Từ vựng

1,963

breaktime
breaktime (n.)

giờ nghỉ, giờ giải lao
/breɪktʌɪm/

game
game (n.)

trò chơi
/geɪm/

Ex: We often play games during recess.
Chúng tôi thường chơi trò chơi trong giờ nghỉ.

sport
sport (n.)

môn thể thao
/spɔ:t/

Ex: I like this sport.
Tôi thích môn thể thao này.

weekday
weekday (n.)

ngày trong tuần
/'wi:kdeɪ/

Ex: I have to get up at 5 o'clock on weekdays.
Tôi phải dậy lúc 05:00 giờ các ngày trong tuần.

weekend
weekend (n.)

ngày cuối tuần
/ˌwiːkˈend/

Ex: What will you do this weekend?
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

go swimming
go swimming (v.ph.)

đi bơi
/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

let's go
let's go (v.ph.)

chúng ta đi nào
/lɛts ɡəʊ/

play badminton
play badminton (v.ph.)

chơi cầu lông
/pleɪ ˈbadmɪnt(ə)n/

play chess
play chess (v.ph.)

chơi cờ
/pleɪ tʃɛs /

play hide and seek
play hide and seek (v.ph.)

chơi trốn tìm
/pleɪ hʌɪd and siːk/

play skipping rope
play skipping rope (v.ph.)

chơi nhảy dây
/pleɪ skɪpɪŋ rəʊp/

play volleyball
play volleyball (v.ph.)

chơi bóng chuyền
/pleɪ ˈvɒlɪbɔːl/

exciting
exciting (adj.)

thú vị, hứng thú
/ɪkˈsʌɪtɪŋ/

Ex: Is life in cities exciting?
Cuộc sống ở các thành phố có thú vị không?

sure
sure (adj.)

chắc chắn
/ʃʊə/

Ex: I'm not sure whether I should tell you this.
Tôi không chắc liệu tôi có nên nói với bạn điều này.

always
always (adv.)

luôn luôn
/ˈɔːlweɪz/

Ex: I always get up early.
Tôi luôn luôn dậy sớm.

How often
How often (adv.)

bao lâu một lần, thường xuyên như thế nào
/haʊ ˈɔːfn/

Ex: How often do you go to the cinema?
Bao lâu thì bạn đi xem phim?

never
never (adv.)

chưa bao giờ
/ˈnevər/

Ex: He never goes to work on foot.
Cậu ấy không bao giờ đi bộ đi làm.

sometimes
sometimes (adv.)

thỉnh thoảng, đôi khi
/'sʌmtaimz/

Ex: She sometimes goes to school on foot.
Đôi khi cô ấy đi bộ đi học.

usually
usually (adv.)

thường thường, thường xuyên
/'ju:ʒuəli/

Ex: I'm usually home by 6 o'clock.
Tôi thường về nhà lúc 6 giờ.

breaktime

breaktime
giờ nghỉ, giờ giải lao

game

game
trò chơi

sport

sport
môn thể thao

weekday

weekday
ngày trong tuần

weekend

weekend
ngày cuối tuần

go swimming

go swimming
đi bơi

let's go

let's go
chúng ta đi nào

play badminton

play badminton
chơi cầu lông

play chess

play chess
chơi cờ

play hide and seek

play hide and seek
chơi trốn tìm

play skipping rope

play skipping rope
chơi nhảy dây

play volleyball

play volleyball
chơi bóng chuyền

exciting

exciting
thú vị, hứng thú

sure

sure
chắc chắn

always

always
luôn luôn

How often

How often
bao lâu một lần, thường xuyên như thế nào

never

never
chưa bao giờ

sometimes

sometimes
thỉnh thoảng, đôi khi

usually

usually
thường thường, thường xuyên



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập