y tá /ə nɜː(r)s/
bác sĩ /ə ˈdɒktə(r)/
giáo viên /ə 'ti:tʃə/
học sinh /ə 'stju:dənt/
công nhân, người lao động /ə ˈwəːkə/
lái xe, tài xế /ə ˈdraɪvər/
nông dân /ə 'fɑ:rmər/
kỹ sư /ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/
sĩ quan, viên chức /ə ˈɒfɪsə/
ăn trưa /hav lʌntʃ/
làm bài tập /duː ˈhəʊmwɜːk/
về nhà /ə'raiv həʊm/
từ đâu tới đâu /frɒm tuː/
công việc, nghề nghiệp /dʒɒb/
Ex: What is your job? Công việc của bạn là gì?
nhà máy, xí nghiệp /'fæktəri/
Ex: Does your brother work for this factory? Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?
a nurse (n) : y tá /ə nɜː(r)s/
a doctor (n) : bác sĩ /ə ˈdɒktə(r)/
a teacher (n) : giáo viên /ə 'ti:tʃə/
a student (n) : học sinh /ə 'stju:dənt/
a worker (n) : công nhân, người lao động /ə ˈwəːkə/
a driver (n) : lái xe, tài xế /ə ˈdraɪvər/
a farmer (n) : nông dân /ə 'fɑ:rmər/
an engineer (n) : kỹ sư /ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/
an officer (n) : sĩ quan, viên chức /ə ˈɒfɪsə/
have lunch (v) : ăn trưa /hav lʌntʃ/
do homework (v) : làm bài tập /duː ˈhəʊmwɜːk/
arrive home (v) : về nhà /ə'raiv həʊm/
from...to... (prep) : từ đâu tới đâu /frɒm tuː/
job (n) : công việc, nghề nghiệp /dʒɒb/
Ví dụ: What is your job? Công việc của bạn là gì?
factory (n) : nhà máy, xí nghiệp /'fæktəri/
Ví dụ: Does your brother work for this factory? Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận