con khỉ /ˈmʌŋki/
con gấu /beə/
con hổ /ˈtaɪɡər/
Ex: The tiger is the largest cat species. Hổ là loài mèo lớn nhất.
con voi /ˈɛlɪf(ə)nt/
con cá sấu /ˈkrɒkədʌɪl/
con rắn /sneɪk/
con sư tử /ˈlʌɪən/
con hà mã /ˈhɪpəʊ/
con căng-ga-ru (chuột túi) /ˌkaŋɡəˈruː/
nhảy, cú nhảy /ʤʌmp/
Ex: She jumped down from the chair.Cô ấy đã nhảy xuống từ chiến ghế
đu /swɪŋ/
leo trèo /klʌɪm/
gánh xiếc, rạp xiếc /ˈsɜːrkəs/
Ex: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday. Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.
monkey (n) : con khỉ /ˈmʌŋki/
bear (n) : con gấu /beə/
tiger (n) : con hổ /ˈtaɪɡər/
Ví dụ: The tiger is the largest cat species. Hổ là loài mèo lớn nhất.
elephant (n) : con voi /ˈɛlɪf(ə)nt/
crocodile (n) : con cá sấu /ˈkrɒkədʌɪl/
snake (n) : con rắn /sneɪk/
lion (n) : con sư tử /ˈlʌɪən/
hippo (n) : con hà mã /ˈhɪpəʊ/
kangaroo (n) : con căng-ga-ru (chuột túi) /ˌkaŋɡəˈruː/
jump (v) : nhảy, cú nhảy /ʤʌmp/
Ví dụ: She jumped down from the chair.Cô ấy đã nhảy xuống từ chiến ghế
swing (v) : đu /swɪŋ/
climb (v) : leo trèo /klʌɪm/
circus (n) : gánh xiếc, rạp xiếc /ˈsɜːrkəs/
Ví dụ: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday. Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận