Một số Idioms thông dụng trong tiếng anh

4,008

1. A little bird told me : Someone secretly told me (Có người nói riêng cho tôi biết)

Ex: A little bird told me that you and Cindy are going to get married
(Có người nói riêng cho tôi biết rằng anh và Cindy sắp lấy nhau)

2. A pain in the neck : Annoying (Cái của nợ, làm phiền)

Ex: Sometimes my younger brother can be a pain in the neck.
(Đôi khi em trai tôi có thể là cái của nợ)

3. A piece of cake: Very easy (rất dễ)

Ex: Learning to speak English is a piêc of cake
(Học nói tiếng anh rất dễ)

4. To lay off: When an employer forces employees to leave their jobs (Sa thải)

Ex: The company laid off 50 workers last week. Now they have no job
(Tuần trước công ty đó đã sa thải 50 công nhân. Hiện giờ họ không có việc làm)

5. And pigs might fly: To think something is impossible or unbelievable (Chuyện/điều khó tin)

Ex: I think I can win the lottery
(Tôi nghĩ là tôi có thể trúng vé số)

6. To be dead tired: To be exhausted (Mệt nhừ)

Ex: I've worked for 15 hours already today and I'm dead tired
(Hôm nay tôi đã làm việc 15 tiếng rồi và tôi mệt nhừ)

7. To call it a day: Stop working (ngừng làm việc)

Ex: It's already 5:00 pm. Let's call it a day and go home
(5 giờ chiều rồi. Chúng ta hãy ngừng làm việc và về nhà thôi)

8. To be in charge of: to be the leader of (Phụ trách, điều hành, chỉ huy)

Ex: Do what Linda tells you to do because she's in charge of this office
(Hãy làm việc mà Linda bảo bạn làm bởi vì cô ấy điều hành văn phòng này)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập