nhà tắm /ˈbæθruːm/
Ex: There is a spider in the bathroom. Có một con nhện trong nhà tắm.
phòng ngủ /bedruːm/
Ex: Her bedroom looks very tidy.Phòng ngủ của cô trông rất gọn gàng.
phòng khách /ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ex: Our living room is very big. Phòng khách của chúng tôi rất lớn.
nhà bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ex: The fridge is in the kitchen. Tủ lạnh ở trong nhà bếp.
ngôi nhà /haʊs/
Ex: My house is very big. Nhà tôi rất lớn.
rộng /lɑːdʒ/
bàn làm việc /desk/
Ex: There is a book on that desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.
ghế tựa /tʃeə(r)/
Ex: The chair has four legs. Cái ghế có bốn chân.
bàn, cái bàn /ˈteɪbl/
Ex: This table is very high. Cái bàn này rất cao.
ở đây /hɪə/
trong /ɪn/
Ex: There is a student in the classroom. Có một học sinh trong lớp học.
trên /ɒn/
Ex: There is a book on the desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.
ở đó /ðɛː/
bathroom : nhà tắm /ˈbæθruːm/
Ví dụ: There is a spider in the bathroom. Có một con nhện trong nhà tắm.
bedroom (n) : phòng ngủ /bedruːm/
Ví dụ: Her bedroom looks very tidy.Phòng ngủ của cô trông rất gọn gàng.
living room (n) : phòng khách /ˈlɪvɪŋ ru:m/
Ví dụ: Our living room is very big. Phòng khách của chúng tôi rất lớn.
kitchen (n) : nhà bếp /ˈkɪtʃ(ə)n/
Ví dụ: The fridge is in the kitchen. Tủ lạnh ở trong nhà bếp.
house (n) : ngôi nhà /haʊs/
Ví dụ: My house is very big. Nhà tôi rất lớn.
large (adj) : rộng /lɑːdʒ/
desk (n) : bàn làm việc /desk/
Ví dụ: There is a book on that desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.
chair (n) : ghế tựa /tʃeə(r)/
Ví dụ: The chair has four legs. Cái ghế có bốn chân.
table (n) : bàn, cái bàn /ˈteɪbl/
Ví dụ: This table is very high. Cái bàn này rất cao.
here (adv) : ở đây /hɪə/
in (prep) : trong /ɪn/
Ví dụ: There is a student in the classroom. Có một học sinh trong lớp học.
on (prep) : trên /ɒn/
Ví dụ: There is a book on the desk. Có một quyển sách trên bàn làm việc.
there (adv) : ở đó /ðɛː/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận