch on : trông coi
/kiːp ə wɒtʃ ɒn/

keep an appointment

keep an appointment : giữ cuộc hẹn
/kiːp ən əˈpɔɪntm(ə)nt/

keep asking

keep asking : duy trì hỏi
/kiːp ɑːskɪŋ/

keep interrupting

keep interrupting : liên tục xen ngang
/kiːp ɪntəˈrʌptɪŋ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập