Từ vựng

352

cat
cat (n.)

mèo, con mèo
/kæt/

Ex: I love cats.
Tôi yêu mèo.

dog
dog (n.)

con chó
/dɒɡ/

bird
bird (n.)

chim
/bəːd/

fish
fish (n.)


/fɪʃ/

Ex: There are many fish in this pond.
Có rất nhiều cá trong ao này.

parrot
parrot (n.)

con vẹt
/ˈparət/

pet
pet (n.)

thú cưng, vật nuôi
/pɛt/

tree
tree (n.)

cây
/tri:/

Ex: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

tank
tank (n.)

bể cá, bể nước
/taŋk/

cage
cage (n.)

cái lồng(nhốt chim, thú)
/keɪdʒ/

have
have (v.)


/hæv/

Ex: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

has
has (v.)


/haz/

cat

cat (n) : mèo, con mèo
/kæt/

Ví dụ: I love cats.
Tôi yêu mèo.

dog

dog (n) : con chó
/dɒɡ/

bird

bird (n) : chim
/bəːd/

fish

fish (n) :
/fɪʃ/

Ví dụ: There are many fish in this pond.
Có rất nhiều cá trong ao này.

parrot

parrot (n) : con vẹt
/ˈparət/

pet

pet (n) : thú cưng, vật nuôi
/pɛt/

tree

tree (n) : cây
/tri:/

Ví dụ: My father likes planting trees.
Cha tôi thích trồng cây.

tank

tank (n) : bể cá, bể nước
/taŋk/

cage

cage (n) : cái lồng(nhốt chim, thú)
/keɪdʒ/

have

have (v) :
/hæv/

Ví dụ: My family has four people.
Gia đình tôi có bốn người.

has

has (v) :
/haz/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập