Từ vựng

264

car
car (n.)

xe ô tô
/kɑ:r/

Ex: My father goes to work by car.
Cha tôi đi làm bằng xe hơi.

ball
ball (n.)

trái banh
/bɔːl/

doll
doll (n.)

búp bê
/dɒl/

robot
robot (n.)

người máy, rô-bốt
/ˈrəʊbɒt/

ship
ship (v.)

vận chuyển
/ʃip/

Ex: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass.
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.

train
train (n.)

tàu hỏa
/treɪn/

Ex: We love travelling by train.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

kite
kite (n.)

diều
/kait/

Ex: My father can make a very colorful kite.
Cha tôi có thể làm một chiếc diều rất nhiều màu sắc.

plan
plan (n.)

kế hoạch, dự án
/plæn/

Ex: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

toy
toy (n.)

đồ chơi
/tɔɪ/

football
football (n.)

bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

new
new (adj.)

mới
/njuː/

Ex: This toothbrush is new.
Cây bàn chải này mới.

where
where (adv.)

đâu, ở đâu
/wer/

Ex: Where is your white shirt?
Cái áo sơ mi trắng của bạn ở đâu?

some
some (det.)

một vài
/sʌm/

they
they (pron.)

họ, bọn họ, bọn chúng, ...
/ðeɪ/

Ex: They are my friends.
Họ là bạn của tôi

car

car (n) : xe ô tô
/kɑ:r/

Ví dụ: My father goes to work by car.
Cha tôi đi làm bằng xe hơi.

ball

ball (n) : trái banh
/bɔːl/

doll

doll (n) : búp bê
/dɒl/

robot

robot (n) : người máy, rô-bốt
/ˈrəʊbɒt/

ship

ship (v) : vận chuyển
/ʃip/

Giải thích: to send
Ví dụ: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass.
Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.

train

train (n) : tàu hỏa
/treɪn/

Ví dụ: We love travelling by train.
Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.

kite

kite (n) : diều
/kait/

Ví dụ: My father can make a very colorful kite.
Cha tôi có thể làm một chiếc diều rất nhiều màu sắc.

plan

plan (n) : kế hoạch, dự án
/plæn/

Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future
Ví dụ: Do you have any plans for the summer?
Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?

toy

toy (n) : đồ chơi
/tɔɪ/

football

football (n) : bóng đá
/ˈfʊtbɔːl/

new

new (adj) : mới
/njuː/

Ví dụ: This toothbrush is new.
Cây bàn chải này mới.

where

where (adv) : đâu, ở đâu
/wer/

Ví dụ: Where is your white shirt?
Cái áo sơ mi trắng của bạn ở đâu?

some

some (det) : một vài
/sʌm/

they

they (pron) : họ, bọn họ, bọn chúng, ...
/ðeɪ/

Ví dụ: They are my friends.
Họ là bạn của tôi



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập