trường học /sku:l/
Ex: This is my school. Đây là trường học tôi.
phòng học /'klɑ:srum/
Ex: That is my classroom. Kia là phòng học của tôi.
thư viện /ˈlʌɪbri/
Ex: I often go to the library on Friday morning. Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.
to, lớn /big/
Ex: My school is very big. Trường tôi rất to.
nhỏ, bé /smɔ:l/
Ex: My house is small. Nhà tôi thì nhỏ.
sáng /ˈmɔːnɪŋ/
chiều / ɑːftəˈnuːn/
nó /ɪt/
Ex: This is my dog. It is very friendly. Đây là con chó của tôi. Nó rất là thân thiện.
của nó (dùng cho vật)... /ɪts/
Ex: I have a dog. Its tail is very long. Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài
đi tới trường /ɡəʊ tuː skuːl/
đây, này /ðɪs/
Ex: This is my teacher. Đây là giáo viên của tôi.
school (n) : trường học /sku:l/
Ví dụ: This is my school. Đây là trường học tôi.
classroom (n) : phòng học /'klɑ:srum/
Ví dụ: That is my classroom. Kia là phòng học của tôi.
library (library) : thư viện /ˈlʌɪbri/
Ví dụ: I often go to the library on Friday morning. Tôi thường đến thư viện vào sáng thứ Sáu.
big (adj) : to, lớn /big/
Ví dụ: My school is very big. Trường tôi rất to.
small (adj) : nhỏ, bé /smɔ:l/
Ví dụ: My house is small. Nhà tôi thì nhỏ.
morning (n) : sáng /ˈmɔːnɪŋ/
afternoon (n) : chiều / ɑːftəˈnuːn/
it (pron) : nó /ɪt/
Ví dụ: This is my dog. It is very friendly. Đây là con chó của tôi. Nó rất là thân thiện.
its (poss. adj) : của nó (dùng cho vật)... /ɪts/
Ví dụ: I have a dog. Its tail is very long. Tôi có một chú chó. Đuôi của nó rất dài
go to school (v) : đi tới trường /ɡəʊ tuː skuːl/
this (det) : đây, này /ðɪs/
Ví dụ: This is my teacher. Đây là giáo viên của tôi.
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận