Từ vựng

758

Hello
Hello (exclam.)

Xin chào
/həˈləʊ/

Ex: Hello. My name is Mark.
Xin chào. Tên tôi là Mark.

Hi
Hi (exclam.)

Xin chào
/haɪ/

Ex: Hi, Peter.
Xin chào Peter.

Good morning
Good morning (exclam.)

Xin chào (dùng cho buổi sáng)
/gʊd 'mɔ:niŋ/

Ex: Good morning, Miss Hoa. How are you?
Xin chào cô Hoa. Cô khỏe không?

Good afternoon
Good afternoon (exclam.)

Xin chào (dùng cho buổi chiều)
/gʊd 'ɑ:ftə'nu:n/

Ex: Good afternoon, Mr. Smith.
Xin chào ông Smith.

Good evening
Good evening (exclam.)

Xin chào (dùng cho buổi tối)
/gʊd i':vniŋ/

Ex: Good evening, Miss Hoa.
Xin chào cô Hoa.

Good night
Good night (exclam.)

Chúc ngủ ngon
/ɡʊd 'naɪt/

Ex: Good night, Mom.
Chúc mẹ ngủ ngon.

I
I (pron.)

tôi, mình, tớ
/aɪ/

Ex: I am a student.
Tôi là học sinh.

I'm
I'm (contr.)

tôi là
/ʌɪm/

you
you (pron.)

bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ...
/ju:/

Ex: You are very kind.
Bạn rất hiền.

nice
nice (adj.)

vui, vui vẻ
/naɪs/

Ex: Have a nice day!
Chúc một vui vẻ!

meet
meet (v.)

gặp, gặp mặt
/miːt/

Ex: They arranged to meet up this afternoon
Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay

too
too (adv.)

cũng
/tuː/

Hello

Hello (exclam) : Xin chào
/həˈləʊ/

Ví dụ: Hello. My name is Mark.
Xin chào. Tên tôi là Mark.

Hi

Hi (exclam) : Xin chào
/haɪ/

Ví dụ: Hi, Peter.
Xin chào Peter.

Good morning

Good morning (exclam) : Xin chào (dùng cho buổi sáng)
/gʊd 'mɔ:niŋ/

Ví dụ: Good morning, Miss Hoa. How are you?
Xin chào cô Hoa. Cô khỏe không?

Good afternoon

Good afternoon (exclam) : Xin chào (dùng cho buổi chiều)
/gʊd 'ɑ:ftə'nu:n/

Ví dụ: Good afternoon, Mr. Smith.
Xin chào ông Smith.

Good evening

Good evening (exclam) : Xin chào (dùng cho buổi tối)
/gʊd i':vniŋ/

Ví dụ: Good evening, Miss Hoa.
Xin chào cô Hoa.

Good night

Good night (exclam) : Chúc ngủ ngon
/ɡʊd 'naɪt/

Ví dụ: Good night, Mom.
Chúc mẹ ngủ ngon.

I

I (pron) : tôi, mình, tớ
/aɪ/

Ví dụ: I am a student.
Tôi là học sinh.

I'm

I'm (contr) : tôi là
/ʌɪm/

you

you (pron) : bạn, các bạn, anh, các anh, ông, ...
/ju:/

Ví dụ: You are very kind.
Bạn rất hiền.

nice

nice (adj) : vui, vui vẻ
/naɪs/

Ví dụ: Have a nice day!
Chúc một vui vẻ!

meet

meet (v) : gặp, gặp mặt
/miːt/

Ví dụ: They arranged to meet up this afternoon
Họ đã sắp xếp để gặp chiều nay

too

too (adv) : cũng
/tuː/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập