Từ vựng

318

Daddy
Daddy (n.)

Bố
/ˈdædi/

Mommy
Mommy (n.)

mẹ
/ˈmɒmi/

sister
sister (n.)

chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ex: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

brother
brother (n.)

anh/em trai
/ˈbrʌðə(r)/

Ex: My brother is a student.
Anh/em trai tôi là học sinh.

Me
Me (n.)

Tớ, mình
/mi/

Daddy

Daddy (n) : Bố
/ˈdædi/

Mommy

Mommy (n) : mẹ
/ˈmɒmi/

sister

sister (n) : chị gái, em gái
/ˈsɪstə(r)/

Ví dụ: My sister is a nurse.
Chị gái tôi là y tá.

brother

brother (n) : anh/em trai
/ˈbrʌðə(r)/

Ví dụ: My brother is a student.
Anh/em trai tôi là học sinh.

Me

Me (n) : Tớ, mình
/mi/



Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập