Love – respect – loyalty, that surely is what true friendship is all about.

783

Love – respect – loyalty, that surely is what true friendship is all about.

Love – respect – loyalty, that surely is what true friendship is all about.

Tình yêu – lòng kính trọng – đức trung thành, chắc chắn đó là những điều mà tình bạn chân thực chứa đựng.

Tác giả: Jara McKenzie

respect

respect (n) : tộn trọng, kính trọng, khâm phục
/riˈspekt/


Ví dụ: she was respected by everyone she worked with
cô ấy tôn trọng tất cả mọi người mà cô ấy làm việc cùng

loyalty

loyalty : lòng trung thành
/'lɔiəlti/


Ví dụ: They swore their loyalty to the king
Họ đã thề trung thành với nhà vua

friendship

friendship (n) : tình bạn
/'frendʃipn/


Ví dụ: Your friendship is very important to me.
Tình bạn của cậu rất quan trọng đối với tớ



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập