Từ vựng

689

yesterday
yesterday (adv.)

ngày hôm qua
/ˈjɛstədeɪ/

celebration
celebration (n.)

lễ kỷ niệm, sự tổ chức
/ˌselɪˈbreɪʃn/

Ex: There was a formal atmosphere at the celebration.
Có một bầu không khí trang trọng tại buổi lễ.

English festival
English festival (n.)

ngày hội tiếng Anh
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈfɛstɪv(ə)l/

festival song
festival song (n.)

ca khúc lễ hội
/ˈfɛstɪv(ə)l sɒŋ/

festival
festival (n.)

đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ex: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

school festival
school festival (n.)

lễ hội của trường
/skuːl ˈfɛstɪv(ə)l/

school game
school game (n.)

những trò chơi ở trường
/skuːl ɡeɪm/

schoolyard
schoolyard (n.)

sân trường
/ˈskuːljɑːd/

sport festival
sport festival (n.)

đại hội thể thao
/spɔːt ˈfɛstɪv(ə)l/

teacher's day
teacher's day (n.)

ngày nhà giáo
/ˈtiːtʃəz deɪ/

bad
bad (adj.)

xấu, dở
/bad/

good
good (adj.)

tốt
/ɡʊd/

great
great (adj.)

tuyệt vời
/greɪt/

Ex: She's really great.
Cô ấy thực sự tuyệt vời.

sad
sad (adj.)

buồn
/sad/

danced
danced (v.)

đã nhảy
/dɑːnst/

drew
drew (v.)

đã vẽ
/druː/

enjoyed
enjoyed (v.)

đã thưởng thức
/ɪnˈdʒɔɪd/

had
had (v.)

đã có
/had/

played
played (v.)

đã chơi
/pleɪd/

sang
sang (v.)

đã hát
/saŋ/

said
said (v.)

đã nói
/sɛd/

last
last (adj.)

cuối cùng, gần đây nhất
/lɑːst/

yesterday

yesterday (adv) : ngày hôm qua
/ˈjɛstədeɪ/

celebration

celebration (n) : lễ kỷ niệm, sự tổ chức
/ˌselɪˈbreɪʃn/

Ví dụ: There was a formal atmosphere at the celebration.
Có một bầu không khí trang trọng tại buổi lễ.

English festival

English festival (n) : ngày hội tiếng Anh
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈfɛstɪv(ə)l/

festival song

festival song (n) : ca khúc lễ hội
/ˈfɛstɪv(ə)l sɒŋ/

festival

festival (n) : đại hội, lễ hội, liên hoan
/ˈfestɪvəl/

Ví dụ: He had a chance to take part in the World Youth festival.
Anh ấy đã có một cơ hội để tham gia vào lễ hội Giới trẻ Thế giới.

school festival

school festival (n) : lễ hội của trường
/skuːl ˈfɛstɪv(ə)l/

school game

school game (n) : những trò chơi ở trường
/skuːl ɡeɪm/

schoolyard

schoolyard (n) : sân trường
/ˈskuːljɑːd/

sport festival

sport festival (n) : đại hội thể thao
/spɔːt ˈfɛstɪv(ə)l/

teacher's day

teacher's day (n) : ngày nhà giáo
/ˈtiːtʃəz deɪ/

bad

bad (adj) : xấu, dở
/bad/

good

good (adj) : tốt
/ɡʊd/

great

great (adj) : tuyệt vời
/greɪt/

Ví dụ: She's really great.
Cô ấy thực sự tuyệt vời.

sad

sad (adj) : buồn
/sad/

danced

danced (v) : đã nhảy
/dɑːnst/

drew

drew (v) : đã vẽ
/druː/

enjoyed

enjoyed (v) : đã thưởng thức
/ɪnˈdʒɔɪd/

had

had (v) : đã có
/had/

played

played (v) : đã chơi
/pleɪd/

sang

sang (v) : đã hát
/saŋ/

said

said (v) : đã nói
/sɛd/

last

last (adj) : cuối cùng, gần đây nhất
/lɑːst/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập