Từ vựng

1,838

all day
all day (n.)

cả ngày
/ɔːl deɪ/

souvenir shop
souvenir shop (n.)

gian hàng lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/

trip
trip (n.)

chuyến đi, chuyến du ngoạn
/trɪp/

Ex: Did you have a good trip?
Chuyến đi của bạn tốt chứ?

beautiful
beautiful (adj.)

xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ex: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

bought
bought (v.)

đã mua
/bɔːt/

cleaned the floor
cleaned the floor (v.)

đã lau sàn nhà
/kliːnd ðə flɔː/

cooked dinner
cooked dinner (v.)

đã nấu bữa tối
/kʊkt ˈdɪnə/

did
did (v.)

đã làm
/dɪd/

like
like (v.)

thích
/laɪk/

Ex: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

listened
listened (v.)

đã lắng nghe
/ˈlɪs(ə)nd/

sat side by side
sat side by side (v.)

đã ngồi cạnh nhau
/sat sʌɪd bʌɪ sʌɪd/

swam
swam (v.)

đã bơi
/swam/

talked
talked (v.)

đã nói chuyện
/tɔːkt/

took photos
took photos (v.)

đã chụp ảnh
/tʊk ˈfəʊtəʊz/

visited
visited (v.)

đã tới thăm
/ˈvɪzɪtɪd/

watched
watched (v.)

đã xem
/wɒtʃt/

went
went (v.)

đã đi
/wɛnt/

wrote
wrote (v.)

đã viết
/rəʊt/

all day

all day
cả ngày

souvenir shop

souvenir shop
gian hàng lưu niệm

trip

trip
chuyến đi, chuyến du ngoạn

beautiful

beautiful
xinh đẹp

bought

bought
đã mua

cleaned the floor

cleaned the floor
đã lau sàn nhà

cooked dinner

cooked dinner
đã nấu bữa tối

did

did
đã làm

like

like
thích

listened

listened
đã lắng nghe

sat side by side

sat side by side
đã ngồi cạnh nhau

swam

swam
đã bơi

talked

talked
đã nói chuyện

took photos

took photos
đã chụp ảnh

visited

visited
đã tới thăm

watched

watched
đã xem

went

went
đã đi

wrote

wrote
đã viết



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập