Từ vựng

2,422

automatically
automatically (adv.)

‹một cách› tự động
/ˌɔːtəˈmætɪkli/

Ex: The door opens automatically.
Cửa mở một cách tự động.

conveyor belt
conveyor belt (n.)

băng tải, băng chuyền
/kənˈveɪər ˈbelt/

Ex: There is something under the conveyor belt.
Có cái gì đó dưới băng chuyền kìa.

crush
crush (v.)

ép, vắt, nghiền nát
/krʌʃ/

Ex: My dress got crushed in my suitcase.
Chiếc đầm của tôi đã bị nhàu nát trong chiếc va li.

defrost
defrost (v.)

làm tan băng, rã đông
/ˌdiːˈfrɔːst/

Ex: It will take about twenty minutes to defrost.
Sẽ mất khoảng 20 phút để rã đông.

facsimile
facsimile (n.)

máy fax
/fækˈsɪməli /

Ex: My father is going to buy a facsimile machine.
Bố tôi sắp mua một cái máy fax.

ferment
ferment (v.)

lên men, dậy men
/fəˈment /

Ex: Fruit juices ferment if they are kept for too long.
Các loại nước hoa quả sẽ lên men nếu để quá lâu.

flavor
flavor (n.)

hương vị, mùi thơm
/ˈfleɪvər/

Ex: The cook changed the flavor of the soup with a unique blend of herbs.
Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo.

foreman
foreman (n.)

quản đốc, đốc công
/ˈfɔːmən/

Ex: The foreman is taking us around the factory.
Người quản đốc đang đưa chúng tôi đi thăm quanh nhà máy.

grind
grind (v.)

xay nhỏ
/graɪnd/

Ex: Shall I grind a little black pepper over your pizza?
Tớ có nên xay nhỏ 1 chút hạt tiêu đen và rắc lên pizza của cậu không nhỉ?

hairdryer
hairdryer (n.)

máy sấy tóc
/ˈheəˌdraɪər/

Ex: I often use a hairdryer in winter when it's so cold.
Tớ thường dùng máy sấy tóc vào mùa đông khi nào trời quá lạnh.

helicopter
helicopter (n.)

máy bay trực thăng
/ˈhelɪˌkɒptər/

Ex: He knows how to fly a helicopter.
Anh ấy biết cách lái máy bay trực thăng.

inventor
inventor (n.)

người phát minh, sáng chế, sáng tạo
/ɪnˈventə(r)/

Ex: Thomas Edison is a famous inventor.
Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.

liquify
liquify (v.)

tạo thành chất lỏng, hoá lỏng
/ˈlɪkwəˌfaɪ/

Ex: The beans are crushed and liquified.
Các hạt đỗ được nghiền nát và tạo thành chất lỏng.

loudspeaker
loudspeaker (n.)

loa
/ˌlaʊdˈspiːkər/

Ex: We stood in the square and listened to Obama's speech over a loudspeaker.
Chúng tôi đứng dưới quảng trường và nghe bài phát biểu của ông Obama qua loa.

manufacture
manufacture (v.)

sản xuất, chế biến
/ˌmænjʊˈfæktʃər/

Ex: He works for a company that manufactures car parts.
Anh ta làm cho một công ty sản xuất phụ tùng ô tô.

microwave
microwave (n.)

lò vi sóng
/ˈmaɪkrəʊ weɪv/

Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave.
Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.

mold
mold (n.)

cái khuôn đúc
/məʊld/

Ex: My mom said that she needed a chocolate mold right now.
Mẹ cháu nói rằng mẹ cần một cái khuôn làm sô cô la ngay bây giờ.

official
official (n.)

quan chức
/əˈfɪʃəl/

Ex: The number of officials has also been increasing over time.
Số lượng quan chức cũng tăng lên qua thời gian.

powder
powder (n.)

bột
/ˈpaʊdər/

Ex: Why are there so many commercials for washing powders on TV?
Tại sao có nhiều quảng cáo bột giặt trên ti vi vậy nhỉ?

process
process (n.)

quá trình
/ˈprəʊses/

Ex: Singing contests usually have the same process: auditions, semi-finals, and finals.
Các cuộc thi ca hát thường có quá trình giống nhau: thử giọng, bán kết, và chung kết.

pulp
pulp (n.)

bột giấy
/pʌlp/

Ex: Wood pulp is the most common material used to make paper.
Bột giấy là nguyên liệu phổ biến nhất để làm giấy.

reinforced concrete
reinforced concrete (n.)

bê tông cốt thép
/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɑːŋkriːt/

Ex: These pillars are made of reinforced concrete.
Những chiếc cột này làm bằng bê tông cốt thép.

remove
remove (v.)

loại bỏ
/rɪˈmuːv/

Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year.
Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.

shell
shell (n.)

vỏ (ốc, sò)
/ʃel/

Ex: I like collecting sea shells.
Mình thích sưu tập vỏ động vật ở biển.

thresh
thresh (v.)

đập (lúa)
/θreʃ/

Ex: My parents are threshing rice plants.
Bố mẹ tôi đang đập lúa.

toaster
toaster (n.)

máy nướng bánh mỳ
/ˈtəʊstər/

Ex: I don't know how to use this toaster.
Tớ không biết cách sử dụng cái máy nướng bánh mỳ này.

vacuum
vacuum (n.)

máy hút bụi
/ˈvækjuəm

Ex: A vacuum is quite expensive in Vietnam.
Ở Việt Nam, giá của một chiếc máy hút bụi khá là đắt.

wire
wire (n.)

dây điện, dây kim loại
/ˈwaɪə(r)/

Ex: In front of my house is a wire fence.
Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.

automatically

automatically (adv.) : ‹một cách› tự động
/ˌɔːtəˈmætɪkli/

Giải thích: having controls that work without needing a person to operate them
Ex: The door opens automatically.
Cửa mở một cách tự động.

conveyor belt

conveyor belt (n.) : băng tải, băng chuyền
/kənˈveɪər ˈbelt/

Ex: There is something under the conveyor belt.
Có cái gì đó dưới băng chuyền kìa.

crush

crush (v.) : ép, vắt, nghiền nát
/krʌʃ/

Ex: My dress got crushed in my suitcase.
Chiếc đầm của tôi đã bị nhàu nát trong chiếc va li.

defrost

defrost (v.) : làm tan băng, rã đông
/ˌdiːˈfrɔːst/

Ex: It will take about twenty minutes to defrost.
Sẽ mất khoảng 20 phút để rã đông.

facsimile

facsimile (n.) : máy fax
/fækˈsɪməli /

Ex: My father is going to buy a facsimile machine.
Bố tôi sắp mua một cái máy fax.

ferment

ferment (v.) : lên men, dậy men
/fəˈment /

Ex: Fruit juices ferment if they are kept for too long.
Các loại nước hoa quả sẽ lên men nếu để quá lâu.

flavor

flavor (n.) : hương vị, mùi thơm
/ˈfleɪvər/

Giải thích: a substance added to food or drink to give it a particular flavour
Ex: The cook changed the flavor of the soup with a unique blend of herbs.
Người nấu bếp thay đổi mùi vị món súp bằng một sự pha trộn các loại cây cỏ độc đáo.

foreman

foreman (n.) : quản đốc, đốc công
/ˈfɔːmən/

Ex: The foreman is taking us around the factory.
Người quản đốc đang đưa chúng tôi đi thăm quanh nhà máy.

grind

grind (v.) : xay nhỏ
/graɪnd/

Ex: Shall I grind a little black pepper over your pizza?
Tớ có nên xay nhỏ 1 chút hạt tiêu đen và rắc lên pizza của cậu không nhỉ?

hairdryer

hairdryer (n.) : máy sấy tóc
/ˈheəˌdraɪər/

Ex: I often use a hairdryer in winter when it's so cold.
Tớ thường dùng máy sấy tóc vào mùa đông khi nào trời quá lạnh.

helicopter

helicopter (n.) : máy bay trực thăng
/ˈhelɪˌkɒptər/

Ex: He knows how to fly a helicopter.
Anh ấy biết cách lái máy bay trực thăng.

inventor

inventor (n.) : người phát minh, sáng chế, sáng tạo
/ɪnˈventə(r)/

Ex: Thomas Edison is a famous inventor.
Thomas Edison là một nhà phát minh nổi tiếng.

liquify

liquify (v.) : tạo thành chất lỏng, hoá lỏng
/ˈlɪkwəˌfaɪ/

Ex: The beans are crushed and liquified.
Các hạt đỗ được nghiền nát và tạo thành chất lỏng.

loudspeaker

loudspeaker (n.) : loa
/ˌlaʊdˈspiːkər/

Ex: We stood in the square and listened to Obama's speech over a loudspeaker.
Chúng tôi đứng dưới quảng trường và nghe bài phát biểu của ông Obama qua loa.

manufacture

manufacture (v.) : sản xuất, chế biến
/ˌmænjʊˈfæktʃər/

Ex: He works for a company that manufactures car parts.
Anh ta làm cho một công ty sản xuất phụ tùng ô tô.

microwave

microwave (n.) : lò vi sóng
/ˈmaɪkrəʊ weɪv/

Ex: Julian is heating the cake for breakfast in the microwave.
Julian đang làm nóng bánh cho bữa sáng bằng lò vi sóng.

mold

mold (n.) : cái khuôn đúc
/məʊld/

Ex: My mom said that she needed a chocolate mold right now.
Mẹ cháu nói rằng mẹ cần một cái khuôn làm sô cô la ngay bây giờ.

official

official (n.) : quan chức
/əˈfɪʃəl/

Ex: The number of officials has also been increasing over time.
Số lượng quan chức cũng tăng lên qua thời gian.

powder

powder (n.) : bột
/ˈpaʊdər/

Ex: Why are there so many commercials for washing powders on TV?
Tại sao có nhiều quảng cáo bột giặt trên ti vi vậy nhỉ?

process

process (n.) : quá trình
/ˈprəʊses/

Giải thích: a series of something that are done in order to achieve a particular result
Ex: Singing contests usually have the same process: auditions, semi-finals, and finals.
Các cuộc thi ca hát thường có quá trình giống nhau: thử giọng, bán kết, và chung kết.

pulp

pulp (n.) : bột giấy
/pʌlp/

Ex: Wood pulp is the most common material used to make paper.
Bột giấy là nguyên liệu phổ biến nhất để làm giấy.

reinforced concrete

reinforced concrete (n.) : bê tông cốt thép
/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɑːŋkriːt/

Ex: These pillars are made of reinforced concrete.
Những chiếc cột này làm bằng bê tông cốt thép.

remove

remove (v.) : loại bỏ
/rɪˈmuːv/

Ex: The ringing bells can remove people's bad actions from the previous year.
Những chiếc chuông kêu có thể xóa bỏ những việc làm xấu của con người trong năm cũ.

shell

shell (n.) : vỏ (ốc, sò)
/ʃel/

Ex: I like collecting sea shells.
Mình thích sưu tập vỏ động vật ở biển.

thresh

thresh (v.) : đập (lúa)
/θreʃ/

Ex: My parents are threshing rice plants.
Bố mẹ tôi đang đập lúa.

toaster

toaster (n.) : máy nướng bánh mỳ
/ˈtəʊstər/

Ex: I don't know how to use this toaster.
Tớ không biết cách sử dụng cái máy nướng bánh mỳ này.

vacuum

vacuum (n.) : máy hút bụi
/ˈvækjuəm

Ex: A vacuum is quite expensive in Vietnam.
Ở Việt Nam, giá của một chiếc máy hút bụi khá là đắt.

wire

wire (n.) : dây điện, dây kim loại
/ˈwaɪə(r)/

Ex: In front of my house is a wire fence.
Trước nhà tôi là một hàng rào dây kim loại.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập