Từ vựng

2,077

father
father (n.)

bố, ba, cha,...
/ˈfɑːðə(r)/

Ex: My father is a doctor.
Ba tôi là bác sĩ.

mother
mother (n.)

mẹ, má
/ˈmʌðə(r)/

Ex: My mother is a teacher.
Mẹ tôi là giáo viên.

brother
brother (n.)

anh/em trai
/ˈbrʌðə(r)/

Ex: My brother is a student.
Anh/em trai tôi là học sinh.

sister
sister (n.)

chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ex: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

family
family (n.)

gia đình
/ˈfæməli/

Ex: My family has five people.
Gia đình tôi có năm người.

member
member (n.)

thành viên
/ˈmɛmbə/

Ex: She's a member of the team.
Cô ấy là một thành viên của nhóm.

her
her (poss. adj.)

của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
/hɜː/

Ex: Her pen is very nice.
Bút của cô ấy rất đẹp.

his
his (poss. adj.)

của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
/hɪz/

Ex: His pen is very nice.
Bút của anh ấy rất đẹp.

who
who (pron.)

ai
/hu:/

Ex: Who is this?
Đây là ai?

together
together (adv.)

cùng nhau
/təˈɡɛðə/

Ex: When we are together, we are strong.
Chúng ta mạnh mẽ khi đoàn kết cùng nhau.

father

father
bố, ba, cha,...

mother

mother
mẹ, má

brother

brother
anh/em trai

sister

sister
chị gái, em gái

family

family
gia đình

member

member
thành viên

her

her
của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...

his

his
của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...

who

who
ai

together

together
cùng nhau



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập