Từ vựng SAT - Phần 9

3,652

enmity
enmity (n.)

sự thù hằn, sự thù hận
/ˈenməti/

Ex: personal enmity and political conflict
sự thù hằn cá nhân và các cuộc xung đột chính trị

ephemeral
ephemeral (adj.)

phù du; kéo dài trong thời gian ngắn
/ɪˈfemərəl/

Ex: He's fed up with ephemeral pleasures.
Anh ta chán ngấy với những thú vui phù du.

epitome
epitome (n.)

một ví dụ tiêu biểu của
/ɪˈpɪtəmi/

Ex: He is the epitome of a modern young man.
Anh ấy là mẫu người tiêu biểu của một người đàn ông trẻ hiện đại.

equanimity
equanimity (n.)

sự bình thản, điềm tĩnh
/ˌekwəˈnɪməti/

Ex: He received the news of his mother's death with remarkable equanimity.
Ông ấy nhận tin về cái chết của mẹ mình với sự điềm tĩnh khác thường.

equivocal
equivocal (adj.)

lập lờ, nước đôi; có thể hiểu theo nhiều cách
/ɪˈkwɪv.ə.kəl/

Ex: She gave an equivocal answer, typical of a politician.
Cô ấy đưa ra một câu trả lời không rõ ràng, điển hình của một chính trị gia.

esoteric
esoteric (adj.)

chỉ những người đặc biệt quan tâm, có kiến thức chuyên môn mới hiểu được
/iːsəˈter.ɪk/

Ex: He has an esoteric collection of old toys and games.
Anh ấy có một bộ sưu tập bí truyền về đồ chơi cũ và các loại game.

ethereal
ethereal (adj.)

thanh tao; như thuộc về một thế giới khác
/ɪˈθɪəriəl/

Ex: ethereal beauty
vẻ đẹp thanh tao

euphemism
euphemism (n.)

sự nói giảm, nói tránh, uyển ngữ
/ˈjuːfəmɪzəm/

Ex: ‘Pass away’ is a euphemism for ‘die’.
"Qua đời" là một sự nói giảm của "chết".

exacerbate
exacerbate (v.)

làm tăng, làm trầm trọng thêm (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
/ɪɡˈzæsəbeɪt/

Ex: His aggressive reaction only exacerbated the situation.
Phản ứng hung hăng của anh ta chỉ làm trầm trọng thêm tình hình.

exacting
exacting (adj.)

đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự tỉ mỉ
/ɪɡˈzæktɪŋ/

Ex: exacting work
công việc tỉ mỉ

exemplify
exemplify (v.)

là hình mẫu; là ví dụ cho
/ɪɡˈzemplɪfaɪ/

Ex: These paintings perfectly exemplify the naturalistic style which was so popular at the time.
Những bức tranh này là hình mẫu tiêu biểu cho phong cách tự nhiên rất phổ biến vào thời điểm đó.

exorbitant
exorbitant (adj.)

quá cao, cắt cổ (giá...)
/ɪɡˈzɔːbɪtənt/

Ex: Some hotels charge exorbitant rates for phone calls.
Một số khách sạn tính giá cắt cổ cho các cuộc gọi điện thoại.

extraneous
extraneous (adj.)

không trực tiếp liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
/ɪkˈstreɪniəs/

Ex: We do not want any extraneous information on the page.
Chúng tôi không muốn có bất kỳ thông tin nào không liên quan trên trang web.

extricate
extricate (v.)

giải thoát (khỏi một tình huống khó khăn)
/ˈekstrɪkeɪt/

Ex: I tried to extricate myself from the situation.
Tôi đã cố gắng giải thoát bản thân khỏi tình huống ấy.

facile
facile (adj.)

dễ dãi, hời hợt
/ˈfæsaɪl/

Ex: a facile explanation
một lời giải thích dễ dãi

fanaticism
fanaticism (n.)

sự cuồng tín
/fəˈnætɪsɪzəm/

Ex: driven by religious fanaticism
bị thúc đẩy bởi sự cuồng tín tôn giáo

fastidious
fastidious (adj.)

tỉ mỉ, kĩ lưỡng
/fæsˈtɪdiəs/

Ex: Everything was planned in fastidious detail.
Mọi thứ đã được lên kế hoạch chi tiết kĩ lưỡng.

fickle
fickle (adj.)

hay thay đổi, không kiên định
/ˈfɪkl/

Ex: The weather here is notoriously fickle.
Thời tiết ở đây nổi tiếng là hay thay đổi.

figurative
figurative (adj.)

với nghĩa bóng
/ˈfɪɡjərətɪv/

Ex: Of course, she was using the term "massacre" in the figurative sense.
Tất nhiên, cô ấy đã sử dụng thuật ngữ " thảm sát" với nghĩa bóng.

finesse
finesse (n.)

sự khéo léo (trong giao tiếp)
/fɪˈnes/

Ex: It was a disappointing performance that lacked finesse.
Đó là một buổi trình diễn đáng thất vọng thiếu sự khéo léo.

flagrant
flagrant (adj.)

trắng trợn
/ˈfleɪɡrənt/

Ex: There is a flagrant abuse of human rights.
Có một sự lạm dụng trắng trợn nhân quyền.

flaunt
flaunt (v.)

khoe khoang
/flɔːnt/

Ex: She flaunts her new clothes today.
Hôm nay cô ấy chưng diện quần áo mới.

florid
florid (adj.)

bóng bẩy (nghĩa bóng); quá nhiều sự trang trí hay chi tiết
/ˈflɒrɪd/

Ex: a florid architectural style
một phong cách kiến trúc bóng bẩy

fortitude
fortitude (n.)

sự ngoan cường (khi đối mặt khó khăn, sự đau đớn)
/ˈfɔːtɪtjuːd/

Ex: She endured her illness with great fortitude.
Cô đã chịu đựng căn bệnh của mình rất ngoan cường.

fortuitous
fortuitous (adj.)

tình cờ (nhất là một điều may mắn)
/fɔːˈtjuː.ɪ.təs/

Ex: This is a fortuitous meeting.
Đây là một cuộc gặp gỡ tình cờ.

frivolous
frivolous (adj.)

không nghiêm túc
/ˈfrɪvələs/

Ex: I think he sees her as a frivolous young woman.
Tôi nghĩ anh ấy xem cô ấy như một người phụ nữ trẻ không nghiêm túc.

furtive
furtive (adj.)

lén lút, bí mật
/ˈfɜːtɪv/

Ex: She cast a furtive glance over her shoulder.
Cô liếc trộm qua vai cô.

gratuitous
gratuitous (adj.)

không có lí do, mục đích gì, không cần thiết
/ɡrəˈtjuːɪtəs/

Ex: gratuitous violence on television
bạo lực không cần thiết trên truyền hình

gregarious
gregarious (adj.)

thích giao lưu
/ɡrɪˈɡeəriəs/

Ex: She's very outgoing and gregarious.
Cô ấy rất cởi mở và thích giao lưu.

gullible
gullible (adj.)

cả tin
/ˈɡʌlɪbl/

Ex: The advertisement is aimed at gullible young women worried about their weight.
Quảng cáo là hướng đến những phụ nữ trẻ cả tin, lo lắng về cân nặng của mình.

hallowed
hallowed (adj.)

linh thiêng
/ˈhæləʊd/

Ex: one of the theatre's most hallowed traditions
một trong những truyền thống thiêng liêng nhất của nhà hát

haughty
haughty (adj.)

kiêu căng, ngạo mạn
/ˈhɔːti/

Ex: He replied with haughty disdain.
Ông ta trả lời với thái độ khinh thị ngạo mạn.

hiatus
hiatus (n.)

quãng nghỉ
/haɪˈeɪtəs/

Ex: After a five-month hiatus, the talks resumed.
Sau một thời gian gián đoạn năm tháng, các cuộc đàm phán được nối lại.

husbandry
husbandry (n.)

việc sử dụng các nguồn lực một cách cẩn thận
/ˈhʌz.bən.dri/

Ex: In accordance with his practice of good husbandry, he never buys anything on credit
Để phù hợp với việc luyện tập sử dụng tốt các nguồn lực một cách cẩn thận, anh ấy không bao giờ mua bất cứ thứ gì bằng thẻ tín dụng.

hyperbole
hyperbole (n.)

lối nói cường điệu
/haɪˈpɜːbəli/

Ex: The film is being promoted with all the usual hyperbole.
Bộ phim đang được quảng bá với tất cả sự cường điệu như thường lệ.

hypocrite
hypocrite (n.)

kẻ đạo đức giả
/ˈhɪpəkrɪt/

Ex: Charles was a liar and a hypocrite who married her for money.
Charles là một kẻ nói dối và một kẻ đạo đức giả, anh ta đã cưới cô vì tiền.

idiosyncrasy
idiosyncrasy (n.)

phong cách riêng (nhất là bất bình thường); đặc tính không bình thường
/ɪd.i.əˈsɪŋ.krə.si/

Ex: Wearing a raincoat, even on a hot day, is one of her idiosyncrasies.
Mặc một chiếc áo mưa, thậm chí vào một ngày nóng, là một trong những phong cách riêng của cô ấy.

illusory
illusory (adj.)

không có thực, giả tạo
/ɪˈluːsəri/

Ex: Any power she may seem to have is purely illusory.
Bất cứ quyền lực nào mà bà dường như đang có là hoàn toàn không có thực.

immutable
immutable (adj.)

không thể thay đổi được; bất biến
/ɪˈmjuːtəbl/

Ex: This decision should not be seen as immutable.
Quyết định này không nên xem như là không thay đổi được.

impasse
impasse (n.)

thế bế tắc
/ˈæmpæs/

Ex: The dispute had reached an impasse, as neither side would compromise.
Cuộc tranh chấp rơi vào bế tắc, không bên nào chịu thỏa hiệp.

impede
impede (v.)

cản trở, ngăn cản
/ɪmˈpiːd/

Ex: Work on the building was impeded by severe weather.
Làm việc trên các tòa nhà đã bị cản trở bởi thời tiết khắc nghiệt.

imperious
imperious (adj.)

hống hách; độc đoán
/ɪmˈpɪəriəs/

Ex: The professor was as imperious as ever.
Vị giáo sư hống hách hơn bao giờ hết.

impervious
impervious (adj.)

không cho chất lỏng, khí thấm hay đi qua được
/ɪmˈpɜːviəs/

Ex: She was impervious to his charms.
Cô ấy vẫn trơ trơ trước sự quyến rũ của anh ta.

impetuous
impetuous (adj.)

bốc đồng
/ɪmˈpetʃuəs/

Ex: an impetuous young woman
một người phụ nữ trẻ bốc đồng

implacable
implacable (adj.)

không thể thay đổi được
/ɪmˈplækəbl/

Ex: He's my an implacable enemy.
Anh ta là một kẻ thù không đội trời chung của tôi.

implausible
implausible (adj.)

đáng ngờ; không có vẻ hợp lý, có thật
/ɪmˈplɔːzəbl/

Ex: The whole plot of the film is ridiculously implausible.
Toàn bộ cốt truyện của bộ phim không hợp lý một cách nực cười.

impromptu
impromptu (adj.)

ngẫu hứng; không có sự chuẩn bị trước
/ɪmˈprɒmptjuː/

Ex: an impromptu speech
một bài phát biểu ngẫu hứng

incense
incense (v.)

làm ai nổi giận
/ɪnˈsens/

Ex: The decision incensed the workforce.
Quyết định ấy đã làm cho lực lượng lao động nổi giận.

incessant
incessant (adj.)

không dứt, liên miên
/ɪnˈsesənt/

Ex: There has been a week of almost incessant rain.
Đã một tuần mưa liên miên.

incipient
incipient (adj.)

chớm nở, mới bắt đầu
/ɪnˈsɪpiənt/

Ex: signs of incipient unrest
dấu hiệu mới bắt đầu của tình trạng bất ổn định

enmity

enmity (n.) : sự thù hằn, sự thù hận
/ˈenməti/

Ex: personal enmity and political conflict
sự thù hằn cá nhân và các cuộc xung đột chính trị

ephemeral

ephemeral (adj.) : phù du; kéo dài trong thời gian ngắn
/ɪˈfemərəl/

Ex: He's fed up with ephemeral pleasures.
Anh ta chán ngấy với những thú vui phù du.

epitome

epitome (n.) : một ví dụ tiêu biểu của
/ɪˈpɪtəmi/

Ex: He is the epitome of a modern young man.
Anh ấy là mẫu người tiêu biểu của một người đàn ông trẻ hiện đại.

equanimity

equanimity (n.) : sự bình thản, điềm tĩnh
/ˌekwəˈnɪməti/

Ex: He received the news of his mother's death with remarkable equanimity.
Ông ấy nhận tin về cái chết của mẹ mình với sự điềm tĩnh khác thường.

equivocal

equivocal (adj.) : lập lờ, nước đôi; có thể hiểu theo nhiều cách
/ɪˈkwɪv.ə.kəl/

Ex: She gave an equivocal answer, typical of a politician.
Cô ấy đưa ra một câu trả lời không rõ ràng, điển hình của một chính trị gia.

esoteric

esoteric (adj.) : chỉ những người đặc biệt quan tâm, có kiến thức chuyên môn mới hiểu được
/iːsəˈter.ɪk/

Ex: He has an esoteric collection of old toys and games.
Anh ấy có một bộ sưu tập bí truyền về đồ chơi cũ và các loại game.

ethereal

ethereal (adj.) : thanh tao; như thuộc về một thế giới khác
/ɪˈθɪəriəl/

Ex: ethereal beauty
vẻ đẹp thanh tao

euphemism

euphemism (n.) : sự nói giảm, nói tránh, uyển ngữ
/ˈjuːfəmɪzəm/

Ex: ‘Pass away’ is a euphemism for ‘die’.
"Qua đời" là một sự nói giảm của "chết".

exacerbate

exacerbate (v.) : làm tăng, làm trầm trọng thêm (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
/ɪɡˈzæsəbeɪt/

Ex: His aggressive reaction only exacerbated the situation.
Phản ứng hung hăng của anh ta chỉ làm trầm trọng thêm tình hình.

exacting

exacting (adj.) : đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự tỉ mỉ
/ɪɡˈzæktɪŋ/

Ex: exacting work
công việc tỉ mỉ

exemplify

exemplify (v.) : là hình mẫu; là ví dụ cho
/ɪɡˈzemplɪfaɪ/

Ex: These paintings perfectly exemplify the naturalistic style which was so popular at the time.
Những bức tranh này là hình mẫu tiêu biểu cho phong cách tự nhiên rất phổ biến vào thời điểm đó.

exorbitant

exorbitant (adj.) : quá cao, cắt cổ (giá...)
/ɪɡˈzɔːbɪtənt/

Ex: Some hotels charge exorbitant rates for phone calls.
Một số khách sạn tính giá cắt cổ cho các cuộc gọi điện thoại.

extraneous

extraneous (adj.) : không trực tiếp liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
/ɪkˈstreɪniəs/

Ex: We do not want any extraneous information on the page.
Chúng tôi không muốn có bất kỳ thông tin nào không liên quan trên trang web.

extricate

extricate (v.) : giải thoát (khỏi một tình huống khó khăn)
/ˈekstrɪkeɪt/

Ex: I tried to extricate myself from the situation.
Tôi đã cố gắng giải thoát bản thân khỏi tình huống ấy.

facile

facile (adj.) : dễ dãi, hời hợt
/ˈfæsaɪl/

Ex: a facile explanation
một lời giải thích dễ dãi

fanaticism

fanaticism (n.) : sự cuồng tín
/fəˈnætɪsɪzəm/

Ex: driven by religious fanaticism
bị thúc đẩy bởi sự cuồng tín tôn giáo

fastidious

fastidious (adj.) : tỉ mỉ, kĩ lưỡng
/fæsˈtɪdiəs/

Ex: Everything was planned in fastidious detail.
Mọi thứ đã được lên kế hoạch chi tiết kĩ lưỡng.

fickle

fickle (adj.) : hay thay đổi, không kiên định
/ˈfɪkl/

Ex: The weather here is notoriously fickle.
Thời tiết ở đây nổi tiếng là hay thay đổi.

figurative

figurative (adj.) : với nghĩa bóng
/ˈfɪɡjərətɪv/

Ex: Of course, she was using the term "massacre" in the figurative sense.
Tất nhiên, cô ấy đã sử dụng thuật ngữ " thảm sát" với nghĩa bóng.

finesse

finesse (n.) : sự khéo léo (trong giao tiếp)
/fɪˈnes/

Ex: It was a disappointing performance that lacked finesse.
Đó là một buổi trình diễn đáng thất vọng thiếu sự khéo léo.

flagrant

flagrant (adj.) : trắng trợn
/ˈfleɪɡrənt/

Ex: There is a flagrant abuse of human rights.
Có một sự lạm dụng trắng trợn nhân quyền.

flaunt

flaunt (v.) : khoe khoang
/flɔːnt/

Ex: She flaunts her new clothes today.
Hôm nay cô ấy chưng diện quần áo mới.

florid

florid (adj.) : bóng bẩy (nghĩa bóng); quá nhiều sự trang trí hay chi tiết
/ˈflɒrɪd/

Ex: a florid architectural style
một phong cách kiến trúc bóng bẩy

fortitude

fortitude (n.) : sự ngoan cường (khi đối mặt khó khăn, sự đau đớn)
/ˈfɔːtɪtjuːd/

Ex: She endured her illness with great fortitude.
Cô đã chịu đựng căn bệnh của mình rất ngoan cường.

fortuitous

fortuitous (adj.) : tình cờ (nhất là một điều may mắn)
/fɔːˈtjuː.ɪ.təs/

Ex: This is a fortuitous meeting.
Đây là một cuộc gặp gỡ tình cờ.

frivolous

frivolous (adj.) : không nghiêm túc
/ˈfrɪvələs/

Ex: I think he sees her as a frivolous young woman.
Tôi nghĩ anh ấy xem cô ấy như một người phụ nữ trẻ không nghiêm túc.

furtive

furtive (adj.) : lén lút, bí mật
/ˈfɜːtɪv/

Ex: She cast a furtive glance over her shoulder.
Cô liếc trộm qua vai cô.

gratuitous

gratuitous (adj.) : không có lí do, mục đích gì, không cần thiết
/ɡrəˈtjuːɪtəs/

Ex: gratuitous violence on television
bạo lực không cần thiết trên truyền hình

gregarious

gregarious (adj.) : thích giao lưu
/ɡrɪˈɡeəriəs/

Ex: She's very outgoing and gregarious.
Cô ấy rất cởi mở và thích giao lưu.

gullible

gullible (adj.) : cả tin
/ˈɡʌlɪbl/

Ex: The advertisement is aimed at gullible young women worried about their weight.
Quảng cáo là hướng đến những phụ nữ trẻ cả tin, lo lắng về cân nặng của mình.

hallowed

hallowed (adj.) : linh thiêng
/ˈhæləʊd/

Ex: one of the theatre's most hallowed traditions
một trong những truyền thống thiêng liêng nhất của nhà hát

haughty

haughty (adj.) : kiêu căng, ngạo mạn
/ˈhɔːti/

Ex: He replied with haughty disdain.
Ông ta trả lời với thái độ khinh thị ngạo mạn.

hiatus

hiatus (n.) : quãng nghỉ
/haɪˈeɪtəs/

Ex: After a five-month hiatus, the talks resumed.
Sau một thời gian gián đoạn năm tháng, các cuộc đàm phán được nối lại.

husbandry

husbandry (n.) : việc sử dụng các nguồn lực một cách cẩn thận
/ˈhʌz.bən.dri/

Ex: In accordance with his practice of good husbandry, he never buys anything on credit
Để phù hợp với việc luyện tập sử dụng tốt các nguồn lực một cách cẩn thận, anh ấy không bao giờ mua bất cứ thứ gì bằng thẻ tín dụng.

hyperbole

hyperbole (n.) : lối nói cường điệu
/haɪˈpɜːbəli/

Ex: The film is being promoted with all the usual hyperbole.
Bộ phim đang được quảng bá với tất cả sự cường điệu như thường lệ.

hypocrite

hypocrite (n.) : kẻ đạo đức giả
/ˈhɪpəkrɪt/

Ex: Charles was a liar and a hypocrite who married her for money.
Charles là một kẻ nói dối và một kẻ đạo đức giả, anh ta đã cưới cô vì tiền.

idiosyncrasy

idiosyncrasy (n.) : phong cách riêng (nhất là bất bình thường); đặc tính không bình thường
/ɪd.i.əˈsɪŋ.krə.si/

Ex: Wearing a raincoat, even on a hot day, is one of her idiosyncrasies.
Mặc một chiếc áo mưa, thậm chí vào một ngày nóng, là một trong những phong cách riêng của cô ấy.

illusory

illusory (adj.) : không có thực, giả tạo
/ɪˈluːsəri/

Ex: Any power she may seem to have is purely illusory.
Bất cứ quyền lực nào mà bà dường như đang có là hoàn toàn không có thực.

immutable

immutable (adj.) : không thể thay đổi được; bất biến
/ɪˈmjuːtəbl/

Ex: This decision should not be seen as immutable.
Quyết định này không nên xem như là không thay đổi được.

impasse

impasse (n.) : thế bế tắc
/ˈæmpæs/

Ex: The dispute had reached an impasse, as neither side would compromise.
Cuộc tranh chấp rơi vào bế tắc, không bên nào chịu thỏa hiệp.

impede

impede (v.) : cản trở, ngăn cản
/ɪmˈpiːd/

Ex: Work on the building was impeded by severe weather.
Làm việc trên các tòa nhà đã bị cản trở bởi thời tiết khắc nghiệt.

imperious

imperious (adj.) : hống hách; độc đoán
/ɪmˈpɪəriəs/

Ex: The professor was as imperious as ever.
Vị giáo sư hống hách hơn bao giờ hết.

impervious

impervious (adj.) : không cho chất lỏng, khí thấm hay đi qua được
/ɪmˈpɜːviəs/

Ex: She was impervious to his charms.
Cô ấy vẫn trơ trơ trước sự quyến rũ của anh ta.

impetuous

impetuous (adj.) : bốc đồng
/ɪmˈpetʃuəs/

Ex: an impetuous young woman
một người phụ nữ trẻ bốc đồng

implacable

implacable (adj.) : không thể thay đổi được
/ɪmˈplækəbl/

Ex: He's my an implacable enemy.
Anh ta là một kẻ thù không đội trời chung của tôi.

implausible

implausible (adj.) : đáng ngờ; không có vẻ hợp lý, có thật
/ɪmˈplɔːzəbl/

Ex: The whole plot of the film is ridiculously implausible.
Toàn bộ cốt truyện của bộ phim không hợp lý một cách nực cười.

impromptu

impromptu (adj.) : ngẫu hứng; không có sự chuẩn bị trước
/ɪmˈprɒmptjuː/

Ex: an impromptu speech
một bài phát biểu ngẫu hứng

incense

incense (v.) : làm ai nổi giận
/ɪnˈsens/

Ex: The decision incensed the workforce.
Quyết định ấy đã làm cho lực lượng lao động nổi giận.

incessant

incessant (adj.) : không dứt, liên miên
/ɪnˈsesənt/

Ex: There has been a week of almost incessant rain.
Đã một tuần mưa liên miên.

incipient

incipient (adj.) : chớm nở, mới bắt đầu
/ɪnˈsɪpiənt/

Ex: signs of incipient unrest
dấu hiệu mới bắt đầu của tình trạng bất ổn định



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập