Ex: My father goes to work by car. Cha tôi đi làm bằng xe hơi.
ball (n.)
trái banh /bɔːl/
doll (n.)
búp bê /dɒl/
robot (n.)
người máy, rô-bốt /ˈrəʊbɒt/
ship (v.)
vận chuyển /ʃip/
Ex: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass. Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.
train (n.)
tàu hỏa /treɪn/
Ex: We love travelling by train. Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
kite (n.)
diều /kait/
Ex: My father can make a very colorful kite. Cha tôi có thể làm một chiếc diều rất nhiều màu sắc.
plan (n.)
kế hoạch, dự án /plæn/
Ex: Do you have any plans for the summer? Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?
toy (n.)
đồ chơi /tɔɪ/
football (n.)
bóng đá /ˈfʊtbɔːl/
new (adj.)
mới /njuː/
Ex: This toothbrush is new. Cây bàn chải này mới.
where (adv.)
đâu, ở đâu /wer/
Ex: Where is your white shirt? Cái áo sơ mi trắng của bạn ở đâu?
Ví dụ: My father goes to work by car. Cha tôi đi làm bằng xe hơi.
ball
(n)
: trái banh /bɔːl/
doll
(n)
: búp bê /dɒl/
robot
(n)
: người máy, rô-bốt /ˈrəʊbɒt/
ship
(v)
: vận chuyển /ʃip/
Giải thích: to send Ví dụ: Eva shipped the package carefully, since she knew the contents were made of glass. Eva đã chuyển hàng một cách cẩn thận, bởi vì cô biết bên trong được làm bằng thủy tinh.
train
(n)
: tàu hỏa /treɪn/
Ví dụ: We love travelling by train. Chúng tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
kite
(n)
: diều /kait/
Ví dụ: My father can make a very colorful kite. Cha tôi có thể làm một chiếc diều rất nhiều màu sắc.
plan
(n)
: kế hoạch, dự án /plæn/
Giải thích: to make detailed arrangements for something you want to do in the future Ví dụ: Do you have any plans for the summer? Bạn có kế hoạch nào cho mùa hè không?
toy
(n)
: đồ chơi /tɔɪ/
football
(n)
: bóng đá /ˈfʊtbɔːl/
new
(adj)
: mới /njuː/
Ví dụ: This toothbrush is new. Cây bàn chải này mới.
where
(adv)
: đâu, ở đâu /wer/
Ví dụ: Where is your white shirt? Cái áo sơ mi trắng của bạn ở đâu?
Bình luận