Từ vựng

366

when
when (adv.)

khi nào, bao giờ
/wɛn/

January
January (n.)

tháng Một
/ˈdʒanjʊ(ə)ri/

March
March (n.)

tháng Ba
/mɑːtʃ/

April
April (n.)

tháng Tư
/ˈeɪpr(ɪ)l/

May
May (n.)

tháng Năm
/meɪ/

June
June (n.)

tháng Sáu
/dʒuːn/

July
July (n.)

tháng Bảy
/dʒʊˈlʌɪ/

August
August (n.)

tháng Tám
/ɔːˈɡʌst/

September
September (n.)

tháng Chín
/sɛpˈtɛmbə/

October
October (n.)

tháng Mười
/ɒkˈtəʊbə/

November
November (n.)

tháng Mười Một
/nə(ʊ)ˈvɛmbə/

December
December (n.)

tháng Mười Hai
/dɪˈsɛmbə/

birthday
birthday (n.)

sinh nhật
/ˈbɜːrθdeɪ/

Ex: Happy Birthday!
Chúc mừng sinh nhật!

gift
gift (n.)

quà
/gift/

Ex: Thank you for your generous gift
Cảm ơn món quà hào phóng của bạn

cake
cake (n.)

bánh ngọt
/keɪk/

Ex: She is making a cake.
Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

hat
hat (n.)


/hat/

for
for (prep.)

dành cho
/fɔː/

much
much (adv.)

nhiều
nhiều

sorry
sorry (adj.)

xin lỗi, tiếc
/ˈsɒri/

late
late (adj.)

muộn, trễ
/leɪt/

Ex: You are late.
Bạn trễ rồi.

Not at all
Not at all (sent.)

không sao cả
/nɒt at ɔːl/

You're welcome
You're welcome (sent.)

đừng khách sáo
/juːa: ˈwɛlkəm/

when

when (adv) : khi nào, bao giờ
/wɛn/

January

January (n) : tháng Một
/ˈdʒanjʊ(ə)ri/

March

March (n) : tháng Ba
/mɑːtʃ/

April

April (n) : tháng Tư
/ˈeɪpr(ɪ)l/

May

May (n) : tháng Năm
/meɪ/

June

June (n) : tháng Sáu
/dʒuːn/

July

July (n) : tháng Bảy
/dʒʊˈlʌɪ/

August

August (n) : tháng Tám
/ɔːˈɡʌst/

September

September (n) : tháng Chín
/sɛpˈtɛmbə/

October

October (n) : tháng Mười
/ɒkˈtəʊbə/

November

November (n) : tháng Mười Một
/nə(ʊ)ˈvɛmbə/

December

December (n) : tháng Mười Hai
/dɪˈsɛmbə/

birthday

birthday (n) : sinh nhật
/ˈbɜːrθdeɪ/

Ví dụ: Happy Birthday!
Chúc mừng sinh nhật!

gift

gift (n) : quà
/gift/

Ví dụ: Thank you for your generous gift
Cảm ơn món quà hào phóng của bạn

cake

cake (n) : bánh ngọt
/keɪk/

Ví dụ: She is making a cake.
Cô ấy đang làm một chiếc bánh.

hat

hat (n) :
/hat/

for

for (prep) : dành cho
/fɔː/

much

much (adv) : nhiều
/nhiều/

sorry

sorry (adj) : xin lỗi, tiếc
/ˈsɒri/

late

late (adj) : muộn, trễ
/leɪt/

Ví dụ: You are late.
Bạn trễ rồi.

Not at all

Not at all (sent) : không sao cả
/nɒt at ɔːl/

You're welcome

You're welcome (sent) : đừng khách sáo
/juːa: ˈwɛlkəm/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập