Từ vựng chuyên ngày xuất nhập khẩu

2,230

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu chuyên dụng

Container(n): /kən’teinə/ => Thùng đựng hàng

Debit(n): /ˈdɛbɪt/ => Món nợ, bên nợ

Customs(n): /´kʌstəmz/ => Thuế nhập khẩu, hải quan

Import: /im´pɔ:t/ => Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v)

Cargo(n): /’kɑ:gou/ => Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở

Shipment(n): /´ʃipmənt/ => Sự gửi hàng

Merchandize(n): /mə:tʃən¸daiz/ => Hàng hóa mua và bán

Export: /iks´pɔ:t/ => Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v)

Declare(v): /di’kleə/ => Khai báo hàng

Tax(n): /tæks/ => Thuế

Quay(n): /ki:/ => Bến cảng, ke

Debenture(n): /di´bentʃə/ => Giấy nợ, trái khoán

Freight(n): /freit/ =>  Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

Wage (n): /weiʤ/ => Tiền lương, tiền công

Premium (n) : /’pri:miəm/ =>Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm

Tonnage (n): /´tʌnidʒ/ => tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước

Payment: /‘peim(ə)nt/ => Sự trả tiền, thanh toán

Irrevocable: /i’revəkəbl/ => Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

Certificate(n): /sə’tifikit/ => Giấy chứng nhận!

Invoice(n): /ˈɪnvɔɪs/ => Hóa đơn

Indebtedness (n): /in´detidnis/ => Sự mắc nợ

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Fiduciary loan (n): Khoản cho vay không có đảm bảo.

Warehouse insurance (n): Sự cho vay cầm hàng, lưu kho

Long loan (n): Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn.

Unsecured insurance (n): Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.

Loan on interest (n): Sự cho vay có lãi.

Short loan (n): Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn.

Day’s wages (n): Tiền lương công nhật

Hourly wages (n): Tiền lương giờ

–  Fixed wages (n): Tiền lương cố định

Job wages (n): Tiền lương theo công việc

Shipping agent : Đại lý tàu biển

Air waybill : vận đơn hàng không

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

Customs declaration form: tờ khai hải quan



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập