cá /fɪʃ/
Ex: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
mèo, con mèo /kæt/
Ex: I love cats. Tôi yêu mèo.
con chó /dɒɡ/
Con chuột /maʊs/
con vẹt /ˈparət/
fish (n) : cá /fɪʃ/
Ví dụ: There are many fish in this pond. Có rất nhiều cá trong ao này.
cat (n) : mèo, con mèo /kæt/
Ví dụ: I love cats. Tôi yêu mèo.
dog (n) : con chó /dɒɡ/
Mouse (n) : Con chuột /maʊs/
parrot (n) : con vẹt /ˈparət/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận