Từ vựng

3,014

anything
anything (n.)

vật gì, thứ gì, cái gì
/ˈeniθɪŋ/

Ex: If you remember anything, please let us know.
Nếu bạn nhớ bất cứ điều gì, xin vui lòng cho chúng tôi biết.

bar
bar (n.)

thỏi, thanh
/bɑ:/

Ex: What is this steel bar for?
Thanh sắt này dùng để làm gì?

bottle
bottle (n.)

chai
/'bɑːtl/

Ex: I would like to buy a bottle of water.
Tôi muốn mua một chai nước.

box
box (n.)

hộp
/bɑːks/

Ex: She kept all the letters in a box.
Cô ấy giữ tất cả các lá thư trong một cái hộp.

cake
cake (n.)

bánh ngọt
/keɪk/

Ex: She is making a cake.
Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

can
can (n.)

hộp, lon
/kæn/

Ex: I would like to buy a can of milk.
Tôi muốn mua một lon sữa.

canteen
canteen (n.)

căng tin
/kæn'ti:n/

Ex: We often go to the canteen to buy snacks.
Chúng tôi thường xuyên đi đến căng tin mua đồ ăn nhẹ.

chocolate
chocolate (n.)

sô-cô-la
/ˈtʃɔːklət/

Ex: Would you like chocolate?
Bạn có thích sô cô la không?

cooking oil
cooking oil (n.)

dầu ăn
/ˈkʊkɪŋ ɔɪl/

Ex: This is cooking oil.
Đây là dầu ăn.

dozen
dozen (n.)

một tá (12 cái)
/'dʌzn/

Ex: I have a dozen pens.
Tôi có một tá bút.

egg
egg (n.)

trứng
/eg/

Ex: I often have egg for my lunch.
Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

fried rice
fried rice (n.)

cơm rang, cơm chiên
/fraɪd raɪs/

Ex: This is fried rice.
Đây là cơm chiên.

glass
glass (n.)

cốc, cái cốc
/glɑ:s/

Ex: Would you like a glass of water?
Bạn có muốn một cốc nước không?

gram
gram (n.)

1 gam
/græm/

Ex: This apple is 500 grams.
Táo này là 500 gram.

ice-cream
ice-cream (n.)

kem (cà rem)
/aɪs kriːm/

Ex: Would you like ice-cream?
Bạn có muốn kem không?

kilogram (kilo)
kilogram (kilo) (n.)

ki-lô-gam, kí, cân
/ˈkɪləɡræm/

Ex: How many kilograms is this bag?
Túi này nặng bao nhiêu kg?

lemon
lemon (n.)

chanh vàng
/'lemən/

Ex: How much is a kilo of lemons?
Giá bao nhiêu cho một kg chanh?

list
list (n.)

danh sách
/list/

Ex: I have to buy the food on the list.
Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.

need
need (v.)

cần
/ni:d/

Ex: Do you need me to help?
Bạn có cần tôi giúp đỡ không?

packet
packet (n.)

gói nhỏ, hộp nhỏ
/ˈpækɪt/

Ex: This packet of cigarettes is very expensive.
Gói thuốc lá này rất tốn kém.

salesgirl
salesgirl (n.)

cô bán hàng
/ˈseɪlzɡɜːrl/

Ex: Do you know the salesgirl?
Bạn có biết cô bán hàng không?

sandwich
sandwich (n.)

bánh xăng uých
/ˈsænwɪtʃ/

Ex: I like this sandwich very much.
Tôi thích bánh sandwich này rất nhiều.

soap
soap (n.)

xà phòng, xà bông
/səʊp/

Ex: How much is a bar of soap?
Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?

shopkeeper
shopkeeper (n.)

chủ cửa hàng
/ ˈʃɑːpkiːpər/

Ex: My father is the shopkeeper for that store.
Cha tôi là thủ kho cho cửa hàng đó.

thousand
thousand (no.)

nghìn, ngàn
/ˈθaʊznd/

Ex: It costs about one thousand dong.
Nó có giá khoảng một ngàn đồng.

toothpaste
toothpaste (n.)

kem đánh răng
/ˈtuːθpeɪst/

Ex: Buy a tube of toothpaste, son!
Mua một ống kem đánh răng, con trai!

tube
tube (n.)

ống, tuýp
/tju:b/

Ex: I want to buy a few meters of tube.
Tôi muốn mua một vài mét ống.

wine
wine (n.)

rượu
/wain/

Ex: My father sometimes drinks wine.
Cha tôi đôi khi uống rượu.

anything

anything (n.) : vật gì, thứ gì, cái gì
/ˈeniθɪŋ/

Ex: If you remember anything, please let us know.
Nếu bạn nhớ bất cứ điều gì, xin vui lòng cho chúng tôi biết.

bar

bar (n.) : thỏi, thanh
/bɑ:/

Ex: What is this steel bar for?
Thanh sắt này dùng để làm gì?

bottle

bottle (n.) : chai
/'bɑːtl/

Ex: I would like to buy a bottle of water.
Tôi muốn mua một chai nước.

box

box (n.) : hộp
/bɑːks/

Ex: She kept all the letters in a box.
Cô ấy giữ tất cả các lá thư trong một cái hộp.

cake

cake (n.) : bánh ngọt
/keɪk/

Ex: She is making a cake.
Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

can

can (n.) : hộp, lon
/kæn/

Ex: I would like to buy a can of milk.
Tôi muốn mua một lon sữa.

canteen

canteen (n.) : căng tin
/kæn'ti:n/

Ex: We often go to the canteen to buy snacks.
Chúng tôi thường xuyên đi đến căng tin mua đồ ăn nhẹ.

chocolate

chocolate (n.) : sô-cô-la
/ˈtʃɔːklət/

Ex: Would you like chocolate?
Bạn có thích sô cô la không?

cooking oil

cooking oil (n.) : dầu ăn
/ˈkʊkɪŋ ɔɪl/

Ex: This is cooking oil.
Đây là dầu ăn.

dozen

dozen (n.) : một tá (12 cái)
/'dʌzn/

Ex: I have a dozen pens.
Tôi có một tá bút.

egg

egg (n.) : trứng
/eg/

Ex: I often have egg for my lunch.
Tôi thường có trứng cho bữa trưa của tôi.

fried rice

fried rice (n.) : cơm rang, cơm chiên
/fraɪd raɪs/

Ex: This is fried rice.
Đây là cơm chiên.

glass

glass (n.) : cốc, cái cốc
/glɑ:s/

Ex: Would you like a glass of water?
Bạn có muốn một cốc nước không?

gram

gram (n.) : 1 gam
/græm/

Ex: This apple is 500 grams.
Táo này là 500 gram.

ice-cream

ice-cream (n.) : kem (cà rem)
/aɪs kriːm/

Ex: Would you like ice-cream?
Bạn có muốn kem không?

kilogram (kilo)

kilogram (kilo) (n.) : ki-lô-gam, kí, cân
/ˈkɪləɡræm/

Ex: How many kilograms is this bag?
Túi này nặng bao nhiêu kg?

lemon

lemon (n.) : chanh vàng
/'lemən/

Ex: How much is a kilo of lemons?
Giá bao nhiêu cho một kg chanh?

list

list (n.) : danh sách
/list/

Giải thích: a series of names, items, figures, etc., especially when they are written or printed
Ex: I have to buy the food on the list.
Tôi phải mua thực phẩm trong danh sách.

need

need (v.) : cần
/ni:d/

Ex: Do you need me to help?
Bạn có cần tôi giúp đỡ không?

packet

packet (n.) : gói nhỏ, hộp nhỏ
/ˈpækɪt/

Ex: This packet of cigarettes is very expensive.
Gói thuốc lá này rất tốn kém.

salesgirl

salesgirl (n.) : cô bán hàng
/ˈseɪlzɡɜːrl/

Ex: Do you know the salesgirl?
Bạn có biết cô bán hàng không?

sandwich

sandwich (n.) : bánh xăng uých
/ˈsænwɪtʃ/

Ex: I like this sandwich very much.
Tôi thích bánh sandwich này rất nhiều.

soap

soap (n.) : xà phòng, xà bông
/səʊp/

Ex: How much is a bar of soap?
Giá bao nhiêu cho một bánh xà phòng?

shopkeeper

shopkeeper (n.) : chủ cửa hàng
/ ˈʃɑːpkiːpər/

Ex: My father is the shopkeeper for that store.
Cha tôi là thủ kho cho cửa hàng đó.

thousand

thousand (no.) : nghìn, ngàn
/ˈθaʊznd/

Ex: It costs about one thousand dong.
Nó có giá khoảng một ngàn đồng.

toothpaste

toothpaste (n.) : kem đánh răng
/ˈtuːθpeɪst/

Ex: Buy a tube of toothpaste, son!
Mua một ống kem đánh răng, con trai!

tube

tube (n.) : ống, tuýp
/tju:b/

Ex: I want to buy a few meters of tube.
Tôi muốn mua một vài mét ống.

wine

wine (n.) : rượu
/wain/

Ex: My father sometimes drinks wine.
Cha tôi đôi khi uống rượu.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập