trò chơi ô chữ /ˈkrɒswəːd ˈpʌz(ə)l/
bạn qua thư /pɛn frɛnd/
bạn qua thư /pen pæl/
Ex: Next week, I am going to visit my pen pal in England. Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.
tập thể dục /ˈduːɪŋ ˈɛksəsʌɪzɪz/
vẽ tranh /ˈdrɔː(r)ɪŋ ə ˈpɪktʃə/
uống nước cam /drɪŋkɪŋ ˈɒrɪn(d)ʒ dʒuːs/
ăn táo /iːtɪŋ ən ˈap(ə)l/
nghỉ giải lao /havɪŋ ə breɪk/
đá bóng /pleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/
đọc sách /riːd ə bʊk/
đi xe đạp /rʌɪdɪŋ ə bʌɪk/
hát, hát một bài hát /sɪŋɪŋ ə sɒŋ/
viết thư /rʌɪtɪŋ ə ˈlɛtə/
crossword puzzle (n) : trò chơi ô chữ /ˈkrɒswəːd ˈpʌz(ə)l/
pen friend (n) : bạn qua thư /pɛn frɛnd/
pen pal (n) : bạn qua thư /pen pæl/
Ví dụ: Next week, I am going to visit my pen pal in England. Tuần tới, tôi sẽ đến thăm bạn qua thư của tôi ở Anh.
doing exercises (v.ph) : tập thể dục /ˈduːɪŋ ˈɛksəsʌɪzɪz/
drawing a picture (v.ph) : vẽ tranh /ˈdrɔː(r)ɪŋ ə ˈpɪktʃə/
drinking orange juice (v.ph) : uống nước cam /drɪŋkɪŋ ˈɒrɪn(d)ʒ dʒuːs/
eating an apple (v.ph) : ăn táo /iːtɪŋ ən ˈap(ə)l/
having a break (v.ph) : nghỉ giải lao /havɪŋ ə breɪk/
playing football (v.ph) : đá bóng /pleɪɪŋ ˈfʊtbɔːl/
reading a book (v.ph) : đọc sách /riːd ə bʊk/
riding a bike (v.ph) : đi xe đạp /rʌɪdɪŋ ə bʌɪk/
singing a song (v.ph) : hát, hát một bài hát /sɪŋɪŋ ə sɒŋ/
writing a letter (v.ph) : viết thư /rʌɪtɪŋ ə ˈlɛtə/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận