Từ vựng

2,195

car
car (n.)

xe ô tô
/kɑ:r/

Ex: My father goes to work by car.
Cha tôi đi làm bằng xe hơi.

ball
ball (n.)

trái banh
/bɔːl/

Ex: Bounce the ball and try and hit it over the net.
Tung bóng và cố gắng và ném nó vào rổ.

doll
doll (n.)

búp bê
/dɒl/

robot
robot (n.)

người máy, rô-bốt
/ˈrəʊbɒt/

ship
ship (v.)

vận chuyển
/ʃip/

Ex: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass.
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.

train
train (n.)

tàu hỏa
/treɪn/

Ex: We love travelling by train.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

kite
kite (n.)

diều
/kait/

Ex: My father can make a very colorful kite.
Cha tôi có thể làm một chiếc diều rất nhiều màu sắc.

plan
plan (n.)

kế hoạch, dự án
/plæn/

Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

toy
toy (n.)

đồ chơi
/tɔɪ/

Ex: He has many toys.
Anh ấy có nhiều đồ chơi.

football
football (n.)

môn bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

Ex: Football is considered the king of sports in many countries.
Bóng đá được xem là môn thể thao vua tại nhiều quốc gia.

new
new (adj.)

mới
/njuː/

Ex: This shoes are new.
Đôi giày này thì mới.

where
where (adv.)

đâu, ở đâu
/wer/

Ex: Where is the cinema?
Rạp chiếu phim ở đâu vậy nhỉ?

some
some (det.)

một vài
/sʌm/

Ex: I have some friends.
Tôi có một vài người bạn.

they
they (pron.)

họ, bọn họ, bọn chúng, ...
/ðeɪ/

Ex: They are my friends.
Họ là bạn của tôi

car

car
xe ô tô

ball

ball
trái banh

doll

doll
búp bê

robot

robot
người máy, rô-bốt

ship

ship
vận chuyển

train

train
tàu hỏa

kite

kite
diều

plan

plan
kế hoạch, dự án

toy

toy
đồ chơi

football

football
môn bóng đá

new

new
mới

where

where
đâu, ở đâu

some

some
một vài

they

they
họ, bọn họ, bọn chúng, ...



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập