mèo, con mèo /kæt/
Ex: I love cats. Tôi yêu mèo.
con chó /dɒɡ/
chim /bəːd/
cá /fɪʃ/
Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
con vẹt /ˈparət/
thú cưng, vật nuôi /pɛt/
cây /tri:/
Ex: My father likes planting trees. Cha tôi thích trồng cây.
bể cá, bể nước /taŋk/
cái lồng(nhốt chim, thú) /keɪdʒ/
có /hæv/
Ex: My family has four people. Gia đình tôi có bốn người.
có /haz/
cat (n) : mèo, con mèo /kæt/
Ví dụ: I love cats. Tôi yêu mèo.
dog (n) : con chó /dɒɡ/
bird (n) : chim /bəːd/
fish (n) : cá /fɪʃ/
Ví dụ: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
parrot (n) : con vẹt /ˈparət/
pet (n) : thú cưng, vật nuôi /pɛt/
tree (n) : cây /tri:/
Ví dụ: My father likes planting trees. Cha tôi thích trồng cây.
tank (n) : bể cá, bể nước /taŋk/
cage (n) : cái lồng(nhốt chim, thú) /keɪdʒ/
have (v) : có /hæv/
Ví dụ: My family has four people. Gia đình tôi có bốn người.
has (v) : có /haz/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận