Từ vựng

849

a nurse
a nurse (n.)

y tá
/ə nɜː(r)s/

a doctor
a doctor (n.)

bác sĩ
/ə ˈdɒktə(r)/

a teacher
a teacher (n.)

giáo viên
/ə 'ti:tʃə/

a student
a student (n.)

học sinh
/ə 'stju:dənt/

a worker
a worker (n.)

công nhân, người lao động
/ə ˈwəːkə/

a driver
a driver (n.)

lái xe, tài xế
/ə ˈdraɪvər/

a farmer
a farmer (n.)

nông dân
/ə 'fɑ:rmər/

an engineer
an engineer (n.)

kỹ sư
/ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/

an officer
an officer (n.)

sĩ quan, viên chức
/ə ˈɒfɪsə/

have lunch
have lunch (v.)

ăn trưa
/hav lʌntʃ/

do homework
do homework (v.)

làm bài tập
/duː ˈhəʊmwɜːk/

arrive home
arrive home (v.)

về nhà
/ə'raiv həʊm/

from...to...
from...to... (prep.)

từ đâu tới đâu
/frɒm tuː/

job
job (n.)

công việc, nghề nghiệp
/dʒɒb/

Ex: What is your job?
Công việc của bạn là gì?

factory
factory (n.)

nhà máy, xí nghiệp
/'fæktəri/

Ex: Does your brother work for this factory?
Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?

a nurse

a nurse (n) : y tá
/ə nɜː(r)s/

a doctor

a doctor (n) : bác sĩ
/ə ˈdɒktə(r)/

a teacher

a teacher (n) : giáo viên
/ə 'ti:tʃə/

a student

a student (n) : học sinh
/ə 'stju:dənt/

a worker

a worker (n) : công nhân, người lao động
/ə ˈwəːkə/

a driver

a driver (n) : lái xe, tài xế
/ə ˈdraɪvər/

a farmer

a farmer (n) : nông dân
/ə 'fɑ:rmər/

an engineer

an engineer (n) : kỹ sư
/ən ˌendʒɪˈnɪə(r)/

an officer

an officer (n) : sĩ quan, viên chức
/ə ˈɒfɪsə/

have lunch

have lunch (v) : ăn trưa
/hav lʌntʃ/

do homework

do homework (v) : làm bài tập
/duː ˈhəʊmwɜːk/

arrive home

arrive home (v) : về nhà
/ə'raiv həʊm/

from...to...

from...to... (prep) : từ đâu tới đâu
/frɒm tuː/

job

job (n) : công việc, nghề nghiệp
/dʒɒb/

Ví dụ: What is your job?
Công việc của bạn là gì?

factory

factory (n) : nhà máy, xí nghiệp
/'fæktəri/

Ví dụ: Does your brother work for this factory?
Anh trai của bạn làm việc cho nhà máy này không?



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập