cả ngày /ɔːl deɪ/
gian hàng lưu niệm /ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/
chuyến đi, chuyến du ngoạn /trɪp/
Ex: Did you have a good trip? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
xinh đẹp /'bju:tɪfl/
Ex: My teacher is very beautiful. Giáo viên của tôi rất đẹp.
đã mua /bɔːt/
đã lau sàn nhà /kliːnd ðə flɔː/
đã nấu bữa tối /kʊkt ˈdɪnə/
đã làm /dɪd/
thích /laɪk/
Ex: Do you like learning English? Bạn có thích học tiếng Anh không?
đã lắng nghe /ˈlɪs(ə)nd/
đã ngồi cạnh nhau /sat sʌɪd bʌɪ sʌɪd/
đã bơi /swam/
đã nói chuyện /tɔːkt/
đã chụp ảnh /tʊk ˈfəʊtəʊz/
đã tới thăm /ˈvɪzɪtɪd/
đã xem /wɒtʃt/
đã đi /wɛnt/
đã viết /rəʊt/
all day (n) : cả ngày /ɔːl deɪ/
souvenir shop (n) : gian hàng lưu niệm /ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/
trip (n) : chuyến đi, chuyến du ngoạn /trɪp/
Ví dụ: Did you have a good trip? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
beautiful (adj) : xinh đẹp /'bju:tɪfl/
Ví dụ: My teacher is very beautiful. Giáo viên của tôi rất đẹp.
bought (v) : đã mua /bɔːt/
cleaned the floor (v) : đã lau sàn nhà /kliːnd ðə flɔː/
cooked dinner (v) : đã nấu bữa tối /kʊkt ˈdɪnə/
did (v) : đã làm /dɪd/
like (v) : thích /laɪk/
Ví dụ: Do you like learning English? Bạn có thích học tiếng Anh không?
listened (v) : đã lắng nghe /ˈlɪs(ə)nd/
sat side by side (v) : đã ngồi cạnh nhau /sat sʌɪd bʌɪ sʌɪd/
swam (v) : đã bơi /swam/
talked (v) : đã nói chuyện /tɔːkt/
took photos (v) : đã chụp ảnh /tʊk ˈfəʊtəʊz/
visited (v) : đã tới thăm /ˈvɪzɪtɪd/
watched (v) : đã xem /wɒtʃt/
went (v) : đã đi /wɛnt/
wrote (v) : đã viết /rəʊt/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận