Từ vựng

590

bathroom
bathroom

nhà tắm
/ˈbæθruːm/

Ex: There is a spider in the bathroom.
Có một con nhện trong nhà tắm.

bedroom
bedroom (n.)

phòng ngủ
/bedruːm/

Ex: Her bedroom looks very tidy.
Phòng ngủ của cô trông rất gọn gàng.

living room
living room (n.)

phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ex: Our living room is very big.
Phòng khách của chúng tôi rất lớn.

kitchen
kitchen (n.)

nhà bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ex: The fridge is in the kitchen.
Tủ lạnh ở trong nhà bếp.

house
house (n.)

ngôi nhà
/haʊs/

Ex: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

large
large (adj.)

rộng
/lɑːdʒ/

desk
desk (n.)

bàn làm việc
/desk/

Ex: There is a book on that desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

chair
chair (n.)

ghế tựa
/tʃeə(r)/

Ex: The chair has four legs.
Cái ghế có bốn chân.

table
table (n.)

bàn, cái bàn
/ˈteɪbl/

Ex: This table is very high.
Cái bàn này rất cao.

here
here (adv.)

ở đây
/hɪə/

in
in (prep.)

trong
/ɪn/

Ex: There is a student in the classroom.
Có một học sinh trong lớp học.

on
on (prep.)

trên
/ɒn/

Ex: There is a book on the desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

there
there (adv.)

ở đó
/ðɛː/

bathroom

bathroom : nhà tắm
/ˈbæθruːm/

Ví dụ: There is a spider in the bathroom.
Có một con nhện trong nhà tắm.

bedroom

bedroom (n) : phòng ngủ
/bedruːm/

Ví dụ: Her bedroom looks very tidy.
Phòng ngủ của cô trông rất gọn gàng.

living room

living room (n) : phòng khách
/ˈlɪvɪŋ ru:m/

Ví dụ: Our living room is very big.
Phòng khách của chúng tôi rất lớn.

kitchen

kitchen (n) : nhà bếp
/ˈkɪtʃ(ə)n/

Ví dụ: The fridge is in the kitchen.
Tủ lạnh ở trong nhà bếp.

house

house (n) : ngôi nhà
/haʊs/

Ví dụ: My house is very big.
Nhà tôi rất lớn.

large

large (adj) : rộng
/lɑːdʒ/

desk

desk (n) : bàn làm việc
/desk/

Ví dụ: There is a book on that desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

chair

chair (n) : ghế tựa
/tʃeə(r)/

Ví dụ: The chair has four legs.
Cái ghế có bốn chân.

table

table (n) : bàn, cái bàn
/ˈteɪbl/

Ví dụ: This table is very high.
Cái bàn này rất cao.

here

here (adv) : ở đây
/hɪə/

in

in (prep) : trong
/ɪn/

Ví dụ: There is a student in the classroom.
Có một học sinh trong lớp học.

on

on (prep) : trên
/ɒn/

Ví dụ: There is a book on the desk.
Có một quyển sách trên bàn làm việc.

there

there (adv) : ở đó
/ðɛː/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập