Ngữ pháp - Động từ nguyên thể

27,254

INFINITIVES
ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ


I - Động từ nguyên thể có to

1. Các động từ theo sau bởi động từ nguyên thể có to

Những động từ ám chỉ tương lai: hope (hy vọng), plan (có kế hoạch), promise (hứa), expect (mong đợi), swear (thề), attempt (cố gắng, thử)

Ví dụ:

  • I expect to get a good mark in the next exam.  (Tôi mong rằng sẽ được điểm cao trong kỳ thi tới.)
  • I promise to do the homework next time.  (Em xin hứa lần sau sẽ làm bài tập về nhà.)


Những động từ chỉ nhu cầu hoặc mong muốnwant (muốn), need (cần), would like/would love (muốn - sử dụng trong hoàn cảnh lịch sự, trang trọng) 

Ví dụ:

  • I want to buy some new clothes.  (Tôi muốn mua ít quần áo mới.)
  • Would you like to go to the zoo with me?  (Bạn có muốn đi vườn thú với tôi không?)


Một số động từ khác: decide (quyết định), begin/start (bắt đầu), agree (đồng ý), refuse (từ chối), choose(chọn), try (cố gắng)

Ví dụ:
It started to rain this morning.  (Sáng nay trời đã bắt đầu mưa.)
I decided to go on a diet last month.  (Tháng trước tôi đã quyết định ăn kiêng.)

2. Các từ để hỏi (ngoại trừ why) theo sau bởi động từ nguyên thể có to

Từ để hỏi cùng với to V có chức năng như một câu hỏi gián tiếp với ý “nên làm cái gì”

Ví dụ:
My mother taught me how to cook.  (Mẹ tôi đã dạy tôi cách nấu ăn.)
I don’t know where to buy a pizza.  (Tôi không biết phải mua pizza ở đâu.)

3. Các cấu trúc sử dụng động từ nguyên thể có to

It + to be + tính từ + to V...: Thật là như thế nào đó để làm gì.
Ví dụ: It is not difficult to learn English well.  (Không khó để học tốt tiếng Anh.)

Chủ ngữ + động từ + tính từ/trạng từ + enough + to V...: Đủ thế nào để làm gì.
Ví dụ: He’s not old enough to ride the motorbike.  (Nó chưa đủ lớn để đi xe máy.)

Chủ ngữ + động từ + enough + danh từ + to V...: Đủ cái gì để làm một việc gì đó.
Ví dụ: I have enough money to buy that car.  (Tôi có đủ tiền để mua chiếc xe đó.)

II - Động từ nguyên thể không có to

Các động từ dùng với động từ nguyên thể không có to:

Động từ khuyết thiếu: can, could, may, might, will, would, should, had better, etc

Ví dụ:
I can speak English.  (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
I must work hard to pass the test.  (Tôi phải học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

Một số động từ khác:
- make (bắt, làm cho, khiến cho)
Ví dụ: 
I made her take off her muddy boots before she came in.  (Tôi bắt cô ấy bỏ đôi ủng đầy bùn đất trước khi cô ấy đi vào.)
- let (để cho, cho phép)
Ví dụ: 
My mother let me keep a pet cat.  (Mẹ tôi đã cho tôi nuôi một con mèo.)
- would rather (thà rằng, thích hơn)
Ví dụ: 
I don’t want to walk. I would rather take the bus.  (Tôi không thích đi bộ. Tôi thích đi xe buýt/Tôi thà rằng đi xe buýt.)
- help (giúp đỡ)
help + somebody + (to) do something: giúp ai đó làm gì

Ví dụ:
- Watching American cartoons helps me improve my English.  
(Xem phim hoạt hình Mĩ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Anh.)

- Watching American cartoons helps me to improve my English.  
(Xem phim hoạt hình Mĩ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Anh.)



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập