túi sữa, gói sữa /ə ˈpakɪt əv mɪlk/
một quả chuối /ə bəˈnɑːnə/
một quả táo /ən ˈap(ə)l/
một que kem /ən ʌɪs kriːm/
một cái kẹo /ə ˈkandi/
một vài /sʌm/
muốn (mang tính lịch sự) /wʊd laɪk/
Ex: I would like some oranges. Tôi muốn một số cam.
của bạn đây /hɪə juː ɑː/
có thể /kən/
không thể /kɑːnt/
đá bóng /pleɪ ˈfʊtbɔːl/
đi xe đạp /rʌɪd ə bʌɪk/
hát /sɪŋ/
nói /spiːk/
Ex: Ông ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.
bơi /swɪm/
Ex: She can swim very fast. Chị ấy có thể bơi rất nhanh.
nhảy, khiêu vũ /dɑːns/
a packet of milk (n) : túi sữa, gói sữa /ə ˈpakɪt əv mɪlk/
a banana (n) : một quả chuối /ə bəˈnɑːnə/
an apple (n) : một quả táo /ən ˈap(ə)l/
an ice cream (n) : một que kem /ən ʌɪs kriːm/
a candy (n) : một cái kẹo /ə ˈkandi/
some (det) : một vài /sʌm/
would like (v) : muốn (mang tính lịch sự) /wʊd laɪk/
Ví dụ: I would like some oranges. Tôi muốn một số cam.
Here you are (sent) : của bạn đây /hɪə juː ɑː/
can (v) : có thể /kən/
can't (contr) : không thể /kɑːnt/
play football (v) : đá bóng /pleɪ ˈfʊtbɔːl/
ride a bike (v) : đi xe đạp /rʌɪd ə bʌɪk/
sing (v) : hát /sɪŋ/
speak (v) : nói /spiːk/
Giải thích: He can speak 5 languages. Ví dụ: Ông ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.
swim (v) : bơi /swɪm/
Ví dụ: She can swim very fast. Chị ấy có thể bơi rất nhanh.
dance (v) : nhảy, khiêu vũ /dɑːns/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận