Từ vựng

248

all day
all day (n.)

cả ngày
/ɔːl deɪ/

souvenir shop
souvenir shop (n.)

gian hàng lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/

trip
trip (n.)

chuyến đi, chuyến du ngoạn
/trɪp/

Ex: Did you have a good trip?
Chuyến đi của bạn tốt chứ?

beautiful
beautiful (adj.)

xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ex: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

bought
bought (v.)

đã mua
/bɔːt/

cleaned the floor
cleaned the floor (v.)

đã lau sàn nhà
/kliːnd ðə flɔː/

cooked dinner
cooked dinner (v.)

đã nấu bữa tối
/kʊkt ˈdɪnə/

did
did (v.)

đã làm
/dɪd/

like
like (v.)

thích
/laɪk/

Ex: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

listened
listened (v.)

đã lắng nghe
/ˈlɪs(ə)nd/

sat side by side
sat side by side (v.)

đã ngồi cạnh nhau
/sat sʌɪd bʌɪ sʌɪd/

swam
swam (v.)

đã bơi
/swam/

talked
talked (v.)

đã nói chuyện
/tɔːkt/

took photos
took photos (v.)

đã chụp ảnh
/tʊk ˈfəʊtəʊz/

visited
visited (v.)

đã tới thăm
/ˈvɪzɪtɪd/

watched
watched (v.)

đã xem
/wɒtʃt/

went
went (v.)

đã đi
/wɛnt/

wrote
wrote (v.)

đã viết
/rəʊt/

all day

all day (n) : cả ngày
/ɔːl deɪ/

souvenir shop

souvenir shop (n) : gian hàng lưu niệm
/ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/

trip

trip (n) : chuyến đi, chuyến du ngoạn
/trɪp/

Ví dụ: Did you have a good trip?
Chuyến đi của bạn tốt chứ?

beautiful

beautiful (adj) : xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ví dụ: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

bought

bought (v) : đã mua
/bɔːt/

cleaned the floor

cleaned the floor (v) : đã lau sàn nhà
/kliːnd ðə flɔː/

cooked dinner

cooked dinner (v) : đã nấu bữa tối
/kʊkt ˈdɪnə/

did

did (v) : đã làm
/dɪd/

like

like (v) : thích
/laɪk/

Ví dụ: Do you like learning English?
Bạn có thích học tiếng Anh không?

listened

listened (v) : đã lắng nghe
/ˈlɪs(ə)nd/

sat side by side

sat side by side (v) : đã ngồi cạnh nhau
/sat sʌɪd bʌɪ sʌɪd/

swam

swam (v) : đã bơi
/swam/

talked

talked (v) : đã nói chuyện
/tɔːkt/

took photos

took photos (v) : đã chụp ảnh
/tʊk ˈfəʊtəʊz/

visited

visited (v) : đã tới thăm
/ˈvɪzɪtɪd/

watched

watched (v) : đã xem
/wɒtʃt/

went

went (v) : đã đi
/wɛnt/

wrote

wrote (v) : đã viết
/rəʊt/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập