cá /fɪʃ/
Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
gà, thịt gà /ˈtʃɪkɪn/
Ex: My mother buys some chicken.Mẹ tôi mua một số thịt gà.
thịt /mi:t/
Ex: He likes eating meat. Anh ấy thích ăn thịt.
thịt bò /biːf/
Ex: I would like some beef. Tôi muốn một số thịt bò.
bánh mì /bred/
Ex: Would you like some pieces of bread? Bạn có muốn một miếng bánh mì?
bánh ham-bơ-gơ /ˈhæmbəːgə(r)/
Ex: This restaurant serves the best type of hamburger. Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.
mì /'nu:dl/
Ex: I like this kind of noodles. Tôi thích loại mì này.
lúa, gạo, cơm /raɪs/
Ex: I usually have rice, vegetable and meat for lunch. Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.
nước ép hoa quả /fru:t ʤu:s/
nước ép cam /ˈɔːrɪndʒ ʤu:s/
Ex: Orange juice is very good for your health. Nước cam là rất tốt cho sức khỏe của bạn.
nước táo /'æpl ʤu:s/
Ex: I will buy some apple juice. Tôi sẽ mua một số nước táo.
sữa /mɪlk/
Ex: She is drinking milk. Chị ấy đang uống sữa.
nước khoáng /ˈmɪnərəl 'wɔ:tə(r)/
thức uống /driŋk/
Ex: This drink is good for your health. Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.
đói bụng /'hʌŋgri/
Ex: She is very hungry. Cô ấy rất đói.
khát /ˈθɜːrsti/
Ex: He is very thirsty. Anh ấy rất khát nước.
fish (n) : cá /fɪʃ/
Ví dụ: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
chicken (n) : gà, thịt gà /ˈtʃɪkɪn/
Ví dụ: My mother buys some chicken.Mẹ tôi mua một số thịt gà.
meat (n) : thịt /mi:t/
Ví dụ: He likes eating meat. Anh ấy thích ăn thịt.
beef (n) : thịt bò /biːf/
Ví dụ: I would like some beef. Tôi muốn một số thịt bò.
bread (n) : bánh mì /bred/
Ví dụ: Would you like some pieces of bread? Bạn có muốn một miếng bánh mì?
hamburger (n) : bánh ham-bơ-gơ /ˈhæmbəːgə(r)/
Ví dụ: This restaurant serves the best type of hamburger. Nhà hàng này phục vụ loại bánh ham-bơ-gơ tốt nhất.
noodle (n) : mì /'nu:dl/
Ví dụ: I like this kind of noodles. Tôi thích loại mì này.
rice (n) : lúa, gạo, cơm /raɪs/
Ví dụ: I usually have rice, vegetable and meat for lunch. Tôi thường có gạo, rau và thịt để ăn trưa.
fruit juice (n) : nước ép hoa quả /fru:t ʤu:s/
orange juice (n) : nước ép cam /ˈɔːrɪndʒ ʤu:s/
Ví dụ: Orange juice is very good for your health. Nước cam là rất tốt cho sức khỏe của bạn.
apple juice (n) : nước táo /'æpl ʤu:s/
Ví dụ: I will buy some apple juice. Tôi sẽ mua một số nước táo.
milk (n) : sữa /mɪlk/
Ví dụ: She is drinking milk. Chị ấy đang uống sữa.
mineral water (n) : nước khoáng /ˈmɪnərəl 'wɔ:tə(r)/
drink (n) : thức uống /driŋk/
Ví dụ: This drink is good for your health. Thức uống này tốt cho sức khỏe của bạn.
hungry (adj) : đói bụng /'hʌŋgri/
Ví dụ: She is very hungry. Cô ấy rất đói.
thirsty (adj) : khát /ˈθɜːrsti/
Ví dụ: He is very thirsty. Anh ấy rất khát nước.
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận