Từ vựng

541

dress
dress (n.)

đầm, váy dài
/drɛs/

Ex: She can make a dress for herself.
Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

T-shirt
T-shirt (n.)

áo phông
/ˈtiːʃəːt/

shorts
shorts (n.)

quần soóc
/ʃɔːts/

blouse
blouse (n.)

áo cánh nữ
/ˈblaʊz/

skirt
skirt (n.)

váy, chân váy
/skəːt/

Ex: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

jeans
jeans (n.)

quần bò
/dʒiːnz/

shoes
shoes (n.)

giày
/ʃuːz/

black
black (adj.)

đen
/blæk/

Ex: I have a black dress.
Tôi có một chiếc váy màu đen.

blue
blue (adj.)

xanh da trời
/blu:/

Ex: I have a blue pencil case.
Tôi có một hộp bút màu xanh.

brown
brown (adj.)

nâu
/braʊn/

Ex: Do you like this brown table?
Bạn có thích bàn màu nâu này không?

green
green (adj.)

xanh lá cây
/gri:n/

Ex: My hat is green.
Mũ của tôi là màu xanh lá cây.

purple
purple (adj.)

màu tía
/ˈpɜːpl/

Ex: My mother likes this purple hat.
Mẹ tôi thích chiếc mũ màu tím này.

red
red (adj.)

đỏ
/red/

Ex: I like this red dress.
Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.

white
white (adj.)

trắng
/wait/

Ex: I have a white shirt.
Tôi có một chiếc áo sơ mi trắng.

yellow
yellow (adj.)

vàng
/ˈjeləʊ/

Ex: Is your new shirt yellow?
Áo mới của bạn màu vàng phải không?

colour
colour (n.)

màu sắc
/'kʌlə(r)/

Ex: What colour do you like?
Bạn thích màu gì?

What colour
What colour (Qu.)

có màu gì?
/wʌt 'kʌlə(r)/

How much
How much (Qu.)

giá bao nhiêu?
/haʊ mʌtʃ/

clothing store
clothing store (n.)

cửa hàng quần áo
/ˈkləʊðɪŋ stɔ:/

beautiful
beautiful (adj.)

xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ex: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

cheap
cheap (adj.)

rẻ, rẻ tiền
/tʃiːp/

Ex: This dress is not cheap.
Trang phục này không phải là rẻ

dress

dress (n) : đầm, váy dài
/drɛs/

Ví dụ: She can make a dress for herself.
Cô ấy có thể tự may váy cho mình.

T-shirt

T-shirt (n) : áo phông
/ˈtiːʃəːt/

shorts

shorts (n) : quần soóc
/ʃɔːts/

blouse

blouse (n) : áo cánh nữ
/ˈblaʊz/

skirt

skirt (n) : váy, chân váy
/skəːt/

Ví dụ: I like the red skirt more than the blue one.
Tớ thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.

jeans

jeans (n) : quần bò
/dʒiːnz/

shoes

shoes (n) : giày
/ʃuːz/

black

black (adj) : đen
/blæk/

Ví dụ: I have a black dress.
Tôi có một chiếc váy màu đen.

blue

blue (adj) : xanh da trời
/blu:/

Ví dụ: I have a blue pencil case.
Tôi có một hộp bút màu xanh.

brown

brown (adj) : nâu
/braʊn/

Ví dụ: Do you like this brown table?
Bạn có thích bàn màu nâu này không?

green

green (adj) : xanh lá cây
/gri:n/

Ví dụ: My hat is green.
Mũ của tôi là màu xanh lá cây.

purple

purple (adj) : màu tía
/ˈpɜːpl/

Ví dụ: My mother likes this purple hat.
Mẹ tôi thích chiếc mũ màu tím này.

red

red (adj) : đỏ
/red/

Ví dụ: I like this red dress.
Tôi thích chiếc đầm màu đỏ này.

white

white (adj) : trắng
/wait/

Ví dụ: I have a white shirt.
Tôi có một chiếc áo sơ mi trắng.

yellow

yellow (adj) : vàng
/ˈjeləʊ/

Ví dụ: Is your new shirt yellow?
Áo mới của bạn màu vàng phải không?

colour

colour (n) : màu sắc
/'kʌlə(r)/

Ví dụ: What colour do you like?
Bạn thích màu gì?

What colour

What colour (Qu) : có màu gì?
/wʌt 'kʌlə(r)/

How much

How much (Qu) : giá bao nhiêu?
/haʊ mʌtʃ/

clothing store

clothing store (n) : cửa hàng quần áo
/ˈkləʊðɪŋ stɔ:/

beautiful

beautiful (adj) : xinh đẹp
/'bju:tɪfl/

Ví dụ: My teacher is very beautiful.
Giáo viên của tôi rất đẹp.

cheap

cheap (adj) : rẻ, rẻ tiền
/tʃiːp/

Ví dụ: This dress is not cheap.
Trang phục này không phải là rẻ



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập