Từ vựng

1,723

monkey
monkey (n.)

con khỉ
/ˈmʌŋki/

bear
bear (n.)

con gấu
/beə/

tiger
tiger (n.)

con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ex: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

elephant
elephant (n.)

con voi
/ˈɛlɪf(ə)nt/

crocodile
crocodile (n.)

con cá sấu
/ˈkrɒkədʌɪl/

snake
snake (n.)

con rắn
/sneɪk/

lion
lion (n.)

con sư tử
/ˈlʌɪən/

hippo
hippo (n.)

con hà mã
/ˈhɪpəʊ/

kangaroo
kangaroo (n.)

con căng-ga-ru (chuột túi)
/ˌkaŋɡəˈruː/

jump
jump (v.)

nhảy, cú nhảy
/ʤʌmp/

Ex: She jumped down from the chair.
Cô ấy đã nhảy xuống từ chiến ghế

swing
swing (v.)

đu
/swɪŋ/

climb
climb (v.)

leo trèo
/klʌɪm/

circus
circus (n.)

gánh xiếc, rạp xiếc
/ˈsɜːrkəs/

Ex: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday.
Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.

monkey

monkey (n) : con khỉ
/ˈmʌŋki/

bear

bear (n) : con gấu
/beə/

tiger

tiger (n) : con hổ
/ˈtaɪɡər/

Ví dụ: The tiger is the largest cat species.
Hổ là loài mèo lớn nhất.

elephant

elephant (n) : con voi
/ˈɛlɪf(ə)nt/

crocodile

crocodile (n) : con cá sấu
/ˈkrɒkədʌɪl/

snake

snake (n) : con rắn
/sneɪk/

lion

lion (n) : con sư tử
/ˈlʌɪən/

hippo

hippo (n) : con hà mã
/ˈhɪpəʊ/

kangaroo

kangaroo (n) : con căng-ga-ru (chuột túi)
/ˌkaŋɡəˈruː/

jump

jump (v) : nhảy, cú nhảy
/ʤʌmp/

Ví dụ: She jumped down from the chair.
Cô ấy đã nhảy xuống từ chiến ghế

swing

swing (v) : đu
/swɪŋ/

climb

climb (v) : leo trèo
/klʌɪm/

circus

circus (n) : gánh xiếc, rạp xiếc
/ˈsɜːrkəs/

Ví dụ: The children enjoyed excellent performances at the circus yesterday.
Những đứa trẻ rất thích màn trình diễn tuyệt vời tại rạp xiếc hôm qua.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập