Từ vựng

884

a packet of milk
a packet of milk (n.)

túi sữa, gói sữa
/ə ˈpakɪt əv mɪlk/

a banana
a banana (n.)

một quả chuối
/ə bəˈnɑːnə/

an apple
an apple (n.)

một quả táo
/ən ˈap(ə)l/

an ice cream
an ice cream (n.)

một que kem
/ən ʌɪs kriːm/

a candy
a candy (n.)

một cái kẹo
/ə ˈkandi/

some
some (det.)

một vài
/sʌm/

would like
would like (v.)

muốn (mang tính lịch sự)
/wʊd laɪk/

Ex: I would like some oranges.
Tôi muốn một số cam.

Here you are
Here you are (sent.)

của bạn đây
/hɪə juː ɑː/

can
can (v.)

có thể
/kən/

can't
can't (contr.)

không thể
/kɑːnt/

play football
play football (v.)

đá bóng
/pleɪ ˈfʊtbɔːl/

ride a bike
ride a bike (v.)

đi xe đạp
/rʌɪd ə bʌɪk/

sing
sing (v.)

hát
/sɪŋ/

speak
speak (v.)

nói
/spiːk/

Ex: Ông ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.

swim
swim (v.)

bơi
/swɪm/

Ex: She can swim very fast.
Chị ấy có thể bơi rất nhanh.

dance
dance (v.)

nhảy, khiêu vũ
/dɑːns/

a packet of milk

a packet of milk (n) : túi sữa, gói sữa
/ə ˈpakɪt əv mɪlk/

a banana

a banana (n) : một quả chuối
/ə bəˈnɑːnə/

an apple

an apple (n) : một quả táo
/ən ˈap(ə)l/

an ice cream

an ice cream (n) : một que kem
/ən ʌɪs kriːm/

a candy

a candy (n) : một cái kẹo
/ə ˈkandi/

some

some (det) : một vài
/sʌm/

would like

would like (v) : muốn (mang tính lịch sự)
/wʊd laɪk/

Ví dụ: I would like some oranges.
Tôi muốn một số cam.

Here you are

Here you are (sent) : của bạn đây
/hɪə juː ɑː/

can

can (v) : có thể
/kən/

can't

can't (contr) : không thể
/kɑːnt/

play football

play football (v) : đá bóng
/pleɪ ˈfʊtbɔːl/

ride a bike

ride a bike (v) : đi xe đạp
/rʌɪd ə bʌɪk/

sing

sing (v) : hát
/sɪŋ/

speak

speak (v) : nói
/spiːk/

Giải thích: He can speak 5 languages.
Ví dụ: Ông ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.

swim

swim (v) : bơi
/swɪm/

Ví dụ: She can swim very fast.
Chị ấy có thể bơi rất nhanh.

dance

dance (v) : nhảy, khiêu vũ
/dɑːns/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập