Từ vựng

344

school
school (n.)

trường học
/sku:l/

Ex: This is my school.
Đây là trường học tôi.

classroom
classroom (n.)

phòng học
/'klɑ:srum/

Ex: That is my classroom.
Kia là phòng học của tôi.

library
library (library.)

thư viện
/ˈlʌɪbri/

Ex: I often go to the library on Friday morning.
Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.

big
big (adj.)

to, lớn
/big/

Ex: My school is very big.
Trường tôi rất to.

small
small (adj.)

nhỏ, bé
/smɔ:l/

Ex: My house is small.
Nhà tôi thì nhỏ.

morning
morning (n.)

sáng
/ˈmɔːnɪŋ/

afternoon
afternoon (n.)

chiều
/ ɑːftəˈnuːn/

it
it (pron.)


/ɪt/

Ex: This is my dog. It is very friendly.
Đây là con chó của tôi. Nó rất là thân thiện.

its
its (poss. adj.)

của nó (dùng cho vật)...
/ɪts/

Ex: I have a dog. Its tail is very long.
Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài

go to school
go to school (v.)

đi tới trường
/ɡəʊ tuː skuːl/

this
this (det.)

đây, này
/ðɪs/

Ex: This is my teacher.
Đây là giáo viên của tôi.

school

school (n) : trường học
/sku:l/

Ví dụ: This is my school.
Đây là trường học tôi.

classroom

classroom (n) : phòng học
/'klɑ:srum/

Ví dụ: That is my classroom.
Kia là phòng học của tôi.

library

library (library) : thư viện
/ˈlʌɪbri/

Ví dụ: I often go to the library on Friday morning.
Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.

big

big (adj) : to, lớn
/big/

Ví dụ: My school is very big.
Trường tôi rất to.

small

small (adj) : nhỏ, bé
/smɔ:l/

Ví dụ: My house is small.
Nhà tôi thì nhỏ.

morning

morning (n) : sáng
/ˈmɔːnɪŋ/

afternoon

afternoon (n) : chiều
/ ɑːftəˈnuːn/

it

it (pron) :
/ɪt/

Ví dụ: This is my dog. It is very friendly.
Đây là con chó của tôi. Nó rất là thân thiện.

its

its (poss. adj) : của nó (dùng cho vật)...
/ɪts/

Ví dụ: I have a dog. Its tail is very long.
Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài

go to school

go to school (v) : đi tới trường
/ɡəʊ tuː skuːl/

this

this (det) : đây, này
/ðɪs/

Ví dụ: This is my teacher.
Đây là giáo viên của tôi.



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập