Từ vựng Oxford - Phần 41

1,572

silent
silent (adj.)

yên lặng
/ˈsaɪlənt/

Ex: As the curtain rose, the audience fell silent.
Khi bức màn kéo lên, khán giả im lặng.

sleeve
sleeve (n.)

tay áo
/sliːv/

Ex: Dan rolled up his sleeves and washed his hands.
Dan xắn tay áo của mình lên và rửa tay.

smash
smash (v.)

đập vỡ
/smæʃ/

Ex: Several windows have been smashed.
Một số cửa sổ đã bị đập vỡ.

spread
spread (n.)

phết, lan rộng
/sprɛd/

Ex: The epidemic spread out.
Bệnh dịch lây lan ra.

stranger
stranger (n.)

người lạ, người không quen biết
/'streinʤə/

Ex: There was a complete stranger sitting at my desk.
Có một người lạ đã ngồi vào bàn của tôi

surround
surround (v.)

bao quanh
/səˈraʊnd/

Ex: Our house is surrounded with a lot of trees and flowers.
Nhà chúng tôi được bao quanh bởi rất nhiều cây xanh và hoa.

ticket
ticket (n.)


/ˈtɪkɪt/

Ex: Where's the ticket office?
Phòng bán vé ở đâu?

understanding
understanding (n.)

sự hiểu biết
/ˌʌndəˈstændɪŋ/

Ex: The committee has little or no understanding of the problem.
Ủy ban biết ít hoặc không có sự hiểu biết về các vấn đề.

unpleasant
unpleasant (adj.)

không vui, khó chịu
/ʌnˈplezənt/

Ex: The minerals in the water made it unpleasant to drink.
Các khoáng chất trong nước đã làm cho nó khó uống.

view
view (v.)

xem
/vjuː/

Ex: There's a special area at the airport where you can view aircraft taking off and landing.
Có một khu vực đặc biệt ở sân bay nơi bạn có thể xem máy bay cất cánh và hạ cánh.

while
while (conj.)

trong khi (điều gì đang xảy ra)
/waɪl/

Ex: While I was waiting at the bus stop, three buses went by in the opposite direction.
Trong khi tôi đang chờ đợi tại trạm xe buýt, ba chiếc xe buýt đã đi theo hướng ngược lại.

without
without (prep.)

không có
/wɪˈðaʊt/

Ex: They had gone two days without food.
Họ đã trải qua hai ngày không ăn.

witness
witness (v.)

chứng kiến (thường là một tội ác hay tai nạn)
/ˈwɪtnəs/

Ex: Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.
Cảnh sát đã kêu gọi cho bất kỳ ai chứng kiến ​​vụ việc liên hệ với họ.

wrap
wrap (v.)

gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.

abandon
abandon (v.)

từ bỏ
/əˈbændən/

Ex: The match was abandoned at half-time because of the poor weather conditions.
Trận đấu phải từ bỏ giữa chừng vì điều kiện thời tiết không thuận lợi.

abroad
abroad (adv.)

(ở) nước ngoài
/əˈbrɔːd/

Ex: For a holiday abroad you need a valid passport.
Cho một kỳ nghỉ ở nước ngoài bạn cần một hộ chiếu hợp lệ.

absolute
absolute (adj.)

hoàn toàn, tuyệt đối
/ˈæbsəluːt/

Ex: You're wrong,’ she said with absolute certainty.
"Bạn sai rồi "cô ấy nói với sự chắc chắn tuyệt đối.

advantage
advantage (n.)

lợi thế, thuận lợi
/ədˈvɑːntɪdʒ/

Ex: She had the advantage of a good education.
Cô ấy có lợi thế của một nền giáo dục tốt.

clean
clean (v.)

lau chùi
/kliːn/

Ex: The villa is cleaned twice a week.
Căn biệt thự được làm sạch hai lần một tuần.

comment
comment (n.)

lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

confusing
confusing (adj.)

khó hiểu, gây bối rối
/kənˈfjuːzɪŋ/

Ex: The death of Jack at the end of the film was so confusing.
Cái chết của Jack ở cuối phim thật khó hiểu.

drawing
drawing (n.)

tranh vẽ
/ˈdrɔːɪŋ/

Ex: She gave me a beautiful drawing of a portrait.
Cô ấy tặng tớ một bức tranh vẽ chân dung rất đẹp.

drive
drive (v.)

lái xe (ô tô)
/draɪv/

Ex: Can you drive?
Bạn có thể lái xe không?

engineering
engineering (n.)

sự ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng (như đường, cầu...), thiết bị điện
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

Ex: The bridge is a triumph of modern engineering.
Cây cầu là một thắng lợi của kỹ thuật hiện đại.

friendly
friendly (adj.)

thân thiện, thân mật
/'frendli/

Ex: They are very friendly to me.
Họ rất thân thiện với tớ.

gather
gather (v.)

tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
/'gæðə/

Ex: We gathered information for our plan from many sources.
Chúng tôi thu thập thông tin cho bản kế hoạch của mình từ nhiều nguồn.

generally
generally (adv.)

bởi, cho hầu hết mọi người
/ˈdʒenərəli/

Ex: The plan was generally welcomed.
Kế hoạch này được hoan nghênh bởi hầu hết mọi người.

hurt
hurt (v.)

làm bị thương, làm đau
/hɜːrt/

Ex: My shoes hurt me because they are too small.
Đôi giày làm tớ đau vì chúng quá nhỏ.

increasingly
increasingly (adv.)

ngày càng
/ɪnˈkriːsɪŋli/

Ex: It is becoming increasingly clear that this problem will not be easily solved.
Nó ngày càng trở nên rõ ràng rằng vấn đề này sẽ không được giải quyết dễ dàng.

internal
internal (adj.)

ở trong, bên trong
/ɪnˈtɜːnəl/

Ex: Its main principles include respect for the member states' independence and non-interference in their internal affairs.
Những nguyên tắc chính của nó bao gồm tôn trọng độc lập của các nước thành viên và không can thiệp vào công việc nội bộ của họ.

investigation
investigation (n.)

sự điều tra
/ɪnˌvestɪˈgeɪʃən/

Ex: We have finished a thorough investigation of the incident.
Chúng tôi vừa hoàn thành một cuộc điều tra xuyên suốt về vụ việc.

key
key (adj.)

chìa khóa
/kiː/

Ex: Good communication is key to our success.
Giao tiếp tốt là chìa khóa thành công của chúng tôi.

lamp
lamp (n.)

đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

let
let (v.)

để, cho phép
/let/

Ex: He'd eat chocolate all day long if I let him.
Cậu ấy sẽ ăn sô cô la cả ngày nếu tôi để cho cậu ta ăn.

mere
mere (adj.)

chỉ (dùng để nhấn mạnh điều gì là rất nhỏ, không quan trọng...)
/mɪər/

Ex: It took her a mere 1 minutes to win.
Cô ấy chỉ mất 1 phút để giành chiến thắng.

mild
mild (adj.)

nhẹ, ở mức độ nhẹ
/maɪld/

Ex: It's safe to take a mild sedative.
Sẽ an toàn khi dùng thuốc an thần nhẹ.

ninety
ninety (no.)

chín mươi
/ˈnaɪnti/

Ex: There are about ninety people in the hall.
Có khoảng chín mươi người trong hội trường.

obtain
obtain (v.)

giành được, kiếm được (to acquire)
/əb'tein/

Ex: In the second experiment they obtained a very clear result.
Ở thí nghiệm thứ hai, họ đạt được kết quả rất rõ ràng.

pin
pin (v.)

ghim, kẹp, gắn
/pɪn/

Ex: She pinned the badge onto her jacket.
Cô ấy đã gắn huy hiệu lên áo khoác của mình.

proportion
proportion (n.)

sự cân đối, phần
/prəˈpɔːʃ(ə)n/

Ex: Children make up a large proportion of the world's population.
Trẻ em chiếm phần một phần lớn trong dân số thế giới.

really
really (adv.)

thực sự
/ˈrɪəli/

Ex: I can't believe I am really going to meet the princess.
Tôi không thể tin rằng tôi đang thực sự đi gặp công chúa.

relaxing
relaxing (adj.)

thư giãn
/rɪˈlæksɪŋ/

Ex: Soft music creates a relaxing atmosphere.
Nhạc nhẹ tạo nên bầu không khí thư giãn.

rush
rush (n.)

sự vội vàng, hối hả
/rʌʃ/

Ex: I can't stop—I'm in a rush.
Tôi không thể ngừng-Tôi đang vội.

spin
spin (v.)

xoay vòng
/spɪn/

Ex: The plane was spinning out of control.
Chiếc máy bay đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát.

Thursday
Thursday (n.)

thứ Năm
/ˈθɜːzdeɪ/

Ex: What are you going to do on Thursday evening?
Bạn sẽ làm gì vào tối thứ năm?

additional
additional (adj.)

thêm vào, tăng thêm
/əˈdɪʃənəl/

Ex: The government provided an additional £25 million to expand the service.
Các chính phủ cung cấp thêm 25 triệu bảng để mở rộng các dịch vụ.

badly
badly (adv.)

kém, dở
/'bædli/

Ex: They treated me badly.
Họ đã đối xử với tôi rất tệ.

betting
betting (n.)

hành vi cá cược
/ˈbet̬ɪŋ/

Ex: There is some interesting betting on Saturday's semi-finals.
Có một số cá cược thú vị vào bán kết hôm thứ Bảy.

silent

silent (adj.) : yên lặng
/ˈsaɪlənt/

Ex: As the curtain rose, the audience fell silent.
Khi bức màn kéo lên, khán giả im lặng.

sleeve

sleeve (n.) : tay áo
/sliːv/

Ex: Dan rolled up his sleeves and washed his hands.
Dan xắn tay áo của mình lên và rửa tay.

smash

smash (v.) : đập vỡ
/smæʃ/

Ex: Several windows have been smashed.
Một số cửa sổ đã bị đập vỡ.

spread

spread (n.) : phết, lan rộng
/sprɛd/

Ex: The epidemic spread out.
Bệnh dịch lây lan ra.

stranger

stranger (n.) : người lạ, người không quen biết
/ /'streinʤə//

Ex: There was a complete stranger sitting at my desk.
Có một người lạ đã ngồi vào bàn của tôi

surround

surround (v.) : bao quanh
/səˈraʊnd/

Ex: Our house is surrounded with a lot of trees and flowers.
Nhà chúng tôi được bao quanh bởi rất nhiều cây xanh và hoa.

ticket

ticket (n.) :
/ˈtɪkɪt/

Ex: Where's the ticket office?
Phòng bán vé ở đâu?

understanding

understanding (n.) : sự hiểu biết
/ˌʌndəˈstændɪŋ/

Ex: The committee has little or no understanding of the problem.
Ủy ban biết ít hoặc không có sự hiểu biết về các vấn đề.

unpleasant

unpleasant (adj.) : không vui, khó chịu
/ʌnˈplezənt/

Ex: The minerals in the water made it unpleasant to drink.
Các khoáng chất trong nước đã làm cho nó khó uống.

view

view (v.) : xem
/vjuː/

Ex: There's a special area at the airport where you can view aircraft taking off and landing.
Có một khu vực đặc biệt ở sân bay nơi bạn có thể xem máy bay cất cánh và hạ cánh.

while

while (conj.) : trong khi (điều gì đang xảy ra)
/waɪl/

Ex: While I was waiting at the bus stop, three buses went by in the opposite direction.
Trong khi tôi đang chờ đợi tại trạm xe buýt, ba chiếc xe buýt đã đi theo hướng ngược lại.

without

without (prep.) : không có
/wɪˈðaʊt/

Ex: They had gone two days without food.
Họ đã trải qua hai ngày không ăn.

witness

witness (v.) : chứng kiến (thường là một tội ác hay tai nạn)
/ˈwɪtnəs/

Ex: Police have appealed for anyone who witnessed the incident to contact them.
Cảnh sát đã kêu gọi cho bất kỳ ai chứng kiến ​​vụ việc liên hệ với họ.

wrap

wrap (v.) : gói
/ræp/

Ex: The book is carefully wrapped.
Cuốn sách được bao bọc cẩn thận.

abandon

abandon (v.) : từ bỏ
/əˈbændən/

Ex: The match was abandoned at half-time because of the poor weather conditions.
Trận đấu phải từ bỏ giữa chừng vì điều kiện thời tiết không thuận lợi.

abroad

abroad (adv.) : (ở) nước ngoài
/əˈbrɔːd/

Ex: For a holiday abroad you need a valid passport.
Cho một kỳ nghỉ ở nước ngoài bạn cần một hộ chiếu hợp lệ.

absolute

absolute (adj.) : hoàn toàn, tuyệt đối
/ˈæbsəluːt/

Ex: You're wrong,’ she said with absolute certainty.
"Bạn sai rồi "cô ấy nói với sự chắc chắn tuyệt đối.

advantage

advantage (n.) : lợi thế, thuận lợi
/ədˈvɑːntɪdʒ/

Ex: She had the advantage of a good education.
Cô ấy có lợi thế của một nền giáo dục tốt.

clean

clean (v.) : lau chùi
/kliːn/

Ex: The villa is cleaned twice a week.
Căn biệt thự được làm sạch hai lần một tuần.

comment

comment (n.) : lời phê bình, lời nhận xét
/ˈkɒment/

Ex: His critical comments have contributed to my success.
Lời phê bình của ông đã góp phần vào thành công của tôi.

confusing

confusing (adj.) : khó hiểu, gây bối rối
/kənˈfjuːzɪŋ/

Ex: The death of Jack at the end of the film was so confusing.
Cái chết của Jack ở cuối phim thật khó hiểu.

drawing

drawing (n.) : tranh vẽ
/ˈdrɔːɪŋ/

Ex: She gave me a beautiful drawing of a portrait.
Cô ấy tặng tớ một bức tranh vẽ chân dung rất đẹp.

drive

drive (v.) : lái xe (ô tô)
/draɪv/

Ex: Can you drive?
Bạn có thể lái xe không?

engineering

engineering (n.) : sự ứng dụng kiến thức khoa học vào việc thiết kế, xây dựng và điều hành máy móc, các dịch vụ công cộng (như đường, cầu...), thiết bị điện
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/

Ex: The bridge is a triumph of modern engineering.
Cây cầu là một thắng lợi của kỹ thuật hiện đại.

friendly

friendly (adj.) : thân thiện, thân mật
/'frendli/

Ex: They are very friendly to me.
Họ rất thân thiện với tớ.

gather

gather (v.) : tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
/'gæðə/

Giải thích: to come together, or bring people together
Ex: We gathered information for our plan from many sources.
Chúng tôi thu thập thông tin cho bản kế hoạch của mình từ nhiều nguồn.

generally

generally (adv.) : bởi, cho hầu hết mọi người
/ˈdʒenərəli/

Ex: The plan was generally welcomed.
Kế hoạch này được hoan nghênh bởi hầu hết mọi người.

hurt

hurt (v.) : làm bị thương, làm đau
/hɜːrt/

Ex: My shoes hurt me because they are too small.
Đôi giày làm tớ đau vì chúng quá nhỏ.

increasingly

increasingly (adv.) : ngày càng
/ɪnˈkriːsɪŋli/

Ex: It is becoming increasingly clear that this problem will not be easily solved.
Nó ngày càng trở nên rõ ràng rằng vấn đề này sẽ không được giải quyết dễ dàng.

internal

internal (adj.) : ở trong, bên trong
/ɪnˈtɜːnəl/

Ex: Its main principles include respect for the member states' independence and non-interference in their internal affairs.
Những nguyên tắc chính của nó bao gồm tôn trọng độc lập của các nước thành viên và không can thiệp vào công việc nội bộ của họ.

investigation

investigation (n.) : sự điều tra
/ɪnˌvestɪˈgeɪʃən/

Ex: We have finished a thorough investigation of the incident.
Chúng tôi vừa hoàn thành một cuộc điều tra xuyên suốt về vụ việc.

key

key (adj.) : chìa khóa
/kiː/

Ex: Good communication is key to our success.
Giao tiếp tốt là chìa khóa thành công của chúng tôi.

lamp

lamp (n.) : đèn
/læmp/

Ex: This lamp looks very lovely.
Cái đèn này trông rất dễ thương.

let

let (v.) : để, cho phép
/let/

Ex: He'd eat chocolate all day long if I let him.
Cậu ấy sẽ ăn sô cô la cả ngày nếu tôi để cho cậu ta ăn.

mere

mere (adj.) : chỉ (dùng để nhấn mạnh điều gì là rất nhỏ, không quan trọng...)
/mɪər/

Ex: It took her a mere 1 minutes to win.
Cô ấy chỉ mất 1 phút để giành chiến thắng.

mild

mild (adj.) : nhẹ, ở mức độ nhẹ
/maɪld/

Ex: It's safe to take a mild sedative.
Sẽ an toàn khi dùng thuốc an thần nhẹ.

ninety

ninety (no.) : chín mươi
/ˈnaɪnti/

Ex: There are about ninety people in the hall.
Có khoảng chín mươi người trong hội trường.

obtain

obtain (v.) : giành được, kiếm được (to acquire)
/əb'tein/

Giải thích: to get something, especially by making an effort
Ex: In the second experiment they obtained a very clear result.
Ở thí nghiệm thứ hai, họ đạt được kết quả rất rõ ràng.

pin

pin (v.) : ghim, kẹp, gắn
/pɪn/

Ex: She pinned the badge onto her jacket.
Cô ấy đã gắn huy hiệu lên áo khoác của mình.

proportion

proportion (n.) : sự cân đối, phần
/prəˈpɔːʃ(ə)n/

Ex: Children make up a large proportion of the world's population.
Trẻ em chiếm phần một phần lớn trong dân số thế giới.

really

really (adv.) : thực sự
/ˈrɪəli/

Ex: I can't believe I am really going to meet the princess.
Tôi không thể tin rằng tôi đang thực sự đi gặp công chúa.

relaxing

relaxing (adj.) : thư giãn
/rɪˈlæksɪŋ/

Ex: Soft music creates a relaxing atmosphere.
Nhạc nhẹ tạo nên bầu không khí thư giãn.

rush

rush (n.) : sự vội vàng, hối hả
/rʌʃ/

Ex: I can't stop—I'm in a rush.
Tôi không thể ngừng-Tôi đang vội.

spin

spin (v.) : xoay vòng
/spɪn/

Ex: The plane was spinning out of control.
Chiếc máy bay đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát.

Thursday

Thursday (n.) : thứ Năm
/ˈθɜːzdeɪ/

Ex: What are you going to do on Thursday evening?
Bạn sẽ làm gì vào tối thứ năm?

additional

additional (adj.) : thêm vào, tăng thêm
/əˈdɪʃənəl/

Ex: The government provided an additional £25 million to expand the service.
Các chính phủ cung cấp thêm 25 triệu bảng để mở rộng các dịch vụ.

badly

badly (adv.) : kém, dở
/'bædli/

Ex: They treated me badly.
Họ đã đối xử với tôi rất tệ.

betting

betting (n.) : hành vi cá cược
/ˈbet̬ɪŋ/

Ex: There is some interesting betting on Saturday's semi-finals.
Có một số cá cược thú vị vào bán kết hôm thứ Bảy.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập