Ngữ pháp - Ngữ động từ

8,089

PHRASAL VERBS  
NGỮ ĐỘNG TỪ

Phrasal verbs được hình thành bởi động từ và giới từ hoặc bởi động từ và trạng từ.
Verb + preposition / adverb
Ví dụ:
a.    We set off  for London just after 10 o’clock.
       (Chúng tôi khởi hành đến Luân Đôn ngay sau 10 giờ.) 
b.    Can you find out what time the train leaves?
       (Anh có biết mấy giờ tàu chạy không?)
c.     I requested a pay rise but they turned me down.
       (Tôi đề nghị tăng lương nhưng họ đã từ chối.)   

     “Phrasal verb” được hình thành khi giới từ (up, down, in, …) hay trạng từ (away, back, …) được thêm vào một động từ để hình thành nên một động từ mới có  nghĩa khác với động từ gốc.
Ví dụ:
a.    I get up at eight o’clock.
       (Tôi thức dậy lúc 8 giờ.)
b.    We’ll pick you up outside the station.
c.    The plane took off very quickly.

·     “Phrasal verb” có thể có nghĩa như động từ gốc.
Ví dụ:
a.    The car slowed down and then stopped.
b.    Just calm down a bit.

*     Ở ví dụ a, “slow down” có cùng nghĩa với “slow”. Ở ví dụ b, “calm down” có cùng nghĩa với “calm”.

§     Some common phrasal verbs (Một số động từ kép / cụm động từ thông dụng)
       turn off     : khóa, tắt, cắt (đèn, điện, nước, rađiô, …)
       turn on      : bật, vặn, mở (đèn, điện, nước, rađiô, …)
       turn down            : từ chối, bác bỏ (một đề nghị, vặn nhỏ (đài, …)
       look for    : tìm, tìm kiếm
       look after  : trông nom, chăm sóc
       go on        : tiếp tục; xảy ra; cư xử; trôi qua (thời gian)
       find out    : tìm ra, khám phá ra, biết
       set off       : bắt đầu lên đường, khởi hành; làm nổi bật lên
       set out      : bắt đầu lên đường; bày tỏ, trình bày
       get over    : vượt qua, khắc phục, khỏi (bệnh)
       keep on     : cứ vẫn tiếp tục
       look up     : tìm, tra (tự điển); nhìn lên, ngước lên; đến thăm
       put off      : hoãn lại, để chậm lại, thoái thác, tống khứ
       put out      : tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa); đuổi ra ngoài (một cầu thủ chơi trái phép); xuất bản, phát hành
       give up     : bỏ, từ bỏ; nhường
       run out of : hết (thời gian), cạn kiệt (đồ dự trữ)
       get up       : thức giấc
       wake up    : tỉnh giấc
       take off    : cất cánh (máy bay)
       tell off      : trách mắng, la rầy
       break down: bị hỏng (xe cộ), đập vỡ, xô đổ
       grow up    : lớn lên, trưởng thành
       let down   : hạ thấp xuống, bỏ rơi
       stand up   : đứng lên
       sit down     : ngồi xuống



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập