Từ vựng Oxford - Phần 46

2,732

modern
modern (adj.)

hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

phone
phone (v.)

điện thoại
/fəʊn/

Ex: He phoned home, but there was no reply.
Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.

point
point (v.)

chỉ ra điều gì
/pɔɪnt/

Ex: She pointed her finger in my direction.
Cô ấy chỉ ngón tay về phía tôi.

project
project (v.)

kế hoạch, đồ án, dự án
/ˈprɒdʒekt/

Ex: The director projects that the company will need to hire ten new employees his year.
Người giám đốc lập kế hoạch là công ty sẽ cần phải thuê 10 nhân viên mới trong năm nay.

request
request (n.)

lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
/rɪˈkwest/

Ex: Catalogues are available on request.
Danh mục có sẵn theo yêu cầu.

reservation
reservation (n.)

sự dành trước, sự đặt chổ trước
/,rezə'veiʃn/

Ex: I know I made a reservation for tonight, but the hotel staff has no record of it in the system.
Tôi biết rằng tôi đã đặt chỗ tối nay, nhưng nhân viên khách sạn không lưu nó vào hệ thống.

resource
resource (n.)

nguồn, nguồn lực
/rɪˈsɔːs/

Ex: The most important factor for developing the economy is human resources.
Yếu tố quan trọng nhất để phát triển kinh tế là nguồn nhân lực.

shock
shock (n.)

cú sốc, choáng
/ʃɒk/

Ex: She still hasn't gotten over the shock of losing her dad.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua được cú sốc mất cha.

sort
sort (v.)

sắp xếp, phân loại
/sɔːt/

Ex: Rubbish can be sorted into glass, plastics and cans.
Rác có thể được phân loại thành thủy tinh, nhựa và vỏ đồ hộp.

through
through (prep.)

xuyên qua, xuyên suốt
/θru:/

Ex: The bullet went straight through him.
Viên đạn đi xuyên qua ông ta

trend
trend (n.)

xu hướng
/trend/

Ex: The youth try to keep up with the fashion trend.
Giới trẻ cố gắng bắt kịp xu hướng thời trang.

unemployed
unemployed (adj.)

thất nghiệp
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Ex: Half of them are still unemployed.
Một nửa trong số họ vẫn đang thất nghiệp.

unlucky
unlucky (adj.)

xui, không may mắn
/ʌnˈlʌki/

Ex: If you're unlucky enough to get trapped in a lift, remember not to panic
Nếu bạn không may bị mắc kẹt trong một thang máy, hãy nhớ đừng hoảng sợ

unusual
unusual (adj.)

lạ, hiếm, khác thường
/ʌnˈjuːʒuəl/

Ex: It’s unusual for a man to do this job.
Đàn ông hiếm khi làm công việc này.

agency
agency (n.)

cơ quan, đại lí
/ˈeɪdʒənsi/

Ex: You can book at your local travel agency.
Bạn có thể đăng kí tại đại lý du lịch địa phương.

beer
beer (n.)

bia
/bɪər/

Ex: Are you a beer drinker?
Bạn có phải là người nghiện rượu bia?

birth
birth (n.)

lúc sinh ra; sự sinh đẻ
/bɜːθ/

Ex: The baby weighed three kilos at birth.
Em bé nặng ba kg lúc sinh ra.

biscuit
biscuit (n.)

bánh quy
/ˈbɪskɪt/

Ex: The cake has a biscuit base (= one made from crushed biscuits).
Chiếc bánh ngọt này làm từ bánh quy (= làm từ bánh quy nghiền nát).

called
called (adj.)

được gọi là; có tên là
/kɔːld/

Ex: I don't know anyone called Scott.
Tôi không biết ai gọi là Scott.

discovery
discovery (n.)

sự tìm ra, khám phá
/dɪˈskʌvəri/

Ex: In 1974 Hawking made the discovery that black holes give off radiation.
Năm 1974 Hawking đã phát hiện ra rằng những hố đen phát ra bức xạ.

disgust
disgust (v.)

làm ai đó ghê tởm
/dɪsˈɡʌst/

Ex: The level of violence in the film really disgusted me.
Mức độ bạo lực trong phim thực sự làm tôi ghê tởm.

evil
evil (n.)

điều xấu, ác
/ˈiːvəl/

Ex: You cannot pretend there's no evil in the world.
Bạn không thể giả vờ không có điều ác trên thế giới.

exhibition
exhibition (n.)

buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

explode
explode (v.)

nổ; làm nổ
/ɪkˈspləʊd/

Ex: Bomb disposal experts exploded the device under controlled conditions.
Chuyên gia xử lý bom đã phát nổ các thiết bị trong điều kiện kiểm soát.

famous
famous (adj.)

nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

Ex: Marie Curie is famous for her contributions to science.
Marie Curie nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học.

film
film (v.)

làm phim, quay phim
/fɪlm/

Ex: It took them six weeks to film the documentary.
Phải mất sáu tuần để quay phim tài liệu.

formerly
formerly (adv.)

trước đây
/ˈfɔːməli/

Ex: This country, formerly two kingdoms, is one of the richest countries in Africa.
Đất nước này, trước đây là hai vương quốc, là một trong những nước giàu nhất ở châu Phi.

frighten
frighten (v.)

làm ai lo sợ
/ˈfraɪtən/

Ex: She's not easily frightened.
Cô ấy không dễ dàng sợ hãi.

imagination
imagination (n.)

sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Ex: Her story captured the public's imagination.
Câu chuyện của cô ấy thu hút trí tưởng tượng của công chúng.

link
link (n.)

liên kết, chỗ nối
/liɳk/

Ex: Police suspect there may be a link between the two murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.

member
member (n.)

thành viên
/ˈmɛmbə/

Ex: She's a member of the team.
Cô ấy là một thành viên của nhóm.

nevertheless
nevertheless (adv.)

tuy nhiên
/ˌnevəðəˈles/

Ex: There was no hope ; nevertheless, he went on hoping.
Đã chẳng có hy vọng gì, tuy thế, anh ta vẫn tiếp tục hy vọng.

next
next (adj.)

tiếp theo, kế tiếp
/nɛkst/

Ex: We'll go to Corfu next year.
Chúng tôi sẽ đi đến Corfu năm tiếp theo.

pay
pay (v.)

trả, đưa
/peɪ/

Ex: They pay me $100 a day.
Họ trả tôi 100 đô la một ngày.

place
place (n.)

nơi chốn
/pleɪs/

Ex: There are many beautiful places in Hanoi.
Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.

pronunciation
pronunciation (n.)

cách phát âm, sự phát âm
/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

Ex: Speak as much as you can, and don't worry about your pronunciation.
Hãy nói thoải mái, và đừng lo lắng về phát âm của bạn.

rob
rob (v.)

cướp
/rɒb/

Ex: He has robbed several times.
Anh ta đã cướp vài lần.

secretary
secretary (n.)

thư kí
/ˈsekrətəri/

Ex: Please contact my secretary to make an appointment.
Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt một cuộc hẹn.

soft
soft (adj.)

mềm
/sɒft/

Ex: This blanket was soft and springy.
Chiếc chăn thì mềm mại và đàn hồi.

store
store (n.)

cửa hàng
/stɔ:(r)/

Ex: My grandmother has a small store.
Bà tôi có một cửa hàng nhỏ.

stream
stream (n.)

dòng suối
/stri:m/

Ex: We waded across a shallow stream.
Chúng tôi lội qua một con suối cạn.

substantially
substantially (adv.)

về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể
/səb'stænʃəli/

Ex: The airline I work for had a substantially higher rating for customer satisfaction than our competitors had.
Hãng hàng không mà tôi đang làm việc có thứ hạng về sự hài lòng của khách hàng cao hơn đáng kể thứ hạng mà các đối thủ có.

train
train (n.)

tàu hỏa
/treɪn/

Ex: We love travelling by train.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

truck
truck (n.)

xe tải
/trʌk/

Ex: My uncle has a truck.
Chú tôi có một chiếc xe tải.

above
above (adv.)

trên
/əˈbʌv/

Ex: Seen from above the cars looked tiny
Nhìn từ phía trên những chiếc xe trông bé tí.

away
away (adv.)

cách xa
/əˈweɪ/

Ex: The beach is a mile away.
Bãi biển cách xa một dặm.

biology
biology (n.)

môn sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

Ex: What day do you have biology?
Ngày nào bạn có môn Sinh học?

Friday
Friday (n.)

thứ Sáu
/ˈfraɪdeɪ/

Ex: I learn to draw every Friday.
Tôi học vẽ mỗi thứ sáu.

modern

modern (adj.) : hiện đại
/ˈmɑːdərn/

Ex: Hanoi is more modern than Yen Bai.
Hà Nội thì hiện đại hơn Yên Bái.

phone

phone (v.) : điện thoại
/fəʊn/

Ex: He phoned home, but there was no reply.
Ông gọi điện về nhà, nhưng không có ai trả lời.

point

point (v.) : chỉ ra điều gì
/pɔɪnt/

Ex: She pointed her finger in my direction.
Cô ấy chỉ ngón tay về phía tôi.

project

project (v.) : kế hoạch, đồ án, dự án
/ˈprɒdʒekt/

Giải thích: to plan an activity, a project etc, for a time in the future
Ex: The director projects that the company will need to hire ten new employees his year.
Người giám đốc lập kế hoạch là công ty sẽ cần phải thuê 10 nhân viên mới trong năm nay.

request

request (n.) : lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
/rɪˈkwest/

Ex: Catalogues are available on request.
Danh mục có sẵn theo yêu cầu.

reservation

reservation (n.) : sự dành trước, sự đặt chổ trước
/,rezə'veiʃn/

Giải thích: an arrangement for a seat on a plane or train, a room in a hotel, etc. to be kept for you
Ex: I know I made a reservation for tonight, but the hotel staff has no record of it in the system.
Tôi biết rằng tôi đã đặt chỗ tối nay, nhưng nhân viên khách sạn không lưu nó vào hệ thống.

resource

resource (n.) : nguồn, nguồn lực
/rɪˈsɔːs/

Ex: The most important factor for developing the economy is human resources.
Yếu tố quan trọng nhất để phát triển kinh tế là nguồn nhân lực.

shock

shock (n.) : cú sốc, choáng
/ʃɒk/

Ex: She still hasn't gotten over the shock of losing her dad.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua được cú sốc mất cha.

sort

sort (v.) : sắp xếp, phân loại
/sɔːt/

Ex: Rubbish can be sorted into glass, plastics and cans.
Rác có thể được phân loại thành thủy tinh, nhựa và vỏ đồ hộp.

through

through (prep.) : xuyên qua, xuyên suốt
/θru:/

Ex: The bullet went straight through him.
Viên đạn đi xuyên qua ông ta

trend

trend (n.) : xu hướng
/trend/

Giải thích: a general diretion in which a situation is changing or developing
Ex: The youth try to keep up with the fashion trend.
Giới trẻ cố gắng bắt kịp xu hướng thời trang.

unemployed

unemployed (adj.) : thất nghiệp
/ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Ex: Half of them are still unemployed.
Một nửa trong số họ vẫn đang thất nghiệp.

unlucky

unlucky (adj.) : xui, không may mắn
/ʌnˈlʌki/

Ex: If you're unlucky enough to get trapped in a lift, remember not to panic
Nếu bạn không may bị mắc kẹt trong một thang máy, hãy nhớ đừng hoảng sợ

unusual

unusual (adj.) : lạ, hiếm, khác thường
/ʌnˈjuːʒuəl/

Ex: It’s unusual for a man to do this job.
Đàn ông hiếm khi làm công việc này.

agency

agency (n.) : cơ quan, đại lí
/ˈeɪdʒənsi/

Ex: You can book at your local travel agency.
Bạn có thể đăng kí tại đại lý du lịch địa phương.

beer

beer (n.) : bia
/bɪər/

Ex: Are you a beer drinker?
Bạn có phải là người nghiện rượu bia?

birth

birth (n.) : lúc sinh ra; sự sinh đẻ
/bɜːθ/

Ex: The baby weighed three kilos at birth.
Em bé nặng ba kg lúc sinh ra.

biscuit

biscuit (n.) : bánh quy
/ˈbɪskɪt/

Ex: The cake has a biscuit base (= one made from crushed biscuits).
Chiếc bánh ngọt này làm từ bánh quy (= làm từ bánh quy nghiền nát).

called

called (adj.) : được gọi là; có tên là
/kɔːld/

Ex: I don't know anyone called Scott.
Tôi không biết ai gọi là Scott.

discovery

discovery (n.) : sự tìm ra, khám phá
/dɪˈskʌvəri/

Ex: In 1974 Hawking made the discovery that black holes give off radiation.
Năm 1974 Hawking đã phát hiện ra rằng những hố đen phát ra bức xạ.

disgust

disgust (v.) : làm ai đó ghê tởm
/dɪsˈɡʌst/

Ex: The level of violence in the film really disgusted me.
Mức độ bạo lực trong phim thực sự làm tôi ghê tởm.

evil

evil (n.) : điều xấu, ác
/ˈiːvəl/

Ex: You cannot pretend there's no evil in the world.
Bạn không thể giả vờ không có điều ác trên thế giới.

exhibition

exhibition (n.) : buổi triển lãm
/ˌeksɪˈbɪʃən/

Ex: The Human and Nature art exhibition begins today at the city art gallery.
Triển lãm nghệ thuật Con người và Thiên nhiên bắt đầu ngày hôm nay ở phòng triển lãm thành phố.

explode

explode (v.) : nổ; làm nổ
/ɪkˈspləʊd/

Ex: Bomb disposal experts exploded the device under controlled conditions.
Chuyên gia xử lý bom đã phát nổ các thiết bị trong điều kiện kiểm soát.

famous

famous (adj.) : nổi tiếng
/ˈfeɪməs/

Ex: Marie Curie is famous for her contributions to science.
Marie Curie nổi tiếng với những đóng góp cho khoa học.

film

film (v.) : làm phim, quay phim
/fɪlm/

Ex: It took them six weeks to film the documentary.
Phải mất sáu tuần để quay phim tài liệu.

formerly

formerly (adv.) : trước đây
/ˈfɔːməli/

Ex: This country, formerly two kingdoms, is one of the richest countries in Africa.
Đất nước này, trước đây là hai vương quốc, là một trong những nước giàu nhất ở châu Phi.

frighten

frighten (v.) : làm ai lo sợ
/ˈfraɪtən/

Ex: She's not easily frightened.
Cô ấy không dễ dàng sợ hãi.

imagination

imagination (n.) : sự tưởng tượng, trí tưởng tượng
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

Ex: Her story captured the public's imagination.
Câu chuyện của cô ấy thu hút trí tưởng tượng của công chúng.

link

link (n.) : liên kết, chỗ nối
/liɳk/

Giải thích: a connection between two or more people or things
Ex: Police suspect there may be a link between the two murders.
Cảnh sát nghi ngờ có thể có một mối liên kết giữa hai vụ giết người.

member

member (n.) : thành viên
/ˈmɛmbə/

Ex: She's a member of the team.
Cô ấy là một thành viên của nhóm.

nevertheless

nevertheless (adv.) : tuy nhiên
/ˌnevəðəˈles/

Ex: There was no hope ; nevertheless, he went on hoping.
Đã chẳng có hy vọng gì, tuy thế, anh ta vẫn tiếp tục hy vọng.

next

next (adj.) : tiếp theo, kế tiếp
/nɛkst/

Ex: We'll go to Corfu next year.
Chúng tôi sẽ đi đến Corfu năm tiếp theo.

pay

pay (v.) : trả, đưa
/peɪ/

Ex: They pay me $100 a day.
Họ trả tôi 100 đô la một ngày.

place

place (n.) : nơi chốn
/pleɪs/

Ex: There are many beautiful places in Hanoi.
Có rất nhiều địa điểm đẹp ở Hà Nội.

pronunciation

pronunciation (n.) : cách phát âm, sự phát âm
/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

Ex: Speak as much as you can, and don't worry about your pronunciation.
Hãy nói thoải mái, và đừng lo lắng về phát âm của bạn.

rob

rob (v.) : cướp
/rɒb/

Ex: He has robbed several times.
Anh ta đã cướp vài lần.

secretary

secretary (n.) : thư kí
/ˈsekrətəri/

Ex: Please contact my secretary to make an appointment.
Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt một cuộc hẹn.

soft

soft (adj.) : mềm
/sɒft/

Ex: This blanket was soft and springy.
Chiếc chăn thì mềm mại và đàn hồi.

store

store (n.) : cửa hàng
/stɔ:(r)/

Ex: My grandmother has a small store.
Bà tôi có một cửa hàng nhỏ.

stream

stream (n.) : dòng suối
/stri:m/

Ex: We waded across a shallow stream.
Chúng tôi lội qua một con suối cạn.

substantially

substantially (adv.) : về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể
/səb'stænʃəli/

Giải thích: very much; a lot
Ex: The airline I work for had a substantially higher rating for customer satisfaction than our competitors had.
Hãng hàng không mà tôi đang làm việc có thứ hạng về sự hài lòng của khách hàng cao hơn đáng kể thứ hạng mà các đối thủ có.

train

train (n.) : tàu hỏa
/treɪn/

Ex: We love travelling by train.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

truck

truck (n.) : xe tải
/trʌk/

Ex: My uncle has a truck.
Chú tôi có một chiếc xe tải.

above

above (adv.) : trên
/əˈbʌv/

Ex: Seen from above the cars looked tiny
Nhìn từ phía trên những chiếc xe trông bé tí.

away

away (adv.) : cách xa
/əˈweɪ/

Ex: The beach is a mile away.
Bãi biển cách xa một dặm.

biology

biology (n.) : môn sinh học
/baɪˈɒlədʒi/

Ex: What day do you have biology?
Ngày nào bạn có môn Sinh học?

Friday

Friday (n.) : thứ Sáu
/ˈfraɪdeɪ/

Ex: I learn to draw every Friday.
Tôi học vẽ mỗi thứ sáu.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập