Từ vựng Sơ cấp - Phần 20

5,557

salary
salary (n.)

lương hàng tháng
/ˈsæləri/

Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job.
Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.

seat
seat (n.)

chỗ ngồi
/siːt/

Ex: Please take a seat(= sit down).
Hãy dành một chỗ ngồi (= ngồi xuống).

sense
sense (n.)

giác quan, tri giác, cảm giác
/sens/

Ex: How many senses do you have?
Bạn có bao nhiêu giác quan?

series
series (n.)

phim dài kỳ trên truyền hình
/ˈsɪəri:z/

Ex: Hello Fatty is a popular TV cartoon series for kids.
Hello Fatty là một bộ phim hoạt hình dài kỳ phổ biến trên truyền hình dành cho trẻ em.

serious
serious (adj.)

nghiêm túc
/'siəriəs/

Ex: We are always serious when working.
Chúng tôi luôn nghiêm túc khi làm việc.

serve
serve (v.)

múc, xới, gắp ra để ăn
/sɜːrv/

Ex: You can serve spring rolls with some vegetables.
Bạn có thể ăn nem rán kèm với một chút rau.

service
service (n.)

dịch vụ
/ˈsɜːvɪs/

Ex: The food was good but the service was very slow.
Thức ăn thì rất ngon nhưng dịch vụ thì quá tồi.

side
side (n.)

phía, bên
/saɪd/

Ex: I am flying to the other side of the world.
Tôi đang bay đến phía bên kia thế giới.

sign
sign (n.)

bảng hiệu, dấu hiệu
/sain/

Ex: There is no sign of John anywhere.
Không có dấu hiệu của John ở bất cứ nơi nào cả.

silent
silent (adj.)

yên lặng
/ˈsaɪlənt/

Ex: As the curtain rose, the audience fell silent.
Khi bức màn kéo lên, khán giả im lặng.

silly
silly (adj.)

ngớ ngẩn, ngốc nghếch
/ˈsɪli/

Ex: My grandpa and I made a silly face to cheer mom up.
Ông và tôi làm bộ mặt ngốc nghếch để làm vui mẹ.

skyscraper
skyscraper (n.)

nhà chọc trời
/ˈskaɪˌskreɪpər/

Ex: Are skyscrapers ugly?
Có phải các tòa nhà chọc trời xấu xí không?

smart
smart (adj.)

thông minh
/smɑːt/

Ex: You look very smart in that suit.
Bạn trông rất đẹp trong bộ đồ đó.

society
society (n.)

xã hội
/səˈsaɪəti/

Ex: They carried out research into the roles of men and women in today's society.
Họ đã tiến hành nghiên cứu về vai trò của nam giới và phụ nữ trong xã hội ngày nay.

solve
solve (v.)

giải quyết, tìm giải pháp
/sɔlv/

Ex: You can't solve anything by just running away.
Cậu không thể giải quyết vấn đề bằng cách bỏ chạy được.

sometimes
sometimes (adv.)

thỉnh thoảng, đôi khi
/'sʌmtaimz/

Ex: She sometimes goes to school on foot.
Đôi khi cô ấy đi bộ đi học.

sound
sound (v.)

nghe có vẻ, nghe như
/saʊnd/

Ex: That plan sounds interesting, doesn't it?
Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?

sour
sour (adj.)

chua
/saʊə/

Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce.
Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.

special
special (adj.)

đặc biệt
/ˈspeʃəl/

Ex: Nepal is special because it contains the highest mountain in the world.
Nước Nepal đặc biệt vì nó chứa ngọn núi cao nhất thế giới.

speech
speech (n.)

bài diễn văn, diễn thuyết
/spiːtʃ/

Ex: He made the announcement in a speech on television.
Ông ấy đưa ra tuyên bố trong một bài phát biểu trên truyền hình.

spend
spend (v.)

sử dụng, trải qua
/spend/

Ex: Daisy spends two hours doing this exercise.
Daisy dành hai giờ làm bài tập này.

spicy
spicy (adj.)

cay nồng
/ˈspʌɪsi/

Ex: The spicy foods can make our noses run and our eyes water.
Đồ ăn cay nồng khiến cho chúng ta chảy cả nước mũi và nước mắt.

statue
statue (n.)

tượng
/ˈstætʃuː/

Ex: In 2003, the four statues (Ly Thanh Tong, Ly Nhan Tong, Le Thanh Tong, and Chu Van An) were built by Hanoi People’s Committee.
Vào năm 2003, bốn bức tượng của vua Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông và thầy Chu Văn An được xây dựng bởi Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.

steal
steal (v.)

ăn cắp, lấy trộm
/stiːl/

Ex: Thieves stole jewellery worth over £10000.
Kẻ trộm đã lấy trộm đồ trang sức trị giá hơn £ 10.000.

step
step (n.)

bước đi; tiếng bước chân
/step/

Ex: He missed a step and fell down the stairs.
Anh ta bước hụt một bước và ngã xuống cầu thang.

straight
straight (adj.)

tóc thẳng
/streɪt/

Ex: She has long straight hair.
Cô có mái tóc dài thẳng.

supply
supply (n.)

‹sự/đồ/nguồn/_› dự trữ, tiếp tế cấp
/sə'plai/

Ex: By making better use of our supply, we can avoid ordering until next month.
Bằng cách dùng tốt hơn đồ dự trữ của mình, chúng tôi khỏi phải đặt hàng cho đến tháng tới.

sure
sure (adj.)

chắc chắn
/ʃʊə/

Ex: I'm not sure whether I should tell you this.
Tôi không chắc liệu tôi có nên nói với bạn điều này.

swallow
swallow (v.)

nuốt, tiêu hóa
/ˈswɒləʊ/

Ex: Always chew food well before swallowing it.
Luôn nhai thức ăn kĩ trước khi nuốt.

task
task (n.)

nhiệm vụ
/tɑːsk/

Ex: We successfully completed task.
Chúng tôi hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.

tear
tear (n.)

nước mắt, lệ
/teər/

Ex: A tear rolled down his face.
Một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt anh ấy.

technology
technology (n.)

công nghệ
/tɛkˈnɒlədʒi/

Ex: The company has invested in the latest technology.
Công ty đã đầu tư công nghệ mới nhất.

terrible
terrible (adj.)

kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

therefore
therefore (adv.)

vì vậy
/ˈðeəfɔːr/

Ex: He's only 17 and therefore not eligible to vote
Cậu ấy chỉ mới 17 tuổi và do đó không đủ điều kiện để bỏ phiếu

tidy
tidy (v.)

dọn dẹp
/ˈtaɪdi/

Ex: I spent all morning cleaning and tidying.
Tôi đã dành cả buổi sáng làm sạch và dọn dẹp.

tie
tie (v.)

trói, buộc
/taɪ/

Ex: They tied him to a chair with a rope.
Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.

tourist
tourist (n.)

khách du lịch
/ˈtʊərɪst/

Ex: An elderly tourist looks worried.
Một du khách lớn tuổi trông có vẻ lo lắng.

traffic
traffic (n.)

sự đi lại, giao thông
/træfik/

Ex: The traffic in Vietnam is not very good.
Giao thông ở Việt Nam rất không tốt.

true
true (adj.)

đúng, thật
/tru:/

Ex: Is it a true story?
Đó là câu chuyện có thật ư?

type
type (v.)

đánh máy
/taɪp/

Ex: We will have to type the essay.
Chúng ta sẽ phải đánh máy bài luận.

useful
useful (adj.)

hữu ích
/ˈjuːsfəl/

Ex: Some products can be recycled at the end of their useful life.
Một số sản phẩm có thể được tái chế vào cuối vòng đời hữu ích của chúng.

usually
usually (adv.)

thường thường, thường xuyên
/'ju:ʒuəli/

Ex: I'm usually home by 6 o'clock.
Tôi thường về nhà lúc 6 giờ.

version
version (n.)

phiên bản
/ˈvɜːʃən/

Ex: That singing contest has different versions all over the world.
Cuộc thi ca hát đó có nhiều phiên bản khác nhau trên toàn thế giới.

victim
victim (n.)

nạn nhân
/ˈvɪktɪm/

Ex: He was a victim of the accident yesterday.
Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn ngày hôm qua.

victory
victory (n.)

chiến thắng
/ˈvɪktəri/

Ex: She is confident of victory in Saturday's final.
Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ bảy.

way
way (n.)

cách thức, phương pháp
/wei/

Ex: I hated their way of cooking potatoes.
Tôi ghét cách họ nấu khoai tây.

weather
weather (n.)

thời tiết
/ˈweðər/

Ex: What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

without
without (prep.)

không có
/wɪˈðaʊt/

Ex: They had gone two days without food.
Họ đã trải qua hai ngày không ăn.

salary

salary (n.) : lương hàng tháng
/ˈsæləri/

Giải thích: money that employees receive for doing their job
Ex: The technician was pleased to have a raise in salary after only six months on the job.
Người kỹ thuật viên đã hài lòng khi có sự tăng lương chỉ sau 6 tháng làm việc.

seat

seat (n.) : chỗ ngồi
/siːt/

Ex: Please take a seat(= sit down).
Hãy dành một chỗ ngồi (= ngồi xuống).

sense

sense (n.) : giác quan, tri giác, cảm giác
/sens/

Giải thích: a feeling about something important
Ex: How many senses do you have?
Bạn có bao nhiêu giác quan?

series

series (n.) : phim dài kỳ trên truyền hình
/ˈsɪəri:z/

Ex: Hello Fatty is a popular TV cartoon series for kids.
Hello Fatty là một bộ phim hoạt hình dài kỳ phổ biến trên truyền hình dành cho trẻ em.

serious

serious (adj.) : nghiêm túc
/'siəriəs/

Giải thích: bad or dangerous
Ex: We are always serious when working.
Chúng tôi luôn nghiêm túc khi làm việc.

serve

serve (v.) : múc, xới, gắp ra để ăn
/sɜːrv/

Ex: You can serve spring rolls with some vegetables.
Bạn có thể ăn nem rán kèm với một chút rau.

service

service (n.) : dịch vụ
/ˈsɜːvɪs/

Giải thích: useful function
Ex: The food was good but the service was very slow.
Thức ăn thì rất ngon nhưng dịch vụ thì quá tồi.

side

side (n.) : phía, bên
/saɪd/

Ex: I am flying to the other side of the world.
Tôi đang bay đến phía bên kia thế giới.

sign

sign (n.) : bảng hiệu, dấu hiệu
/sain/

Ex: There is no sign of John anywhere.
Không có dấu hiệu của John ở bất cứ nơi nào cả.

silent

silent (adj.) : yên lặng
/ˈsaɪlənt/

Ex: As the curtain rose, the audience fell silent.
Khi bức màn kéo lên, khán giả im lặng.

silly

silly (adj.) : ngớ ngẩn, ngốc nghếch
/ˈsɪli/

Ex: My grandpa and I made a silly face to cheer mom up.
Ông và tôi làm bộ mặt ngốc nghếch để làm vui mẹ.

skyscraper

skyscraper (n.) : nhà chọc trời
/ˈskaɪˌskreɪpər/

Ex: Are skyscrapers ugly?
Có phải các tòa nhà chọc trời xấu xí không?

smart

smart (adj.) : thông minh
/smɑːt/

Ex: You look very smart in that suit.
Bạn trông rất đẹp trong bộ đồ đó.

society

society (n.) : xã hội
/səˈsaɪəti/

Ex: They carried out research into the roles of men and women in today's society.
Họ đã tiến hành nghiên cứu về vai trò của nam giới và phụ nữ trong xã hội ngày nay.

solve

solve (v.) : giải quyết, tìm giải pháp
/sɔlv/

Giải thích: to find a way of dealing with a problem or difficult situation
Ex: You can't solve anything by just running away.
Cậu không thể giải quyết vấn đề bằng cách bỏ chạy được.

sometimes

sometimes (adv.) : thỉnh thoảng, đôi khi
/'sʌmtaimz/

Ex: She sometimes goes to school on foot.
Đôi khi cô ấy đi bộ đi học.

sound

sound (v.) : nghe có vẻ, nghe như
/saʊnd/

Ex: That plan sounds interesting, doesn't it?
Kế hoạch đó nghe có vẻ thú vị, phải không?

sour

sour (adj.) : chua
/saʊə/

Ex: You serve spring rolls with sweet and sour sauce.
Bạn ăn nem rán với nước chấm chua ngọt.

special

special (adj.) : đặc biệt
/ˈspeʃəl/

Ex: Nepal is special because it contains the highest mountain in the world.
Nước Nepal đặc biệt vì nó chứa ngọn núi cao nhất thế giới.

speech

speech (n.) : bài diễn văn, diễn thuyết
/spiːtʃ/

Ex: He made the announcement in a speech on television.
Ông ấy đưa ra tuyên bố trong một bài phát biểu trên truyền hình.

spend

spend (v.) : sử dụng, trải qua
/spend/

Ex: Daisy spends two hours doing this exercise.
Daisy dành hai giờ làm bài tập này.

spicy

spicy (adj.) : cay nồng
/ˈspʌɪsi/

Ex: The spicy foods can make our noses run and our eyes water.
Đồ ăn cay nồng khiến cho chúng ta chảy cả nước mũi và nước mắt.

statue

statue (n.) : tượng
/ˈstætʃuː/

Ex: In 2003, the four statues (Ly Thanh Tong, Ly Nhan Tong, Le Thanh Tong, and Chu Van An) were built by Hanoi People’s Committee.
Vào năm 2003, bốn bức tượng của vua Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông và thầy Chu Văn An được xây dựng bởi Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.

steal

steal (v.) : ăn cắp, lấy trộm
/stiːl/

Ex: Thieves stole jewellery worth over £10000.
Kẻ trộm đã lấy trộm đồ trang sức trị giá hơn £ 10.000.

step

step (n.) : bước đi; tiếng bước chân
/step/

Ex: He missed a step and fell down the stairs.
Anh ta bước hụt một bước và ngã xuống cầu thang.

straight

straight (adj.) : tóc thẳng
/streɪt/

Ex: She has long straight hair.
Cô có mái tóc dài thẳng.

supply

supply (n.) : ‹sự/đồ/nguồn/_› dự trữ, tiếp tế cấp
/sə'plai/

Giải thích: an amount of something that is provided or available to be used.
Ex: By making better use of our supply, we can avoid ordering until next month.
Bằng cách dùng tốt hơn đồ dự trữ của mình, chúng tôi khỏi phải đặt hàng cho đến tháng tới.

sure

sure (adj.) : chắc chắn
/ʃʊə/

Ex: I'm not sure whether I should tell you this.
Tôi không chắc liệu tôi có nên nói với bạn điều này.

swallow

swallow (v.) : nuốt, tiêu hóa
/ˈswɒləʊ/

Ex: Always chew food well before swallowing it.
Luôn nhai thức ăn kĩ trước khi nuốt.

task

task (n.) : nhiệm vụ
/tɑːsk/

Ex: We successfully completed task.
Chúng tôi hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.

tear

tear (n.) : nước mắt, lệ
/teər/

Ex: A tear rolled down his face.
Một giọt nước mắt lăn dài trên khuôn mặt anh ấy.

technology

technology (n.) : công nghệ
/tɛkˈnɒlədʒi/

Ex: The company has invested in the latest technology.
Công ty đã đầu tư công nghệ mới nhất.

terrible

terrible (adj.) : kinh khủng
/ˈterəbl/

Ex: In my neighbourhood, the weather is terrible in winter.
Ở nơi mình sinh sống, thời tiết thật kinh khủng vào mùa đông.

therefore

therefore (adv.) : vì vậy
/ˈðeəfɔːr/

Ex: He's only 17 and therefore not eligible to vote
Cậu ấy chỉ mới 17 tuổi và do đó không đủ điều kiện để bỏ phiếu

tidy

tidy (v.) : dọn dẹp
/ˈtaɪdi/

Ex: I spent all morning cleaning and tidying.
Tôi đã dành cả buổi sáng làm sạch và dọn dẹp.

tie

tie (v.) : trói, buộc
/taɪ/

Ex: They tied him to a chair with a rope.
Họ trói anh ta vào một chiếc ghế với một sợi dây thừng.

tourist

tourist (n.) : khách du lịch
/ˈtʊərɪst/

Ex: An elderly tourist looks worried.
Một du khách lớn tuổi trông có vẻ lo lắng.

traffic

traffic (n.) : sự đi lại, giao thông
/træfik/

Ex: The traffic in Vietnam is not very good.
Giao thông ở Việt Nam rất không tốt.

true

true (adj.) : đúng, thật
/tru:/

Ex: Is it a true story?
Đó là câu chuyện có thật ư?

type

type (v.) : đánh máy
/taɪp/

Ex: We will have to type the essay.
Chúng ta sẽ phải đánh máy bài luận.

useful

useful (adj.) : hữu ích
/ˈjuːsfəl/

Ex: Some products can be recycled at the end of their useful life.
Một số sản phẩm có thể được tái chế vào cuối vòng đời hữu ích của chúng.

usually

usually (adv.) : thường thường, thường xuyên
/'ju:ʒuəli/

Giải thích: in the way that is usual or normal; most often
Ex: I'm usually home by 6 o'clock.
Tôi thường về nhà lúc 6 giờ.

version

version (n.) : phiên bản
/ˈvɜːʃən/

Ex: That singing contest has different versions all over the world.
Cuộc thi ca hát đó có nhiều phiên bản khác nhau trên toàn thế giới.

victim

victim (n.) : nạn nhân
/ˈvɪktɪm/

Ex: He was a victim of the accident yesterday.
Anh ấy là nạn nhân của vụ tai nạn ngày hôm qua.

victory

victory (n.) : chiến thắng
/ˈvɪktəri/

Ex: She is confident of victory in Saturday's final.
Cô ấy tự tin chiến thắng trong trận chung kết hôm thứ bảy.

way

way (n.) : cách thức, phương pháp
/wei/

Ex: I hated their way of cooking potatoes.
Tôi ghét cách họ nấu khoai tây.

weather

weather (n.) : thời tiết
/ˈweðər/

Ex: What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

without

without (prep.) : không có
/wɪˈðaʊt/

Ex: They had gone two days without food.
Họ đã trải qua hai ngày không ăn.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập