Từ vựng

832

America
America (n.)

Mỹ
/əˈmɛrɪkə/

American
American (n.)

người Mỹ
/əˈmɛrɪk(ə)n/

Washington DC
Washington DC (n.)

thủ đô Washington DC
/ˈwɒʃɪŋtən diːsiː/

China
China (n.)

Nước Trung Quốc
/'tʃaɪnə/

Ex: This computer is made in China.
Máy tính này được làm tại Trung Quốc.

Chinese
Chinese (n.)

tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc
/ˌtʃaɪ'ni:z/

Ex: Can you speak Chinese?
Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?

Beijing
Beijing (n.)

thủ đô Bắc Kinh
/beɪˈdʒɪŋ/

England
England (n.)

Nước Anh
/ˈɪŋɡlənd/

English
English (n.)

tiếng Anh, môn tiếng Anh
/'ɪɳglɪʃ/

Ex: I like learning English.
Tôi thích học tiếng Anh.

London
London (n.)

thủ đô London
/ˈlʌndən/

France
France (n.)

Nước Pháp
/fræns/

Ex: He lives in France.
Ông ấy sống ở Pháp.

French
French (n.)

tiếng Pháp, người Pháp
/frentʃ/

Ex: He can speak French fluently.
Ông ấy có thể nói tiếng Pháp lưu loát.

Paris
Paris (n.)

thủ đô Paris
/ˈpær ɪs/

Singapore
Singapore (n.)

Nước Singapore
/ˌsɪŋəˈpɔː/

Singaporean
Singaporean (n.)

người Singapore
/ˌsɪŋəˈpɔːrɪən/

Thailand
Thailand (n.)

Nước Thái Lan
/ˈtʌɪland/

Thai
Thai (n.)

người Thái hoặc tiếng Thái
/tʌɪ/

Bangkok
Bangkok (n.)

thủ đô Bangkok
/baŋˈkɒk/

Vietnam
Vietnam (n.)

nước Việt Nam
/vjɛtˈnam/

Vietnamese
Vietnamese (n.)

tiếng Việt Nam, người Việt Nam
/,vɪetnə'mi:z/

Ex: The Vietnamese are very friendly.
Người Việt Nam rất thân thiện.

Hanoi
Hanoi (n.)

thủ đô Hà Nội
/haˈnɔɪ/

address
address (n.)

địa chỉ
/əˈdres/

Ex: What is your address?
Địa chỉ của bạn là gì?

nationality
nationality (n.)

quốc tịch, quốc gia
/ˌnæʃəˈnæləti/

Ex: What nationality are you?
Quốc tịch của bạn là gì?

come
come (v.)

đến, tới
/kʌm/

live
live (v.)

sống, sinh sống
/lɪv/

Ex: My parents live in New York.
Ba mẹ tôi sống tại New York.

from
from (prep.)

từ
/frɒm/ /frəm/

so
so (conj.)

vì vậy, do vậy
/səʊ/

America

America (n) : Mỹ
/əˈmɛrɪkə/

American

American (n) : người Mỹ
/əˈmɛrɪk(ə)n/

Washington DC

Washington DC (n) : thủ đô Washington DC
/ˈwɒʃɪŋtən diːsiː/

China

China (n) : Nước Trung Quốc
/'tʃaɪnə/

Ví dụ: This computer is made in China.
Máy tính này được làm tại Trung Quốc.

Chinese

Chinese (n) : tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc
/ˌtʃaɪ'ni:z/

Ví dụ: Can you speak Chinese?
Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?

Beijing

Beijing (n) : thủ đô Bắc Kinh
/beɪˈdʒɪŋ/

England

England (n) : Nước Anh
/ˈɪŋɡlənd/

English

English (n) : tiếng Anh, môn tiếng Anh
/'ɪɳglɪʃ/

Ví dụ: I like learning English.
Tôi thích học tiếng Anh.

London

London (n) : thủ đô London
/ˈlʌndən/

France

France (n) : Nước Pháp
/fræns/

Ví dụ: He lives in France.
Ông ấy sống ở Pháp.

French

French (n) : tiếng Pháp, người Pháp
/frentʃ/

Ví dụ: He can speak French fluently.
Ông ấy có thể nói tiếng Pháp lưu loát.

Paris

Paris (n) : thủ đô Paris
/ˈpær ɪs/

Singapore

Singapore (n) : Nước Singapore
/ˌsɪŋəˈpɔː/

Singaporean

Singaporean (n) : người Singapore
/ˌsɪŋəˈpɔːrɪən/

Thailand

Thailand (n) : Nước Thái Lan
/ˈtʌɪland/

Thai

Thai (n) : người Thái hoặc tiếng Thái
/tʌɪ/

Bangkok

Bangkok (n) : thủ đô Bangkok
/baŋˈkɒk/

Vietnam

Vietnam (n) : nước Việt Nam
/vjɛtˈnam/

Vietnamese

Vietnamese (n) : tiếng Việt Nam, người Việt Nam
/,vɪetnə'mi:z/

Ví dụ: The Vietnamese are very friendly.
Người Việt Nam rất thân thiện.

Hanoi

Hanoi (n) : thủ đô Hà Nội
/haˈnɔɪ/

address

address (n) : địa chỉ
/əˈdres/

Ví dụ: What is your address?
Địa chỉ của bạn là gì?

nationality

nationality (n) : quốc tịch, quốc gia
/ˌnæʃəˈnæləti/

Ví dụ: What nationality are you?
Quốc tịch của bạn là gì?

come

come (v) : đến, tới
/kʌm/

live

live (v) : sống, sinh sống
/lɪv/

Ví dụ: My parents live in New York.
Ba mẹ tôi sống tại New York.

from

from (prep) : từ
/frɒm/ /frəm/

so

so (conj) : vì vậy, do vậy
/səʊ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập