English Adventure - KITCHEN

2,651

CHỦ ĐỀ KITCHEN

kitchen

kitchen (n.) : phòng bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: My mom is making me a cake in the kitchen.
Mẹ tôi đang làm cho tôi một cái bánh ở trong bếp.

teapot

teapot : ấm trà
/ˈtiːpɒt/

coffee pot

coffee pot : ấm cà phê
/ˈkɒfi pɒt/

kettle

kettle : ấm nấu nước
/ˈkɛt(ə)l/

stove

stove (n.) : lò, bếp lò
/stəʊv/

Ex: They always take a stove when they go camping.
Họ luôn luôn mang theo một bếp khi họ đi cắm trại.

cooker

cooker (n.) : nồi nấu
/ˈkʊkə/

Ex: This cooker is too old.
Chiếc nồi này cũ quá rồi.

fridge

fridge (n.) : tủ lạnh
/frɪdʒ/

Ex: A fridge is very useful because it helps me to store a lot of food.
Tủ lạnh rất hữu ích vì nó giúp tôi dự trữ rất nhiều đồ ăn.

chopping board

chopping board : thớt
/tʃɒpɪŋ bɔːd/

colander

colander : rổ
/ˈkʌləndə/

juicer

juicer : máy ép trái cây
/ˈdʒuːsə/

ladle

ladle : môi
/ˈleɪd(ə)l/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập