Những mẫu câu tiếng anh dùng trong làm việc nhóm

13,108

Đầu tiên, các mẫu câu sau được sử dụng để giới thiệu mở đầu các buổi thảo luận nhóm để nêu tầm quan trọng và hướng mọi người có trách nhiệm với công việc chung

1. Team spirit is the most important factor to win victory.
(Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để chiến thắng.)

2. The team helps individuals develop within the team.
(Cả đội sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển.)

3. Team members should co-operative fully with each other.
(Các thành viên của đội nên hoàn toàn hợp tác với nhau.)

4. If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution.
(Nếu cùng động não về một vấn đề, chúng ta sẽ có được nhiều ý tưởng khác nhau và tìm được cách giải quyết.)

Các mẫu câu sau được dùng để điều khiển diễn biến của buổi làm việc nhóm:

1. I’d like to introduce you to the new members of the project group.
(Tôi muốn giới thiệu anh với những thành viên mới trong nhóm đề án.)

2. We’re glad you join us.
(Chúng tôi rất vui khi có anh cùng tham gia.)

3. Can we talk a little bit about the project?
(Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?)

4. Can you talk about what plans we have for the future?
(Anh có thể nói đôi điều về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?)

5. We have about 20 minutes for questions and discussion.
(Chúng ta có 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.)

Các mẫu câu sau sử dụng để nêu vấn đề, đưa ra ý kiến về vấn đề thảo luận:

1. That concludes the formal part of my presentation.
Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc.

2. Thank you for listening.
Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.

3. I’d be very interested to hear your comments.
Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh.

4. Thank you for setting us straight on, true second level of our project.
Cảm ơn vì đã sửa lại các sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi.

5. That sounds great.
Nghe có vẻ tuyệt đấy.

6. I have a question I would like to ask.
Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.

7. Good question!
Câu hỏi hay!

8. Now I’d like to open it up for questions.
Bây giờ tôi sẽ trả lời các câu hỏi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập