Bố /ˈdædi/
mẹ /ˈmɒmi/
chị gái, em gái /ˈsɪstə(r)/
Ex: My sister is a nurse. Chị gái tôi là y tá.
anh/em trai /ˈbrʌðə(r)/
Ex: My brother is a student. Anh/em trai tôi là học sinh.
Tớ, mình /mi/
Daddy (n) : Bố /ˈdædi/
Mommy (n) : mẹ /ˈmɒmi/
sister (n) : chị gái, em gái /ˈsɪstə(r)/
Ví dụ: My sister is a nurse. Chị gái tôi là y tá.
brother (n) : anh/em trai /ˈbrʌðə(r)/
Ví dụ: My brother is a student. Anh/em trai tôi là học sinh.
Me (n) : Tớ, mình /mi/
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Bình luận