Từ vựng

2,121

breakfast
breakfast (n.)

bữa ăn sáng, điểm tâm
/'brekfəst/

Ex: What time do you have breakfast?
Mấy giờ bạn ăn sáng?

lunch
lunch (n.)

bữa trưa
/lʌntʃ/

Ex: I often have lunch at 11 o'clock.
Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ.

dinner
dinner (n.)

bữa tối
/'dɪnə/

Ex: I always have dinner with my family.
Tôi luôn ăn tối cùng gia đình tôi.

get up
get up (phr. v.)

thức dậy
/get ʌp/

Ex: I often get up late.
Tôi thường thức dậy trễ.

go to bed
go to bed (v.)

đi ngủ
/ɡəʊ tuː bɛd/

watch TV
watch TV (v.)

xem Tivi
/wɒtʃ ˌtiːˈviː/

What time
What time (Qu.)

mấy giờ?
/wʌt tʌɪm/

What about you?
What about you? (Qu.)

còn bạn thì sao?
/wʌt əbaʊt juː/

in the morning
in the morning (prep.)

vào buổi sáng
/ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/

in the afternoon
in the afternoon (prep.)

vào buổi chiều
/ɪn ðə ɑːftəˈnuːn/

in the evening
in the evening (prep.)

vào buổi tối
/ɪn ðə ˈiːv(ə)nɪŋ/

at noon
at noon (prep.)

vào buổi trưa
/at nuːn/

at night
at night (prep.)

vào ban đêm
/at naɪt/

o'clock
o'clock (n.)

giờ (dùng nói giờ chẵn)
/ə'klɑːk/

Ex: My father often gets up at 6 o'clock.
Ba tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.

twenty
twenty (cardinal no.)

số hai mươi
/ˈtwɛnti/

Ex: There are twenty students in her class.
Có hai mươi học sinh trong lớp cô ấy.

thirty
thirty (no.)

ba mươi
/θɜː(r)ti/

Ex: There are thirty days in April.
Có 30 ngày trong tháng Tư.

forty
forty (no.)

bốn mươi
/ˈfɔːrti/

Ex: My father is forty years old.
Ba tôi bốn mươi tuổi.

fifty
fifty (no.)

năm mươi
/ˈfɪfti/

Ex: I went to fifty countries in the world.
Tôi đã đi năm mươi quốc gia trên thế giới.

breakfast

breakfast
bữa ăn sáng, điểm tâm

lunch

lunch
bữa trưa

dinner

dinner
bữa tối

get up

get up
thức dậy

go to bed

go to bed
đi ngủ

watch TV

watch TV
xem Tivi

What time

What time
mấy giờ?

What about you?

What about you?
còn bạn thì sao?

in the morning

in the morning
vào buổi sáng

in the afternoon

in the afternoon
vào buổi chiều

in the evening

in the evening
vào buổi tối

at noon

at noon
vào buổi trưa

at night

at night
vào ban đêm

o'clock

o'clock
giờ (dùng nói giờ chẵn)

twenty

twenty
số hai mươi

thirty

thirty
ba mươi

forty

forty
bốn mươi

fifty

fifty
năm mươi



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập