Từ vựng Oxford - Phần 68

1,426

mayor
mayor (n.)

(ở Anh, Wales và Bắc Ireland) thị trưởng
/meər/

Ex: They represented their grievances to the mayor.
Họ đã trình bày những bất bình của họ với ngài thị trưởng.

nerve
nerve (n.)

dây thần kinh
/nɜːv/

Ex: Long-term stress is bad for nerves.
Việc chịu áp lực trong thời gian dài không tốt cho các dây thần kinh.

opposed
opposed (adj.)

phản đối
/əˈpəʊzd/

Ex: They are totally opposed to abortion.
Họ hoàn toàn phản đối việc phá thai.

period
period (n.)

tiết học
/ˈpɪəriəd/

Ex: We have six periods of science a week.
Chúng tớ có 6 tiết học khoa học mỗi tuần.

possibly
possibly (adv.)

có thể
/ˈpɒsəbli/

Ex: It was possibly their worst performance ever.
Đây có thể là buổi trình diễn tệ nhất trước giờ.

reduction
reduction (n.)

sự giảm, thu nhỏ
/ri'dʌkʃn/

Ex: The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases.
Cửa hàng tiêu thụ đã giảm giá 20% với các kệ sách và tủ sách.

reveal
reveal (v.)

tiết lộ
/rɪˈviːl/

Ex: He was jailed for revealing secrets to the Russians.
Anh ta bị bắt vì tội tiết lộ bí mật cho Nga.

specific
specific (adj.)

cụ thể, rõ ràng, rành mạch
/spəˈsɪfɪk/

Ex: The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail.
Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.

acknowledge
acknowledge (v.)

thừa nhận, chấp nhận sự thật của cái gì
/əkˈnɒlɪdʒ/

Ex: It is generally acknowledged to be true.
Nó thường được công nhận là đúng.

aggressive
aggressive (adj.)

hay gây sự, hung hăng
/əˈɡresɪv/

Ex: She gets aggressive when she's drunk.
Cô ta hay gây sự khi cô ấy say rượu.

analysis
analysis (n.)

sự phân tích; kết quả phân tích
/əˈnæləsɪs/

Ex: The book is an analysis of poverty and its causes.
Cuốn sách này phân tích về cái nghèo và nguyên nhân của nó.

appeal
appeal (n.)

sức hấp dẫn, lôi cuốn
/əˈpiːl/

Ex: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal.
Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh.

back
back (adv.)

quay lại
/bæk/

Ex: He will be back soon.
Anh ta sẽ quay lại sớm thôi.

backwards
backwards (adv.)

về phía sau
/ˈbækwədz/

Ex: I lost my balance and fell backwards.
Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.

burst
burst (v.)

(khiến cho cái gì) nổ, vỡ tung
/bɜːst/

Ex: That balloon will burst if you blow it up any more.
Bong bóng sẽ nổ tung nếu bạn thổi nó lên nữa.

certain
certain (adj.)

chắc chắn
/ˈsɜːtən/

Ex: She looks certain to win an Oscar.
Cô ấy trông chắc chắn thắng một giải Oscar.

combination
combination (n.)

sự kết hợp
/ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

Ex: What an unusual combination of flavours! Technology and good management.
Thật là một sự kết hợp khác thường của nhiều yếu tố! Công nghệ và quản lý tốt.

current
current (adj.)

đang xảy ra; hiện nay
/ˈkʌrənt/

Ex: Please enter your current address.
Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.

defence
defence (n.)

sự bảo vệ
/dɪˈfens/

Ex: The towers were once an important part of the city's defences.
Các tòa tháp này đã từng là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của thành phố.

extraordinary
extraordinary (adj.)

lạ thường, khác thường
/ɪkˈstrɔːdənəri/

Ex: It's extraordinary that he managed to sleep through the party.
Thật là lạ thường khi anh ta vẫn tiếp tục ngủ trong suốt bữa tiệc.

fun
fun (adj. n.)

vui, cuộc vui
/fʌn/

Ex: Have fun!
Chúc vui vẻ!

interest
interest (n.)

sở thích
/ˈɪntrəst/

Ex: His interests are philosophy and chess.
Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.

introduce
introduce (v.)

giới thiệu
/ˌɪntrəˈdjuːs/

Ex: Can I introduce my wife?
Tôi có thể giới thiệu vợ tôi không?

its
its (poss. adj.)

của nó (dùng cho vật)...
/ɪts/

Ex: I have a dog. Its tail is very long.
Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài

low
low (adj.)

thấp
/ləʊ/

Ex: We like low temperature
Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.

minority
minority (n.)

thiểu số
/maɪˈnɔːrəti/

Ex: Most ethnic minorities live in the highlands.
Hầu hết các dân tộc thiểu số sống ở vùng cao.

opening
opening (n.)

khe hở, lỗ hổng
/ˈəʊpənɪŋ/

Ex: We could see the stars through an opening in the roof.
Chúng ta có thể thấy những ngôi sao thông qua cái lỗ trên mái nhà.

plant
plant (n.)

thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

reaction
reaction (n.)

sự phản ứng
/riˈækʃən/

Ex: Does the counselor agree with Ha's reactions?
Người tư vấn có đồng ý với phản ứng của Hà không?

require
require (v.)

đòi hỏi, yêu cầu
/ri'kwaiə/

Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information.
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.

rock
rock (n.)

đá, hòn đá, tảng đá
/rɒk/

Ex: There are dangerous rocks around the island.
Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.

score
score (v.)

ghi bàn (thể thao)
/skɔː/

Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match.
Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.

separated
separated (adj.)

li thân
/ˈsepəreɪtɪd/

Ex: He's been separated from his wife for a year.
Cậu ấy đã ly thân với vợ của mình một năm rồi.

shadow
shadow (n.)

bóng, bóng tối, bóng mát
/ˈʃædəu/

Ex: Trees cast long shadows.
Những cái cây đổ những cái bóng dài.

sour
sour (adj.)

chua
/saʊə/

Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce.
Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.

sweater
sweater (n.)

áo len
/ˈswetər/

Ex: When I wear this huge sweater, I look like a bear.
Khi tôi mặc chiếc áo len to lớn này, tôi trông giống như một con gấu.

tap
tap (n.)

vòi nước
/tæp/

Ex: You should turn off the tap when you don't need it.
Bạn nên khóa vòi nước lại khi bạn không cần dùng đến.

throughout
throughout (prep. .)

khắp nơi
/θruːˈaʊt/

Ex: The campaign has been spreading throughout the world.
Chiến dịch đã lan rộng khắp thế giới.

award
award (v.)

thưởng, tặng
/əˈwɔːd/

Ex: She was awarded a scholarship for her excellent study results.
Cô đã được trao học bổng cho kết quả học tập xuất sắc của mình.

bake
bake (v.)

nướng bằng lò
/beɪk/

Ex: I'm baking a birthday cake for Alex
Tôi nướng một chiếc bánh sinh nhật cho Alex

beach
beach (n.)

bãi biển
/bi:tʃ/

Ex: We are going to Sam Son beach.
Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.

because
because (prep.)

bởi vì
/bi'kɔz/

Ex: I did it because he told me to.
Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm

bent
bent (adj.)

cong, gập
/bent/

Ex: Do this exercise with your knees bent.
Làm bài tập này với hai đầu gối gập.

birthday
birthday (n.)

sinh nhật
/ˈbɜːrθdeɪ/

Ex: Happy birthday!
Chúc mừng sinh nhật!

can
can (n.)

hộp, lon
/kæn/

Ex: I would like to buy a can of milk.
Tôi muốn mua một lon sữa.

classroom
classroom (n.)

phòng học
/'klɑ:srum/

Ex: That is my classroom.
Kia là phòng học của tôi.

equal
equal (adj.)

bằng
/ˈiːkwəl/

Ex: 10 minus 2 equal 8.
10 – 2 = 8

executive
executive (n.)

người điều hành (công ty, tổ chức,...)
/ɪɡˈzekjətɪv/

Ex: The company executive is only 30 years old.
Giám đốc điều hành công ty là chỉ mới 30 tuổi.

mayor

mayor (n.) : (ở Anh, Wales và Bắc Ireland) thị trưởng
/meər/

Ex: They represented their grievances to the mayor.
Họ đã trình bày những bất bình của họ với ngài thị trưởng.

nerve

nerve (n.) : dây thần kinh
/nɜːv/

Ex: Long-term stress is bad for nerves.
Việc chịu áp lực trong thời gian dài không tốt cho các dây thần kinh.

opposed

opposed (adj.) : phản đối
/əˈpəʊzd/

Ex: They are totally opposed to abortion.
Họ hoàn toàn phản đối việc phá thai.

period

period (n.) : tiết học
/ˈpɪəriəd/

Ex: We have six periods of science a week.
Chúng tớ có 6 tiết học khoa học mỗi tuần.

possibly

possibly (adv.) : có thể
/ˈpɒsəbli/

Ex: It was possibly their worst performance ever.
Đây có thể là buổi trình diễn tệ nhất trước giờ.

reduction

reduction (n.) : sự giảm, thu nhỏ
/ri'dʌkʃn/

Giải thích: an act of making something less or smaller
Ex: The outlet store gave a 20 percent reduction in the price of the shelves and bookcases.
Cửa hàng tiêu thụ đã giảm giá 20% với các kệ sách và tủ sách.

reveal

reveal (v.) : tiết lộ
/rɪˈviːl/

Ex: He was jailed for revealing secrets to the Russians.
Anh ta bị bắt vì tội tiết lộ bí mật cho Nga.

specific

specific (adj.) : cụ thể, rõ ràng, rành mạch
/spəˈsɪfɪk/

Giải thích: detailed abd exact
Ex: The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail.
Khiếu nại cụ thể của khách hàng đã không được giải quyết trong Email gửi anh ấy.

acknowledge

acknowledge (v.) : thừa nhận, chấp nhận sự thật của cái gì
/əkˈnɒlɪdʒ/

Ex: It is generally acknowledged to be true.
Nó thường được công nhận là đúng.

aggressive

aggressive (adj.) : hay gây sự, hung hăng
/əˈɡresɪv/

Ex: She gets aggressive when she's drunk.
Cô ta hay gây sự khi cô ấy say rượu.

analysis

analysis (n.) : sự phân tích; kết quả phân tích
/əˈnæləsɪs/

Ex: The book is an analysis of poverty and its causes.
Cuốn sách này phân tích về cái nghèo và nguyên nhân của nó.

appeal

appeal (n.) : sức hấp dẫn, lôi cuốn
/əˈpiːl/

Giải thích: the ability to attract
Ex: A restaurant with good food and reasonable prices has a lot of appeal.
Một nhà hàng có thức ăn ngon và giá cả phải chăng có sức hút rất mạnh.

back

back (adv.) : quay lại
/bæk/

Ex: He will be back soon.
Anh ta sẽ quay lại sớm thôi.

backwards

backwards (adv.) : về phía sau
/ˈbækwədz/

Ex: I lost my balance and fell backwards.
Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.

burst

burst (v.) : (khiến cho cái gì) nổ, vỡ tung
/bɜːst/

Ex: That balloon will burst if you blow it up any more.
Bong bóng sẽ nổ tung nếu bạn thổi nó lên nữa.

certain

certain (adj.) : chắc chắn
/ˈsɜːtən/

Ex: She looks certain to win an Oscar.
Cô ấy trông chắc chắn thắng một giải Oscar.

combination

combination (n.) : sự kết hợp
/ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

Ex: What an unusual combination of flavours! Technology and good management.
Thật là một sự kết hợp khác thường của nhiều yếu tố! Công nghệ và quản lý tốt.

current

current (adj.) : đang xảy ra; hiện nay
/ˈkʌrənt/

Ex: Please enter your current address.
Vui lòng nhập địa chỉ hiện nay của bạn.

defence

defence (n.) : sự bảo vệ
/dɪˈfens/

Ex: The towers were once an important part of the city's defences.
Các tòa tháp này đã từng là một phần quan trọng trong hệ thống phòng thủ của thành phố.

extraordinary

extraordinary (adj.) : lạ thường, khác thường
/ɪkˈstrɔːdənəri/

Ex: It's extraordinary that he managed to sleep through the party.
Thật là lạ thường khi anh ta vẫn tiếp tục ngủ trong suốt bữa tiệc.

fun

fun (adj. n.) : vui, cuộc vui
/fʌn/

Ex: Have fun!
Chúc vui vẻ!

interest

interest (n.) : sở thích
/ˈɪntrəst/

Ex: His interests are philosophy and chess.
Sở thích của cậu ấy là triết học và cờ vua.

introduce

introduce (v.) : giới thiệu
/ˌɪntrəˈdjuːs/

Ex: Can I introduce my wife?
Tôi có thể giới thiệu vợ tôi không?

its

its (poss. adj.) : của nó (dùng cho vật)...
/ɪts/

Ex: I have a dog. Its tail is very long.
Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài

low

low (adj.) : thấp
/ləʊ/

Ex: We like low temperature
Chúng tôi thích nhiệt độ thấp.

minority

minority (n.) : thiểu số
/maɪˈnɔːrəti/

Ex: Most ethnic minorities live in the highlands.
Hầu hết các dân tộc thiểu số sống ở vùng cao.

opening

opening (n.) : khe hở, lỗ hổng
/ˈəʊpənɪŋ/

Ex: We could see the stars through an opening in the roof.
Chúng ta có thể thấy những ngôi sao thông qua cái lỗ trên mái nhà.

plant

plant (n.) : thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

reaction

reaction (n.) : sự phản ứng
/riˈækʃən/

Ex: Does the counselor agree with Ha's reactions?
Người tư vấn có đồng ý với phản ứng của Hà không?

require

require (v.) : đòi hỏi, yêu cầu
/ri'kwaiə/

Giải thích: to need something; to depend on s.b / s.th
Ex: The law requires that each item clearly display the warranty information.
Luật pháp yêu cầu mỗi món hàng trình bày rõ ràng thông tin về bảo hành.

rock

rock (n.) : đá, hòn đá, tảng đá
/rɒk/

Ex: There are dangerous rocks around the island.
Có những tảng đá nguy hiểm xung quanh đảo.

score

score (v.) : ghi bàn (thể thao)
/skɔː/

Ex: Vietnam scored a goal in the last minute of the match.
Việt Nam ghi một bàn thắng vào phút cuối cùng của trận đấu.

separated

separated (adj.) : li thân
/ˈsepəreɪtɪd/

Ex: He's been separated from his wife for a year.
Cậu ấy đã ly thân với vợ của mình một năm rồi.

shadow

shadow (n.) : bóng, bóng tối, bóng mát
/ˈʃædəu/

Ex: Trees cast long shadows.
Những cái cây đổ những cái bóng dài.

sour

sour (adj.) : chua
/saʊə/

Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce.
Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.

sweater

sweater (n.) : áo len
/ˈswetər/

Ex: When I wear this huge sweater, I look like a bear.
Khi tôi mặc chiếc áo len to lớn này, tôi trông giống như một con gấu.

tap

tap (n.) : vòi nước
/tæp/

Ex: You should turn off the tap when you don't need it.
Bạn nên khóa vòi nước lại khi bạn không cần dùng đến.

throughout

throughout (prep. .) : khắp nơi
/θruːˈaʊt/

Ex: The campaign has been spreading throughout the world.
Chiến dịch đã lan rộng khắp thế giới.

award

award (v.) : thưởng, tặng
/əˈwɔːd/

Ex: She was awarded a scholarship for her excellent study results.
Cô đã được trao học bổng cho kết quả học tập xuất sắc của mình.

bake

bake (v.) : nướng bằng lò
/beɪk/

Ex: I'm baking a birthday cake for Alex
Tôi nướng một chiếc bánh sinh nhật cho Alex

beach

beach (n.) : bãi biển
/bi:tʃ/

Ex: We are going to Sam Son beach.
Chúng tôi đang đi đến bãi biển Sầm Sơn.

because

because (prep.) : bởi vì
/bi'kɔz/

Ex: I did it because he told me to.
Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm

bent

bent (adj.) : cong, gập
/bent/

Ex: Do this exercise with your knees bent.
Làm bài tập này với hai đầu gối gập.

birthday

birthday (n.) : sinh nhật
/ˈbɜːrθdeɪ/

Ex: Happy birthday!
Chúc mừng sinh nhật!

can

can (n.) : hộp, lon
/kæn/

Ex: I would like to buy a can of milk.
Tôi muốn mua một lon sữa.

classroom

classroom (n.) : phòng học
/'klɑ:srum/

Ex: That is my classroom.
Kia là phòng học của tôi.

equal

equal (adj.) : bằng
/ˈiːkwəl/

Ex: 10 minus 2 equal 8.
10 – 2 = 8

executive

executive (n.) : người điều hành (công ty, tổ chức,...)
/ɪɡˈzekjətɪv/

Ex: The company executive is only 30 years old.
Giám đốc điều hành công ty là chỉ mới 30 tuổi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập