Từ vựng

384

subject
subject (n.)

môn học
/ˈsʌbdʒɪkt/

Vietnamese
Vietnamese (n.)

môn Tiếng Việt
/,vɪetnə'mi:z/

English
English (n.)

tiếng Anh, môn tiếng Anh
/'ɪɳglɪʃ/

Ex: I like learning English.
Tôi thích học tiếng Anh.

Chinese
Chinese (n.)

tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc
/ˌtʃaɪ'ni:z/

Ex: Can you speak Chinese?
Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?

math
math (n.)

môn toán, toán học
/mæθ/

Ex: When we learn Math, we learn numbers.
Khi chúng tôi học Toán, chúng tôi tìm hiểu các con số.

Science
Science (n.)

môn Khoa học
/ˈsʌɪəns/

Informatics
Informatics (n.)

môn Tin học
/ˌɪnfəˈmatɪks/

art
art (n.)

mỹ thuật
/ɑːt/

music
music (n.)

âm nhạc, môn nhạc
/'mju:zɪk/

Ex: I listen to music every day.
Tôi nghe nhạc mỗi ngày.

plant
plant (n.)

thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ex: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

animal
animal (n.)

động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ex: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

why
why (adv.)

tại sao, vì sao
/waɪ/

Ex: Why is Hoa sad?
Tại sao Hoa lại buồn?

because
because (prep.)

bởi vì
/bi'kɔz/

Ex: I did it because he told me to.
Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm

today
today (n.)

hôm nay
/tə'deɪ/

Ex: I visit my grandfather today.
Tôi đến thăm ông nội của tôi ngày hôm nay.

lesson
lesson (n.)

bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

learn
learn (v.)

học, nghiên cứu
/ lə:n/

Ex: she is learning to play the piano
Cô ấy đang học chơi piano

difficult
difficult (adj.)

khó
/ˈdɪfɪkəlt/

Ex: This homework is very difficult.
Bài tập này là rất khó khăn.

full of fun
full of fun (adj.)

rất vui, tràn ngập niềm vui
/fʊl əv fʌn/

the most
the most (det.)

nhất
/ðə məʊst/

subject

subject (n) : môn học
/ˈsʌbdʒɪkt/

Vietnamese

Vietnamese (n) : môn Tiếng Việt
/,vɪetnə'mi:z/

English

English (n) : tiếng Anh, môn tiếng Anh
/'ɪɳglɪʃ/

Ví dụ: I like learning English.
Tôi thích học tiếng Anh.

Chinese

Chinese (n) : tiếng Trung Quốc, người Trung Quốc
/ˌtʃaɪ'ni:z/

Ví dụ: Can you speak Chinese?
Bạn có thể nói tiếng Trung Quốc không?

math

math (n) : môn toán, toán học
/mæθ/

Ví dụ: When we learn Math, we learn numbers.
Khi chúng tôi học Toán, chúng tôi tìm hiểu các con số.

Science

Science (n) : môn Khoa học
/ˈsʌɪəns/

Informatics

Informatics (n) : môn Tin học
/ˌɪnfəˈmatɪks/

art

art (n) : mỹ thuật
/ɑːt/

music

music (n) : âm nhạc, môn nhạc
/'mju:zɪk/

Ví dụ: I listen to music every day.
Tôi nghe nhạc mỗi ngày.

plant

plant (n) : thực vật, cây
/plɑ:nt/

Ví dụ: Do you know this plant?
Bạn có biết cây này không?

animal

animal (n) : động vật, con vật
/ˈænɪml/

Ví dụ: There are many kinds of animals in this zoo.
Có rất nhiều loại động vật trong vườn thú này.

why

why (adv) : tại sao, vì sao
/waɪ/

Ví dụ: Why is Hoa sad?
Tại sao Hoa lại buồn?

because

because (prep) : bởi vì
/bi'kɔz/

Ví dụ: I did it because he told me to.
Tôi làm vì anh anh ấy nói tôi làm

today

today (n) : hôm nay
/tə'deɪ/

Ví dụ: I visit my grandfather today.
Tôi đến thăm ông nội của tôi ngày hôm nay.

lesson

lesson (n) : bài học, bài giảng
/ˈlɛs(ə)n/

learn

learn (v) : học, nghiên cứu
/ lə:n/

Ví dụ: she is learning to play the piano
Cô ấy đang học chơi piano

difficult

difficult (adj) : khó
/ˈdɪfɪkəlt/

Ví dụ: This homework is very difficult.
Bài tập này là rất khó khăn.

full of fun

full of fun (adj) : rất vui, tràn ngập niềm vui
/fʊl əv fʌn/

the most

the most (det) : nhất
/ðə məʊst/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập