English Adventure - MATERIAL

2,369

CHỦ ĐỀ MATERIAL

material

material (n.) : vật liệu, chất liệu
/məˈtɪərɪəl/

Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials.
Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.

cotton

cotton (n.) : vải sợi bông
/ˈkɒt(ə)n/

Ex: My shirt is made from cotton.
Áo sơ mi của tôi được làm từ chất côt-tông.

lace

lace (n.) : ren
/leɪs/

Ex: This outfit may be completed by a hat of lace.
Trang phục này có thể được hoàn thành bằng một chiếc mũ ren.

leather

leather (n.) : chất da
/ˈlɛðə/

Ex: I like this leather jacket.
Tôi thích cái áo khoác da này.

silk

silk (n.) : lụa
/sɪlk/

Ex: For special occasions they wear silk shirts.
Trong những dịp đặc biệt, họ mặc áo sơ mi lụa.

wool

wool (n.) : len
/wʊl/

Ex: I'm wearing a wool jacket.
Tôi mặc một chiếc áo khoác len.

brick

brick (n.) : gạch
/brɪk/

Ex: The chimney was made of bricks.
Cái ống khói này làm từ gạch.

cement

cement (n.) : xi măng
/sɪˈmɛnt/

Ex: We had to learn how to work with cement.
Chúng tôi phải học cách làm việc với xi măng.

glass

glass (n.) : thủy tinh
/ɡlɑːs/

Ex: I prefer to refill water in glass bottles.
Tôi thích đổ nước vào chai thủy tinh hơn.

plastic

plastic (n.) : nhựa
/ˈplastɪk/

Ex: These bottles are made from plastic.
Những chai này được làm từ nhựa.

wood

wood (n.) : gỗ
/wʊd/

Ex: The sculpture is made of wood.
Tác phẩm điêu khắc được làm bằng gỗ.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập