Bài tập - Ngữ pháp - Động từ "to be" & Các đại từ nhân xưng, Cách chào hỏi thân mật & Tự giới thiệu bản thân

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

Bạn cần phải đăng nhập để lưu kết quả học tập.

1. My ______ is Trang.


2. How ______ ? – I’m very well. Thanks.


3. ______ . My name is Hue. I ______ a student.


4. Hello! ______ Hue and Duc.


5. How are Nam and Trang? - ______ fine.


6. Cats ______ smaller than dogs.


7. We ______ good at English.


8. They ______ students.


9. He ______ my close friend.


10. What’s up?


11. How are you?


12. It ______ a lovely dog.