English Adventure - WOMEN CLOTHES

1,147

CHỦ ĐỀ WOMEN CLOTHES

clothes

clothes (n.) : trang phục
/kləʊ(ð)z/

Ex: They 're wearing identical clothes.
Chúng mặc quần áo giống hệt nhau.

blouse

blouse (n.) : áo cánh nữ
/ˈblaʊz/

dress

dress (n.) : đầm, váy dài
/drɛs/

Ex: She can make a dress for herself.
Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

skirt

skirt (n.) : váy, chân váy
/skəːt/

Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

high heels

high heels : giày cao gót
/hʌɪ hiːlz/

boots

boots : giày bốt
/buːts/

overalls

overalls : quần yếm
/ˈəʊvərɔːlz/

purse

purse : ví/túi cầm tay
/pəːs/

cardigan

cardigan : áo len đan
/ˈkɑːdɪɡ(ə)n/

blazer

blazer : áo khoác
/ˈbleɪzə/

tank top

tank top : áo ba lỗ
/blʌʃ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập