Tiếng anh ngành Y Khoa

2,796

Tên Tiếng Anh của các bệnh và triệu chứng thường gặp

  • Acne: mụn trứng cá
  • AIDS (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS
  • allergy: dị ứng
  • arthritis: viêm khớp
  • asthma: hen
  • athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
  • backache: bệnh đau lưng
  • bleeding: chảy máu
  • blister: phồng rộp
  • broken (ví dụ broken bone, broken arm, hay broken leg): gẫy (xương / tay / xương)
  • bruise: vết thâm tím
  • cancer: ung thư
  • chest pain: bệnh đau ngực
  • chicken pox: bệnh thủy đậu
  • cold: cảm lạnh
  • cold sore: bệnh hecpet môi
  • constipation: táo bón
  • cough: ho
  • cut: vết đứt
  • depression: suy nhược cơ thể
  • diabetes: bệnh tiểu đường
  • diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  • earache: đau tai
  • eating disorder: rối loại ăn uống
  • eczema: bệnh Ec-zê-ma
  • fever: sốt
  • flu (viết tắt của influenza): cúm
  • food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • fracture: gẫy xương
  • headache: đau đầu
  • heart attack: cơn đau tim
  • high blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao
  • HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV
  • infection: sự lây nhiễm
  • inflammation: viêm
  • injury: thuơng vong
  • low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
  • lump: bướu
  • lung cancer: ung thư phổi
  • malaria: bệnh sốt rét
  • measles: bệnh sởi
  • migraine: bệnh đau nửa đầu
  • MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa sơ cứng
  • mumps: bệnh quai bị
  • pneumonia: bệnh viêm phổi
  • rabies: bệnh dại
  • rash: phát ban
  • rheumatism: bệnh thấp khớp
  • sore throat: đau họng
  • sprain: bong gân
  • spots: nốt
  • stomach ache: đau dạ dày
  • stress: căng thẳng
  • stroke: đột quỵ
  • swelling: sưng tấy
  • tonsillitis: viêm amiđan
  • travel sick – Say xe, trúng gió
  • virus: vi-rút
  • wart: mụn cơm

Một số từ khác liên quan đến sức khỏe

  • antibiotics: kháng sinh
  • prescription: kê đơn thuốc
  • medicine: thuốc
  • pill: thuốc con nhộng
  • tablet: thuốc viên
  • doctor: bác sĩ
  • GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • nurse: y tá
  • patient: bệnh nhân
  • hospital: bệnh viện
  • operating theatre: phòng mổ
  • operation: phẫu thuật
  • surgery: ca phẫu thuật
  • ward : phòng bệnh
  • appointment: cuộc hẹn
  • medical insurance: bảo hiểm y tế
  • waiting room: phòng chờ
  • blood pressure: huyết áp
  • blood sample: mẫu máu
  • pulse:  nhịp tim
  • temperature: nhiệt độ
  • urine sample: mẫu nước tiểu
  • x-ray: X quang
  • injection: tiêm
  • vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • pregnancy: thai
  • contraception: biện pháp tránh thai
  • abortion: nạo thai
  • infected: bị lây nhiễm
  • pain:  đau (danh từ)
  • painful:  đau (tính từ)
  • well: khỏe
  • unwell: không khỏe
  • ill: ốm


Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập