Từ vựng

394

father
father (n.)

bố, ba, cha,...
/ˈfɑːðə(r)/

Ex: My father is a doctor.
Ba tôi là bác sĩ.

mother
mother (n.)

mẹ, má
/ˈmʌðə(r)/

Ex: My mother is a teacher.
Mẹ tôi là giáo viên.

brother
brother (n.)

anh/em trai
/ˈbrʌðə(r)/

Ex: My brother is a student.
Anh/em trai tôi là học sinh.

sister
sister (n.)

chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ex: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

family
family (n.)

gia đình
/ˈfæməli/

Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

member
member (n.)

thành viên
/ˈmɛmbə/

her
her (poss. adj.)

của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
/hɜː/

Ex: Her pen is very nice.
Bút của cô ấy rất đẹp.

his
his (poss. adj.)

của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
/hɪz/

Ex: His pen is very nice.
Bút của anh ấy rất đẹp.

who
who (pron.)

ai
/hu:/

Ex: Who is this?
Đây là ai?

together
together (adv.)

cùng nhau
/təˈɡɛðə/

father

father (n) : bố, ba, cha,...
/ˈfɑːðə(r)/

Ví dụ: My father is a doctor.
Ba tôi là bác sĩ.

mother

mother (n) : mẹ, má
/ˈmʌðə(r)/

Ví dụ: My mother is a teacher.
Mẹ tôi là giáo viên.

brother

brother (n) : anh/em trai
/ˈbrʌðə(r)/

Ví dụ: My brother is a student.
Anh/em trai tôi là học sinh.

sister

sister (n) : chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ví dụ: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

family

family (n) : gia đình
/ˈfæməli/

Ví dụ: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

member

member (n) : thành viên
/ˈmɛmbə/

her

her (poss. adj) : của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
/hɜː/

Ví dụ: Her pen is very nice.
Bút của cô ấy rất đẹp.

his

his (poss. adj) : của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
/hɪz/

Ví dụ: His pen is very nice.
Bút của anh ấy rất đẹp.

who

who (pron) : ai
/hu:/

Ví dụ: Who is this?
Đây là ai?

together

together (adv) : cùng nhau
/təˈɡɛðə/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập