Từ vựng

534

season
season (n.)

mùa
/'si:zn/

Ex: There are four seasons in my country.
Có bốn mùa ở nước tôi.

autumn
autumn (n.)

mùa thu
/'ɔ:təm/

Ex: It's very cool in the autumn.
Trời rất mát mẻ vào mùa thu.

spring
spring (n.)

mùa xuân
/spriɳ/

Ex: It's warm in the spring.
Trời ấm áp vào mùa xuân.

summer
summer (n.)

mùa hè
/ˈsʌmər/

Ex: It's very hot in the summer.
Trời rất nóng vào mùa hè.

winter
winter (n.)

mùa đông
/wintər/

Ex: I hate the winter.
Tôi ghét mùa đông.

weather
weather (n.)

thời tiết
/ˈweðər/

Ex: What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

cold
cold (n.)

sự cảm lạnh
/kəʊld/

Ex: I caught a cold because I walked in the rain.
Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.

cool
cool (adj.)

mát, mát mẻ
/ku:l/

Ex: I like cool weather.
Tôi thích thời tiết mát mẻ.

hot
hot (adj.)

nóng
/hɔt/

Ex: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

warm
warm (adj.)

ấm, ấm áp
/wɔːrm/

Ex: It’s warm today.
Thời tiết ấm ngày hôm nay.

classmate
classmate (n.)

bạn cùng lớp
/ˈklɑːsmeɪt/

Ex: My classmates are very nice.
Các bạn cùng lớp với tôi rất dễ thương.

country
country (n.)

đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
/'kʌntri/

Ex: Each country has its own flag.
Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.

go camping
go camping (v. phr.)

đi cắm trại
/ɡəʊ ˈkæmpiŋ/

Ex: Why don't we go camping?
Tại sao chúng ta không đi cắm trại?

go cycling
go cycling (v.ph.)

đi xe đạp
/ɡəʊ ˈsʌɪklɪŋ/

go fishing
go fishing (v. phr.)

đi câu cá
/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/

Ex: Do you want to go fishing?
Bạn có muốn đi câu cá không?

go skiing
go skiing (v.ph.)

đi trượt tuyết
/ɡəʊ ˈskiːɪŋ/

go swimming
go swimming (v.ph.)

đi bơi
/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/

season

season (n) : mùa
/'si:zn/

Ví dụ: There are four seasons in my country.
Có bốn mùa ở nước tôi.

autumn

autumn (n) : mùa thu
/'ɔ:təm/

Ví dụ: It's very cool in the autumn.
Trời rất mát mẻ vào mùa thu.

spring

spring (n) : mùa xuân
/spriɳ/

Ví dụ: It's warm in the spring.
Trời ấm áp vào mùa xuân.

summer

summer (n) : mùa hè
/ˈsʌmər/

Ví dụ: It's very hot in the summer.
Trời rất nóng vào mùa hè.

winter

winter (n) : mùa đông
/wintər/

Ví dụ: I hate the winter.
Tôi ghét mùa đông.

weather

weather (n) : thời tiết
/ˈweðər/

Ví dụ: What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay thế nào?

cold

cold (n) : sự cảm lạnh
/kəʊld/

Ví dụ: I caught a cold because I walked in the rain.
Tôi đã bị cảm lạnh vì đã đi bộ dưới mưa.

cool

cool (adj) : mát, mát mẻ
/ku:l/

Ví dụ: I like cool weather.
Tôi thích thời tiết mát mẻ.

hot

hot (adj) : nóng
/hɔt/

Ví dụ: It's very hot today.
Ngày hôm nay rất nóng.

warm

warm (adj) : ấm, ấm áp
/wɔːrm/

Ví dụ: It’s warm today.
Thời tiết ấm ngày hôm nay.

classmate

classmate (n) : bạn cùng lớp
/ˈklɑːsmeɪt/

Ví dụ: My classmates are very nice.
Các bạn cùng lớp với tôi rất dễ thương.

country

country (n) : đất nước, quốc gia, miền quê, nông thôn
/'kʌntri/

Ví dụ: Each country has its own flag.
Mỗi quốc gia có lá cờ riêng.

go camping

go camping (v. phr) : đi cắm trại
/ɡəʊ ˈkæmpiŋ/

Ví dụ: Why don't we go camping?
Tại sao chúng ta không đi cắm trại?

go cycling

go cycling (v.ph) : đi xe đạp
/ɡəʊ ˈsʌɪklɪŋ/

go fishing

go fishing (v. phr) : đi câu cá
/ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/

Ví dụ: Do you want to go fishing?
Bạn có muốn đi câu cá không?

go skiing

go skiing (v.ph) : đi trượt tuyết
/ɡəʊ ˈskiːɪŋ/

go swimming

go swimming (v.ph) : đi bơi
/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập