Phân biệt cách sử dụng giữa DO Vs MAKE

24,174

Khi nào sử dụng DO?

Động từ Do được sử dụng khi

1. Khi nói về làm viêc, công việc hay nhiệm vụ (Work, jobs, tasks). Chú ý rằng công việc không tạo ra một đối tượng vật chất nào.

  • Have you done your homework? - Con đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
  • I have guests visiting tonight so I should start doing the housework now. - Tôi có một vài vị khách đến thăm nhà tối này vì vậy tôi nên bắt đầu dọn dẹp nhà cửa bây giờ.
  • I wouldn’t like to do that job. Tôi không thích làm công việc này

2. DO được sử dụng khi chúng ta đề cập đến các hoạt động chung chung, không cụ thể. Trong những trường hợp này, chúng ta thường sử dụng các từ như: thing, something, nothing, anything, everything etc

  • Hurry up! I’ve got things to do! - (Nhanh lên nào! Em còn có một số việc để làm nữa)
  • Don’t just stand there – do something! - (Đừng chỉ đứng đó, làm việc gì đó đi!)
  • Is there anything I can do to help you? (Tôi có thể làm gì để giúp bạn không?)

3. Đôi khi chúng tôi sử dụng DO để thay thế một động từ mang ý nghĩa rõ ràng hoặc hiển nhiên. Điều này thường gặp trong cách nói thân mật trong tiếng Anh.

  • Do I need to do my hair? (do = brush or comb)
  • Have you done the dishes yet? (done = washed)
  • I’ll do the kitchen if you do the lawns (do = clean, do = mow)

Nhớ rằng, DO cũng được sử dụng như một trợ động từ (dùng để đặt câu hỏi. VD:  Do you like chocolate?).

Khi nào sử dụng MAKE?

MAKE được dùng trong Sản xuất, xây dựng, tạo dựng (producing, constructing, creating or building) thứ gì đó mới.

1. Nó cũng được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của một sản phẩm hoặc vật liệu được sử dụng để làm một cái gì đó.

  • His wedding ring is made of gold. - (Chiếc nhẫn cưới của anh ấy là nhẫn vàng)
  • The house was made of adobe. - (Ngôi nhà được làm bằng gạch)
  • Wine is made from grapes. - (Rượu vang được làm từ nho)
  • The watches were made in Switzerland - (Những chiếc đồng hồ này được sản xuất tại Thụy Sỹ)

2. Chúng ta sử dụng MAKE chỉ việc gây ra một hành động hay phản ứng.

  • Onions make your eyes water. - (Hành làm mắt bạn chảy nước mắt)
  • You make me happy. (Anh làm cho em hạnh phúc)
  • It’s not my fault. My brother made me do it! (Đó không phải lỗi của con. Anh trai đã làm điều đó)

3. Ta sử dụng MAKE với một số danh từ nói về kế hoạch hay quyết định

  • make the arrangements
  • make a choice

4. Ta sử dụng Make với các danh từ về việc nói và một số tiếng động:

  • make a comment
  • make a noise
  • make a speech

5. Sử dụng MAKE để nói về việc nấu nướng.

  • make a cake
  • make a cup of tea
  • make dinner



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập